Chi tiết trận đấu Galvez AC vs Humaita AC, 05:00 ngày 03/02 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Galvez AC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Humaita AC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
10
5
Thẻ vàng
3
18
Sút bóng
11
6
Sút cầu môn
5
74
Tấn công
74
58
Tấn công nguy hiểm
81
12
Sút ngoài cầu môn
6
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 14% | 11% |
12% | 9% | 16~30 | 7% | 5% |
18% | 18% | 31~45 | 21% | 13% |
16% | 12% | 46~60 | 14% | 21% |
14% | 15% | 61~75 | 19% | 13% |
33% | 30% | 76~90 | 24% | 34% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 2.9 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
3.3 | Phạt góc | 2.5 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
0% | Phạm lỗi | 37% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Galvez AC 2
Hòa 3
Humaita AC 3
22/04/2024 Brazil L
Galvez AC
2 (0)
2 (1)
Humaita AC 03/04/2024 Brazil L
Galvez AC
0 (0)
4 (2)
Humaita AC 17/04/2023 Brazil L
Galvez AC
1 (0)
1 (0)
Humaita AC 14/04/2022 Brazil L
Humaita AC
2 (1)
0 (0)
Galvez AC 28/03/2022 Brazil L
Humaita AC
1 (0)
1 (0)
Galvez AC 27/09/2021 Brazil L
Humaita AC
2 (1)
1 (0)
Galvez AC 21/02/2020 Brazil L
Humaita AC
0 (0)
4 (2)
Galvez AC 01/02/2019 INT CF
Humaita AC
0 (0)
4 (3)
Galvez AC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Galvez AC
26/01/2025 Brazil L
Galvez AC
3 (2)
2 (2)
Placido de Castro 27/04/2024 Brazil L
Galvez AC
2 (1)
3 (1)
Vasco AC 22/04/2024 Brazil L
Galvez AC
2 (0)
2 (1)
Humaita AC 18/04/2024 Brazil L
Galvez AC
1 (1)
1 (0)
Independent AC 15/04/2024 Brazil L
Sao Francisco AC
1 (0)
2 (1)
Galvez AC Phong độ Humaita AC
28/01/2025 Brazil L
Humaita AC
1 (0)
1 (1)
ADESG 23/01/2025 BRA CV
Porto Velho
3 (0)
2 (0)
Humaita AC 21/07/2024 BRA D4
Porto Velho
3 (2)
0 (0)
Humaita AC 14/07/2024 BRA D4
Humaita AC
2 (1)
5 (1)
Nữ Manaus 07/07/2024 BRA D4
Rio Branco AC
2 (1)
2 (1)
Humaita AC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
4 2.38 2.3
3.6 2.3 2.5
3.6 2.3 2.5
18Bet
4.2 2.35 2.2
3.6 2.35 2.55
3.6 2.35 2.55
Ladbrokes
3.9 2.3 2.3
3.4 2.3 2.6
3.4 2.3 2.6
Easybet
3.3 2.25 2.8
3.6 2.3 2.5
3.6 2.3 2.5
wewbet
4.07 2.29 2.27
3.59 2.24 2.52
3.59 2.24 2.52
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3 | First: 0.85 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.76 Run: 0.76 | 3 | First: 0.73 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5/3 | First: 0.94 Live: 0.97 Run: 0.97 |
10BET | First: 0.92 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3 | First: 0.76 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3 | First: 0.80 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Ladbrokes | First: 0.57 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.25 Live: 1.10 Run: 1.10 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3 | First: 0.78 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.57 Live: 0.63 Run: 0.63 | 2.5 | First: 1.20 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Interwetten | First: 0.55 Live: 0.60 Run: 0.60 | 2.5 | First: 1.20 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0.5/1 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.71 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0.5/1 | First: 0.85 Live: 0.72 Run: 0.72 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.79 Run: 0.79 | --0/0.5 | First: 0.97 Live: 0.99 Run: 0.99 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.94 Run: 0.94 | --0.5/1 | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0.5/1 | First: 0.91 Live: 0.97 Run: 0.97 |