Chi tiết trận đấu Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) vs AA Dimensao Saude, 06:00 ngày 27/02 - LiveScore | Brazil Campeonato Maranhense
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
AA Dimensao Saude
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
1
N/A
Thẻ vàng
3
13
Sút bóng
5
7
Sút cầu môn
N/A
116
Tấn công
117
66
Tấn công nguy hiểm
46
6
Sút ngoài cầu môn
5
58%
TL kiểm soát bóng
42%
59%
TL kiểm soát bóng(HT)
41%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 17% | 1~15 | 13% | 20% |
17% | 5% | 16~30 | 10% | 7% |
20% | 17% | 31~45 | 10% | 17% |
17% | 11% | 46~60 | 27% | 12% |
8% | 5% | 61~75 | 3% | 23% |
14% | 41% | 76~90 | 34% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
0.4 | Bàn thua | 1.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.4 | Phạt góc | 4.2 |
3 | Thẻ vàng | 2.9 |
53.3% | Phạm lỗi | 44.5% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) 0
Hòa 0
AA Dimensao Saude 1
02/02/2024 BRA CM
AA Dimensao Saude
0 (0)
1 (1)
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
23/02/2025 BRA CA
Centro Sportivo Alagoano
1 (0)
0 (0)
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) 20/02/2025 Copa do Brasil
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
1 (0)
1 (1)
Atletico Clube Goianiense 17/02/2025 BRA CA
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
1 (1)
0 (0)
Centro Sportivo Alagoano 13/02/2025 BRA CM
CRB (Youth)
1 (0)
0 (0)
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) 09/02/2025 BRA CA
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
4 (2)
0 (0)
CS Esportivo AL Phong độ AA Dimensao Saude
13/02/2025 BRA CM
AA Dimensao Saude
0 (0)
1 (1)
CSA XI 14/10/2024 BRA CM
AA Dimensao Saude
0 (0)
1 (0)
Igaci FC 27/09/2024 BRA CM
Sao Domingos SE
0 (0)
5 (1)
AA Dimensao Saude 22/09/2024 BRA CM
AA Dimensao Saude
1 (1)
0 (0)
Desportivo Alianca AL 15/09/2024 BRA CM
AA Dimensao Saude
1 (0)
1 (0)
FF Sport Nova Cruz So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.44 3.75 6.5
1.33 4.1 9
1.02 19 29
18Bet
1.49 4 6.5
1.35 4.4 10
1.01 34 67
10BET
1.45 3.9 6.6
1.35 4.2 8.4
1.01 10.62 47.09
Bet-at-home
1.45 3.8 6.5
1.25 4.5 10
1.25 4.5 10
Betfair
1.47 3.7 6.5
1.4 3.8 7
1.4 3.8 7
Bwin
1.37 4 7.5
1.25 4.75 10.5
1.01 26 67
Interwetten
1.47 3.95 6.75
1.37 4.1 7.75
1.05 9.5 35
Nordicbet
1.45 3.9 6.6
1.28 4.7 9.8
1.28 4.7 9.8
Pinnacle
1.25 4.61 10.24
1.25 4.56 11.86
1.23 4.66 13.78
Ladbrokes
1.4 4 7
1.25 4.6 10
1 21 46
Easybets
1.33 4.2 8
1.33 4.1 9
1.02 19 29
Wewbet
1.32 4.09 8.4
1.24 4.53 10.6
1.24 4.53 10.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.98 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2/2.5 | First: 0.93 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 0.88 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
10BET | First: 0.79 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.76 Run: 0.76 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2/2.5 | First: 0.81 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Ladbrokes | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 |
BWin | First: 1.05 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.80 Run: 0.80 | +1/1.5 | First: 0.78 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.89 Run: 0.89 | +1 | First: 1.01 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.79 Live: 0.80 Run: 0.80 | +1/1.5 | First: 0.91 Live: 0.98 Run: 0.98 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1/1.5 | First: 0.90 Live: 0.84 Run: 0.84 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.88 Run: 0.88 | +1.5 | First: 0.79 Live: 0.86 Run: 0.86 |