Chi tiết trận đấu Kedus Giorgis vs Wolaita Dicha, 22:00 ngày 06/03 - LiveScore | Ethiopia Premier League

06/03 - 22:00
0 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Kedus Giorgis

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Wolaita Dicha

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

1

Phạt góc

4

N/A

Thẻ vàng

1

3

Sút bóng

7

N/A

Sút cầu môn

2

93

Tấn công

125

77

Tấn công nguy hiểm

100

3

Sút ngoài cầu môn

5

51%

TL kiểm soát bóng

49%

41%

TL kiểm soát bóng(HT)

59%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14% 9% 1~15 9% 13%
14% 9% 16~30 15% 10%
9% 15% 31~45 15% 13%
12% 15% 46~60 21% 15%
12% 24% 61~75 12% 13%
36% 27% 76~90 25% 34%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.9
7.6 Sút cầu môn(OT) 9.1
4.6 Phạt góc 3.4
2.6 Thẻ vàng 2.1
49.2% Phạm lỗi 48.3%

Lịch sử đối đầu

8 trận gần nhất

Kedus Giorgis 4
Hòa 2
Wolaita Dicha 2
29/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
2 (0)
Kedus Giorgis
20/04/2024 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (0)
0 (0)
Kedus Giorgis
11/02/2024 ETH PR
Kedus Giorgis
1 (0)
1 (0)
Wolaita Dicha
30/11/2022 ETH PR
Kedus Giorgis
3 (2)
0 (0)
Wolaita Dicha
12/05/2022 ETH PR
Kedus Giorgis
0 (0)
0 (0)
Wolaita Dicha
17/12/2021 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
1 (0)
Kedus Giorgis
28/04/2021 ETH PR
Wolaita Dicha
2 (1)
1 (0)
Kedus Giorgis
19/01/2021 ETH PR
Kedus Giorgis
1 (0)
0 (0)
Wolaita Dicha

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Kedus Giorgis

02/03/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
1 (1)
4 (1)
Bahir Dar Kenema FC
08/02/2025 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (0)
0 (0)
Kedus Giorgis
02/02/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
0 (0)
0 (0)
Ethiopia Bunna
29/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
2 (0)
Kedus Giorgis
25/01/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
1 (1)
1 (1)
Hawassa City FC

Phong độ Wolaita Dicha

01/03/2025 ETH PR
Ethiopian Insurance FC
0 (0)
1 (1)
Wolaita Dicha
09/02/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (1)
1 (1)
Ethiopia Nigd Bank
04/02/2025 ETH PR
Mekelle 70 Enderta FC
0 (0)
1 (0)
Wolaita Dicha
29/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
2 (0)
Kedus Giorgis
23/01/2025 ETH PR
Arba Minch
2 (0)
1 (1)
Wolaita Dicha

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.07 1.78 3.77
3.07 1.78 3.77
3.07 1.78 3.77
Bet365
3.25 1.91 3.6
3.1 1.83 4.33
3.1 1.83 4.33
18Bet
3.3 1.95 3.7
3.2 1.81 4.5
3.2 1.81 4.5
Ladbrokes
3.1 1.85 3.9
3 1.83 4.2
3 1.83 4.2
Easybet
3.1 1.83 3.7
3.1 1.83 3.7
3.1 1.83 3.7
Interwetten
3.3 1.85 3.5
3 1.83 4.1
3 1.83 4.1
wewbet
3.29 1.77 3.93
3.02 1.81 4.18
3.02 1.81 4.18

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
1.5/2
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
Bet365
First: 0.90
Live: 0.80
Run: 0.80
2
First: 0.90
Live: 1.00
Run: 1.00
18Bet
First: 0.86
Live: 0.80
Run: 0.80
2
First: 0.86
Live: 0.97
Run: 0.97
Easybet
First: 0.79
Live: 0.79
Run: 0.79
1.5/2
First: 0.99
Live: 0.99
Run: 0.99
Vcbet
First: 0.92
Live: 0.81
Run: 0.81
2
First: 0.87
Live: 0.99
Run: 0.99
10BET
First: 0.83
Live: 0.69
Run: 0.69
2
First: 0.77
Live: 0.97
Run: 0.97
wewbet
First: 0.80
Live: 0.73
Run: 0.73
1.5/2
First: 0.94
Live: 1.01
Run: 1.01
Ladbrokes
First: 1.60
Live: 1.70
Run: 1.70
2.5
First: 0.44
Live: 0.40
Run: 0.40
pinnacle
First: 1.04
Live: 0.81
Run: 0.81
2
First: 0.74
Live: 0.99
Run: 0.99
BWin
First: 0.53
Live: 0.57
Run: 0.57
1.5
First: 1.30
Live: 1.25
Run: 1.25
Willhill
First: 1.88
Live: 1.75
Run: 1.75
2.5
First: 0.36
Live: 0.40
Run: 0.40
Interwetten
First: 0.50
Live: 0.55
Run: 0.55
1.5
First: 1.30
Live: 1.20
Run: 1.20

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.68
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 1.13
Live: 1.13
Run: 1.13
Bet365
First: 0.83
Live: 0.63
Run: 0.63
+0
First: 0.98
Live: 1.25
Run: 1.25
18Bet
First: 0.79
Live: 0.59
Run: 0.59
+0
First: 0.94
Live: 1.26
Run: 1.26
Easybet
First: 0.62
Live: 0.62
Run: 0.62
+0
First: 1.25
Live: 1.25
Run: 1.25
wewbet
First: 0.69
Live: 0.57
Run: 0.57
+0
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
pinnacle
First: 1.23
Live: 1.32
Run: 1.32
+0/0.5
First: 0.61
Live: 0.58
Run: 0.58