Chi tiết trận đấu Quanzhou Yaxin vs Ganzhou Ruishi, 14:30 ngày 23/03 - LiveScore | Giải Hạng 2 Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Quanzhou Yaxin
HLV: Huang Yong
Chưa có dữ liệu
Ganzhou Ruishi
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 13% | 20% |
20% | 11% | 16~30 | 16% | 8% |
23% | 13% | 31~45 | 13% | 16% |
6% | 11% | 46~60 | 12% | 12% |
6% | 20% | 61~75 | 15% | 20% |
30% | 26% | 76~90 | 27% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
4 | Phạt góc | 4.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
49.7% | Phạm lỗi | 50% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Quanzhou Yaxin 4
Hòa 0
Ganzhou Ruishi 0
20/07/2024 CHA D2
Quanzhou Yaxin
1 (0)
0 (0)
Ganzhou Ruishi 12/05/2024 CHA D2
Ganzhou Ruishi
5 (4)
0 (0)
Quanzhou Yaxin 05/08/2023 CHA D2
Ganzhou Ruishi
4 (1)
2 (1)
Quanzhou Yaxin 18/06/2023 CHA D2
Quanzhou Yaxin
2 (0)
0 (0)
Ganzhou Ruishi Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Quanzhou Yaxin
15/03/2025 CFC
Quanzhou Yaxin
2 (2)
3 (1)
Yichun Weihu 19/10/2024 CHA D2
Yan An Ronghai
3 (1)
1 (1)
Quanzhou Yaxin 12/10/2024 CHA D2
Quanzhou Yaxin
2 (1)
1 (0)
Hubei Chufengheli FC 06/10/2024 CHA D2
Lanzhou Longyuan Athletics
1 (0)
0 (0)
Quanzhou Yaxin 29/09/2024 CHA D2
Quanzhou Yaxin
2 (1)
1 (1)
Tech Bắc Kinh Phong độ Ganzhou Ruishi
15/03/2025 CFC
Shaanxi Northwest Juniors
4 (2)
1 (1)
Ganzhou Ruishi 19/10/2024 CHA D2
Ganzhou Ruishi
3 (1)
3 (2)
Tech Bắc Kinh 12/10/2024 CHA D2
Lanzhou Longyuan Athletics
3 (1)
1 (0)
Ganzhou Ruishi 05/10/2024 CHA D2
Ganzhou Ruishi
3 (2)
1 (0)
Taian Tiankuang 28/09/2024 CHA D2
Yan An Ronghai
1 (0)
1 (1)
Ganzhou Ruishi So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
4.33 2.05 2.63
4.33 2.2 2.38
4.33 2.2 2.38
Crown
3.9 2.08 2.42
4 2.16 2.29
4 2.16 2.29
18Bet
4.3 2.05 2.7
4.3 2.25 2.45
4.3 2.25 2.45
Ladbrokes
3.3 2.2 2.75
4 2.2 2.37
4 2.2 2.37
Easybet
4 2.2 2.4
4.3 2.2 2.38
4.3 2.2 2.38
188bet
3.9 2.08 2.42
4 2.16 2.29
4 2.16 2.29
wewbet
3.42 2.13 2.77
4.2 2.16 2.38
4.2 2.16 2.38
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2.5 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Crown | First: 0.90 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.90 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2/2.5 | First: 0.85 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2.5 | First: 0.97 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Vcbet | First: 0.81 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.97 Live: 0.96 Run: 0.96 |
188bet | First: 0.91 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.96 Run: 0.96 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2.5 | First: 0.87 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.67 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 1.10 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.97 Run: 0.97 |
BWin | First: 0.66 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 1.05 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Willhill | First: 0.67 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 1.10 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.70 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0/0.5 | First: 1.10 Live: 0.98 Run: 0.98 |
12bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | --0/0.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Crown | First: 0.71 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0/0.5 | First: 0.99 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.68 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0/0.5 | First: 1.09 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Easybet | First: 0.77 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0/0.5 | First: 1.02 Live: 0.97 Run: 0.97 |
188bet | First: 0.72 Live: 0.81 Run: 0.81 | --0/0.5 | First: 1.00 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 1.05 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0 | First: 0.65 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 1.09 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.69 Live: 0.95 Run: 0.95 |