Chi tiết trận đấu Desportiva Ferroviaria ES vs Rio Branco-ES, 03:00 ngày 23/03 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Desportiva Ferroviaria ES
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Rio Branco-ES
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
2
4
Thẻ vàng
5
10
Sút bóng
11
2
Sút cầu môn
6
100
Tấn công
72
60
Tấn công nguy hiểm
33
8
Sút ngoài cầu môn
5
59%
TL kiểm soát bóng
41%
63%
TL kiểm soát bóng(HT)
37%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 16% | 11% |
13% | 15% | 16~30 | 16% | 2% |
25% | 20% | 31~45 | 20% | 20% |
23% | 7% | 46~60 | 20% | 27% |
15% | 12% | 61~75 | 12% | 11% |
13% | 30% | 76~90 | 12% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 1.6 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
7.8 | Phạt góc | 7.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
57.1% | Phạm lỗi | 56.4% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
Desportiva Ferroviaria ES 3
Hòa 4
Rio Branco-ES 2
16/03/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
2 (1)
2 (1)
Desportiva Ferroviaria ES 26/01/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
0 (0)
0 (0)
Desportiva Ferroviaria ES 31/07/2024 BRA CM
Desportiva Ferroviaria ES
1 (0)
0 (0)
Rio Branco-ES 17/07/2024 BRA CM
Rio Branco-ES
0 (0)
2 (2)
Desportiva Ferroviaria ES 28/04/2024 BRA CM
Desportiva Ferroviaria ES
1 (0)
1 (1)
Rio Branco-ES 25/01/2024 BRA CCX
Rio Branco-ES
4 (4)
0 (0)
Desportiva Ferroviaria ES 12/03/2023 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
2 (1)
1 (0)
Rio Branco-ES 12/06/2022 BRA CM
Desportiva Ferroviaria ES
0 (0)
1 (1)
Rio Branco-ES 06/02/2022 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
1 (0)
1 (1)
Rio Branco-ES Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Desportiva Ferroviaria ES
16/03/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
2 (1)
2 (1)
Desportiva Ferroviaria ES 09/03/2025 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
2 (1)
1 (1)
Vilavelhense 06/03/2025 BRA CCX
Vilavelhense
1 (0)
4 (3)
Desportiva Ferroviaria ES 24/02/2025 BRA CCX
Real Noroeste
1 (1)
1 (0)
Desportiva Ferroviaria ES 16/02/2025 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
2 (1)
1 (1)
Rio Branco VN Phong độ Rio Branco-ES
16/03/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
2 (1)
2 (1)
Desportiva Ferroviaria ES 10/03/2025 BRA CCX
Desportiva Capixaba (ES)
0 (0)
1 (0)
Rio Branco-ES 07/03/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
2 (0)
1 (0)
Desportiva Capixaba (ES) 28/02/2025 Copa do Brasil
Rio Branco-ES
1 (1)
3 (1)
Gremio Novorizontino 24/02/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
3 (1)
0 (0)
Jaguare ES So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.63 2 4.33
3 1.95 3.75
3 1.95 3.75
12bet
3.1 1.89 3.75
2.93 1.9 3.95
3.65 1.57 4.75
18Bet
2.55 2 4.1
3.25 1.95 3.5
3.8 1.66 4.3
Ladbrokes
2.62 2 4.2
3.1 1.91 3.7
3.7 1.55 4.2
Interwetten
2.95 1.95 3.75
2.95 1.9 3.75
2.95 1.9 3.75
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.85 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.82 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2 | First: 0.98 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2/2.5 | First: 0.72 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Vcbet | First: 0.82 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2 | First: 0.96 Live: 0.95 Run: 0.95 |
10BET | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2 | First: 0.92 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 1.15 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.61 Live: 0.53 Run: 0.53 |
pinnacle | First: 0.99 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 1.02 Run: 1.02 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.61 Live: 0.53 Run: 0.53 |
Interwetten | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0.5 | First: 0.80 Live: 1.05 Run: 1.05 |
12bet | First: 1.11 Live: 0.58 Run: 0.58 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 1.28 Run: 1.28 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0.5 | First: 0.67 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
pinnacle | First: 1.00 Live: 0.96 Run: 0.96 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.83 Run: 0.83 |