Chi tiết trận đấu Catanduva FC vs Rio Branco (AC), 03:00 ngày 09/02 - LiveScore | Brazil Campeonato Paulista C
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Catanduva FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Rio Branco (AC)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
5
10
Sút bóng
11
3
Sút cầu môn
5
66
Tấn công
53
58
Tấn công nguy hiểm
43
7
Sút ngoài cầu môn
6
55%
TL kiểm soát bóng
45%
55%
TL kiểm soát bóng(HT)
45%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 12% | 3% |
11% | 10% | 16~30 | 0% | 12% |
18% | 19% | 31~45 | 29% | 22% |
13% | 8% | 46~60 | 20% | 12% |
23% | 17% | 61~75 | 4% | 22% |
23% | 25% | 76~90 | 33% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
4 | Phạt góc | 5.6 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
48.4% | Phạm lỗi | 49.1% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Catanduva FC 1
Hòa 2
Rio Branco (AC) 1
13/08/2023 BRP PS D2
Catanduva FC
3 (1)
2 (1)
Rio Branco (AC) 06/08/2023 BRP PS D2
Rio Branco (AC)
0 (0)
1 (1)
Catanduva FC 03/10/2021 BRP PS D2
Rio Branco (AC)
0 (0)
0 (0)
Catanduva FC 30/09/2021 BRP PS D2
Catanduva FC
0 (0)
0 (0)
Rio Branco (AC) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Catanduva FC
06/02/2025 BRA SPC2
Comercial-SP
2 (1)
0 (0)
Catanduva FC 02/02/2025 BRA SPC2
Catanduva FC
3 (1)
1 (0)
Uniao Suzano AC SP 30/01/2025 BRA SPC2
Catanduva FC
1 (0)
0 (0)
EC Sao Bernardo/SP 26/01/2025 BRA SPC2
Sertaozinho
0 (0)
1 (1)
Catanduva FC 23/01/2025 BRA SPC2
Catanduva FC
2 (1)
0 (0)
Bandeirante Phong độ Rio Branco (AC)
06/02/2025 BRA SPC2
Rio Branco (AC)
1 (1)
1 (1)
Francana 02/02/2025 BRA SPC2
Sertaozinho
1 (0)
2 (0)
Rio Branco (AC) 30/01/2025 BRA SPC2
XV de Jau
0 (0)
2 (1)
Rio Branco (AC) 26/01/2025 BRA SPC2
Rio Branco (AC)
1 (0)
1 (1)
Rio Preto SP 23/01/2025 BRA SPC2
Monte Azul SP
1 (1)
1 (1)
Rio Branco (AC) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.35 3.25 2.63
2.05 3.3 3.1
2.2 2.87 3.4
18Bet
2.35 3.15 2.55
2.15 2.9 3.45
2.2 2.85 3.4
10BET
2.39 3.05 2.65
2.3 2.95 3.1
2.17 2.86 3.34
Betsson
2.43 3.1 2.7
2.48 3 2.75
2.48 3 2.75
Bwin
2.37 3 2.65
2.2 3 2.95
2.2 2.8 3
Interwetten
2.45 3.05 2.75
2.35 2.9 3
2.25 2.9 3.3
Pinnacle
2.55 2.7 2.81
1.97 2.77 4.22
1.99 2.78 4.1
Ladbrokes
2.4 3.1 2.7
2.25 3 3
2.2 2.87 3
William Hill
2.35 3.25 2.6
2.1 3.25 3.1
2.6 2.7 2.75
Vcbet
2.5 2.9 2.8
2.15 2.9 3.4
2.15 2.9 3.4
Easybets
2.2 3.3 2.8
2.05 3 3.4
2.25 2.9 3.4
Wewbet
2.42 2.94 2.71
2.23 2.93 3.01
2.23 2.93 3.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2 | First: 0.88 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.73 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Easybet | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Vcbet | First: 0.91 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2 | First: 0.88 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.82 Live: 0.78 Run: 0.78 |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2 | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 1.45 Live: 1.50 Run: 1.50 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.48 Run: 0.48 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |
BWin | First: 0.49 Live: 0.50 Run: 0.50 | 1.5 | First: 1.45 Live: 1.37 Run: 1.37 |
Willhill | First: 1.50 Live: 1.50 Run: 1.50 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 0.50 Run: 0.50 | 1.5 | First: 1.45 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.03 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.66 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0 | First: 0.87 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Easybet | First: 1.01 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0/0.5 | First: 0.79 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.76 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0 | First: 0.97 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.73 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0 | First: 0.97 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.97 Run: 0.97 | +0 | First: 0.96 Live: 0.78 Run: 0.78 |