Chi tiết trận đấu Serrekunda FC vs Unique Global FC, 23:00 ngày 25/02 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Serrekunda FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Unique Global FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
N/A
Sút bóng
6
N/A
Sút cầu môn
5
80
Tấn công
69
79
Tấn công nguy hiểm
62
N/A
Sút ngoài cầu môn
1
38%
TL kiểm soát bóng
62%
34%
TL kiểm soát bóng(HT)
66%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 16% | 11% |
18% | 25% | 16~30 | 16% | 16% |
9% | 14% | 31~45 | 16% | 21% |
15% | 14% | 46~60 | 8% | 26% |
18% | 22% | 61~75 | 21% | 0% |
21% | 14% | 76~90 | 21% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.4 | Phạt góc | 4.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
50.3% | Phạm lỗi | 49.8% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Serrekunda FC 0
Hòa 2
Unique Global FC 0
26/03/2024 GFA D2
Unique Global FC
2 (0)
2 (1)
Serrekunda FC 29/11/2023 GFA D2
Serrekunda FC
0 (0)
0 (0)
Unique Global FC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Serrekunda FC
20/02/2025 GFA D2
Suwo Kono
2 (2)
1 (0)
Serrekunda FC 12/02/2025 GFA D2
Serrekunda FC
0 (0)
2 (1)
Medina United FC 06/02/2025 GFA D2
FC Wagadou
1 (0)
1 (1)
Serrekunda FC 30/01/2025 GFA D2
Serrekunda FC
1 (1)
0 (0)
Latrikunda Utd 21/01/2025 GFA D2
Serrekunda Utd
1 (0)
1 (1)
Serrekunda FC Phong độ Unique Global FC
20/02/2025 GFA D2
Tallinding United
1 (0)
1 (1)
Unique Global FC 11/02/2025 GFA D2
Unique Global FC
0 (0)
0 (0)
Suwo Kono 06/02/2025 GFA D2
Medina United FC
2 (2)
2 (2)
Unique Global FC 28/01/2025 GFA D2
Unique Global FC
2 (2)
2 (1)
FC Wagadou 22/01/2025 GFA D2
Latrikunda Utd
0 (0)
0 (0)
Unique Global FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.1 1.8 4.33
3.1 1.8 4.33
3.1 1.8 4.33
18Bet
3 1.76 4.3
3.15 1.79 4.5
5.25 1.37 5.5
Ladbrokes
3.1 1.8 4.33
3.1 1.8 4.33
4 1.4 5.5
Easybet
3.2 1.8 4.3
3.4 1.67 4.5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 0.5/1 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
18Bet | First: 0.85 Live: 0.97 Run: 0.97 | 0.5/1 | First: 0.68 Live: 0.69 Run: 0.69 |
Easybet | First: 0.77 Live: Run: | 0.5 | First: 0.99 Live: Run: |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.93 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.86 Live: Run: |