Chi tiết trận đấu Rio Branco AC vs Galvez AC, 05:00 ngày 17/02 - LiveScore | Brazil L
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Rio Branco AC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Galvez AC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
1
9
Sút bóng
16
4
Sút cầu môn
10
77
Tấn công
97
70
Tấn công nguy hiểm
73
5
Sút ngoài cầu môn
6
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 4% | 1~15 | 11% | 10% |
22% | 15% | 16~30 | 15% | 5% |
9% | 19% | 31~45 | 24% | 21% |
16% | 17% | 46~60 | 8% | 14% |
16% | 13% | 61~75 | 11% | 19% |
35% | 30% | 76~90 | 28% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.4 |
1.7 | Bàn thua | 1.8 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5.1 | Phạt góc | 3.6 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
49% | Phạm lỗi | 0% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Rio Branco AC 2
Hòa 4
Galvez AC 4
12/04/2024 Brazil L
Rio Branco AC
1 (0)
0 (0)
Galvez AC 28/04/2023 Brazil L
Galvez AC
0 (0)
0 (0)
Rio Branco AC 22/04/2022 Brazil L
Rio Branco AC
2 (0)
4 (0)
Galvez AC 01/10/2021 Brazil L
Galvez AC
1 (0)
3 (1)
Rio Branco AC 08/11/2020 BRA CM
Rio Branco AC
1 (0)
1 (0)
Galvez AC 05/10/2020 BRA CM
Galvez AC
0 (0)
0 (0)
Rio Branco AC 07/09/2020 Brazil L
Galvez AC
1 (0)
2 (2)
Rio Branco AC 22/02/2019 BRA CM
Rio Branco AC
2 (2)
3 (0)
Galvez AC 28/04/2016 Copa do Brasil
Rio Branco AC
1 (0)
1 (0)
Galvez AC 21/04/2016 Copa do Brasil
Galvez AC
1 (0)
0 (0)
Rio Branco AC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Rio Branco AC
09/02/2025 Brazil L
Rio Branco AC
0 (0)
1 (1)
ADESG 02/02/2025 Brazil L
Independent AC
3 (1)
0 (0)
Rio Branco AC 26/01/2025 Brazil L
Rio Branco AC
2 (1)
0 (0)
Sao Francisco AC 21/07/2024 BRA D4
Rio Branco AC
1 (1)
2 (0)
Manauara 14/07/2024 BRA D4
Princesa AM
2 (2)
0 (0)
Rio Branco AC Phong độ Galvez AC
09/02/2025 Brazil L
Vasco AC
1 (1)
0 (0)
Galvez AC 03/02/2025 Brazil L
Galvez AC
2 (1)
2 (0)
Humaita AC 26/01/2025 Brazil L
Galvez AC
3 (2)
2 (2)
Placido de Castro 27/04/2024 Brazil L
Galvez AC
2 (1)
3 (1)
Vasco AC 22/04/2024 Brazil L
Galvez AC
2 (0)
2 (1)
Humaita AC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.25 3.5 2.63
2.37 3.5 2.55
4 4 1.66
18Bet
2.2 3.35 2.6
2.4 3.5 2.55
4.2 4 1.63
10BET
2.28 3.3 2.65
2.25 3.45 2.75
2.25 3.45 2.75
Bet-at-home
2.25 3.35 2.65
2.55 3.3 2.3
2.55 3.3 2.3
Betfair
2.3 3.5 2.63
2.63 3.4 2.25
2.63 3.4 2.25
Bwin
2.3 3.3 2.6
2.25 3.25 2.7
4.33 3.6 1.58
Interwetten
2.35 3.4 2.7
2.25 3.35 2.75
4.2 3.65 1.7
Pinnacle
2.93 3.14 2.18
2.23 3.43 2.74
4.35 3.57 1.64
Ladbrokes
2.3 3.3 2.62
2.25 3.25 2.7
4.2 3.6 1.57
Vcbet
4.2 4 1.65
4.5 3.9 1.62
Easybets
2.5 3.5 2.35
2.38 3.5 2.6
4 4 1.67
Wewbet
2.44 3.32 2.44
2.3 3.31 2.6
3.51 3.32 1.67
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.89 Live: Run: | 2.5 | First: 0.88 Live: Run: |
10BET | First: 0.82 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.82 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 |
BWin | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.03 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.66 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.94 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0 | First: 0.84 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0 | First: 0.86 Live: 0.96 Run: 0.96 |
pinnacle | First: 1.11 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0 | First: 0.64 Live: 1.05 Run: 1.05 |