Chi tiết trận đấu Lagarto vs Itabaiana, 02:00 ngày 09/02 - LiveScore | BRA SE
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Lagarto
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Itabaiana
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
14
Sút bóng
5
5
Sút cầu môn
1
106
Tấn công
82
59
Tấn công nguy hiểm
35
9
Sút ngoài cầu môn
4
50%
TL kiểm soát bóng
50%
38%
TL kiểm soát bóng(HT)
62%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 10% | 1~15 | 6% | 7% |
7% | 23% | 16~30 | 21% | 22% |
25% | 13% | 31~45 | 18% | 18% |
18% | 17% | 46~60 | 9% | 18% |
12% | 13% | 61~75 | 15% | 11% |
16% | 21% | 76~90 | 28% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 0.5 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.8 | Phạt góc | 4.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
53.7% | Phạm lỗi | 44% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Lagarto 4
Hòa 3
Itabaiana 3
10/03/2024 BRA SE
Itabaiana
2 (0)
2 (2)
Lagarto 17/02/2023 BRA SE
Itabaiana
1 (1)
0 (0)
Lagarto 21/03/2022 BRA SE
Itabaiana
0 (0)
0 (0)
Lagarto 06/02/2022 BRA SE
Lagarto
1 (0)
2 (1)
Itabaiana 10/05/2021 BRA SE
Itabaiana
0 (0)
2 (0)
Lagarto 07/05/2021 BRA SE
Lagarto
2 (2)
0 (0)
Itabaiana 02/05/2021 BRA SE
Itabaiana
1 (1)
1 (1)
Lagarto 25/03/2021 BRA SE
Lagarto
0 (0)
2 (0)
Itabaiana 02/03/2020 BRA SE
Itabaiana
1 (1)
0 (0)
Lagarto 17/03/2019 BRA SE
Lagarto
1 (1)
0 (0)
Itabaiana Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Lagarto
03/02/2025 BRA SE
Confianca (SE)
4 (2)
0 (0)
Lagarto 27/01/2025 BRA SE
Lagarto
1 (0)
1 (0)
Dorense SE 24/01/2025 BRA SE
Barra dos Coqueiros SE
0 (0)
5 (4)
Lagarto 19/01/2025 BRA SE
Lagarto
4 (1)
0 (0)
AA Guarany 12/01/2025 BRA SE
Lagarto
2 (1)
1 (0)
America SE Phong độ Itabaiana
02/02/2025 BRA SE
Itabaiana
4 (1)
0 (0)
Falcon FC 26/01/2025 BRA SE
America SE
1 (1)
1 (0)
Itabaiana 23/01/2025 BRA SE
AA Guarany
1 (1)
1 (1)
Itabaiana 20/01/2025 BRA SE
Itabaiana
1 (1)
1 (0)
CS Sergipe 12/01/2025 BRA SE
Itabaiana
2 (2)
1 (1)
AD Carmopolis So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.04 1.92 3.32
3.33 1.58 4.54
Bet365
2.63 2.05 4
3 2 3.6
3 2 3.6
18Bet
2.65 2.05 4
3.1 2 3.6
3.7 1.6 4.9
Ladbrokes
2.7 2.05 3.8
3 1.95 3.6
3.8 1.6 4.4
Easybet
2.6 2.05 4
3 2 3.6
3.6 1.57 5
Interwetten
2.65 2.05 3.9
3 1.95 3.6
3 1.95 3.6
wewbet
2.69 2.01 3.97
3.06 1.93 3.61
3.49 1.47 4.67
pinnacle
2.93 1.96 3.68
3.51 1.6 4.69
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Bet365 | First: 0.83 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.98 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.73 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2/2.5 | First: 0.87 Live: 0.71 Run: 0.71 |
Easybet | First: 0.74 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2/2.5 | First: 0.97 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 1.00 Live: 1.01 Run: 1.01 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.75 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.72 Run: 0.72 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2/2.5 | First: 0.92 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Ladbrokes | First: 1.00 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.60 Run: 0.60 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.91 Live: 0.74 Run: 0.74 |
BWin | First: 1.00 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Willhill | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.75 Live: Run: | +0 | First: 0.95 Live: Run: |
Bet365 | First: 1.20 Live: 0.73 Run: 0.73 | +0/0.5 | First: 0.65 Live: 1.08 Run: 1.08 |
18Bet | First: 1.05 Live: 0.67 Run: 0.67 | +0/0.5 | First: 0.61 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Easybet | First: 1.19 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0/0.5 | First: 0.60 Live: 1.00 Run: 1.00 |
wewbet | First: 1.09 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0/0.5 | First: 0.61 Live: 1.04 Run: 1.04 |
pinnacle | First: 1.07 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0/0.5 | First: 0.67 Live: 1.06 Run: 1.06 |