Chi tiết trận đấu Atletico GO(Trẻ) vs Santos (Trẻ), 01:00 ngày 10/04 - LiveScore | Brazil trẻ

10/04 - 01:00
1 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Atletico GO(Trẻ)

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Santos (Trẻ)

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

2

Phạt góc

5

5

Thẻ vàng

1

14

Sút bóng

11

6

Sút cầu môn

3

124

Tấn công

125

75

Tấn công nguy hiểm

83

8

Sút ngoài cầu môn

8

44%

TL kiểm soát bóng

56%

40%

TL kiểm soát bóng(HT)

60%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11% 13% 1~15 6% 7%
15% 13% 16~30 22% 26%
23% 10% 31~45 20% 15%
19% 24% 46~60 11% 18%
7% 15% 61~75 18% 7%
23% 22% 76~90 20% 23%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.7
1.9 Bàn thua 1.2
12.4 Sút cầu môn(OT) 10
5.9 Phạt góc 8.7
2.6 Thẻ vàng 1.3
50.1% Phạm lỗi 56.7%

Lịch sử đối đầu

5 trận gần nhất

Atletico GO(Trẻ) 3
Hòa 1
Santos (Trẻ) 1
25/07/2024 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
3 (1)
0 (0)
Santos (Trẻ)
17/03/2023 Bra YL
Santos (Trẻ)
4 (1)
2 (2)
Atletico GO(Trẻ)
10/07/2022 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
2 (2)
Santos (Trẻ)
13/09/2021 Bra YL
Santos (Trẻ)
2 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ)
06/12/2011 Bra YL
Santos (Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Atletico GO(Trẻ)

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Atletico GO(Trẻ)

06/04/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
3 (1)
2 (2)
Gremio Anapolis U20
04/04/2025 Bra YL
U20 Vasco da Gama
6 (3)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ)
29/03/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Cerrado U20
27/03/2025 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
1 (1)
4 (2)
RB Bragantino Youth
23/03/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
3 (2)
1 (1)
Itaucu Esporte Clube U20

Phong độ Santos (Trẻ)

04/04/2025 Bra YL
Santos (Trẻ)
2 (0)
2 (1)
Palmeiras (Youth)
28/03/2025 Bra YL
Sao Paulo Youth
2 (2)
4 (0)
Santos (Trẻ)
18/03/2025 Bra YL
Atletico Mineiro Youth (MG)
1 (1)
1 (0)
Santos (Trẻ)
13/03/2025 Bra YL
Santos (Trẻ)
4 (2)
1 (1)
Botafogo RJ(Trẻ)
15/01/2025 CSP YC
Ferroviaria SP (Youth)
2 (1)
2 (2)
Santos (Trẻ)

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet365
5.5 2.6 1.83
4.5 2.4 2.1
4.5 2.4 2.1
18Bet
6.25 2.6 1.73
4.6 2.5 2.1
4.6 2.5 2.1
Ladbrokes
5.75 2.5 1.85
4.5 2.5 2.05
4.5 2.5 2.05
wewbet
5.4 2.5 1.85
4.48 2.42 2.06
4.48 2.42 2.06
pinnacle
5.29 2.59 1.96
4.96 2.62 2.05
4.96 2.62 2.05

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
3/3.5
First: 0.75
Live: 0.75
Run: 0.75
Bet365
First: 0.98
Live: 0.88
Run: 0.88
3/3.5
First: 0.83
Live: 0.93
Run: 0.93
18Bet
First: 0.88
Live: 0.79
Run: 0.79
3/3.5
First: 0.69
Live: 0.85
Run: 0.85
10BET
First: 0.75
Live: 0.76
Run: 0.76
3
First: 0.89
Live: 0.88
Run: 0.88
wewbet
First: 0.93
Live: 0.86
Run: 0.86
3/3.5
First: 0.77
Live: 0.88
Run: 0.88
Ladbrokes
First: 0.50
Live: 0.50
Run: 0.50
2.5
First: 1.45
Live: 1.45
Run: 1.45
pinnacle
First: 0.83
Live: 1.04
Run: 1.04
3
First: 0.97
Live: 0.81
Run: 0.81
BWin
First: 1.20
Live: 1.20
Run: 1.20
3.5
First: 0.60
Live: 0.58
Run: 0.58
Willhill
First: 0.44
Live: 0.44
Run: 0.44
2.5
First: 1.50
Live: 1.50
Run: 1.50
Interwetten
First: 1.20
Live: 1.20
Run: 1.20
3.5
First: 0.55
Live: 0.55
Run: 0.55

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.87
Live: 0.87
Run: 0.87
--1
First: 0.83
Live: 0.83
Run: 0.83
Bet365
First: 1.00
Live: 0.83
Run: 0.83
--1/1.5
First: 0.80
Live: 0.98
Run: 0.98
18Bet
First: 0.88
Live: 0.78
Run: 0.78
--1/1.5
First: 0.69
Live: 0.86
Run: 0.86
wewbet
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
--1/1.5
First: 0.75
Live: 0.94
Run: 0.94
pinnacle
First: 1.04
Live: 0.94
Run: 0.94
--1
First: 0.80
Live: 0.91
Run: 0.91