Chi tiết trận đấu ShanXi Union vs Dingnan Ganlian, 14:30 ngày 30/03 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc

30/03 - 14:30
3 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

ShanXi Union

HLV: Edwin Petersen

Zhou Yuchen 28 Zhou Yuchen
Xu Dongdong 17 Xu Dongdong
Constantin Reiner 27 Constantin Reiner
Liang Shaowen 24 Liang Shaowen
Shijie Wang 21 Shijie Wang
Zhang Yuxuan 19 Zhang Yuxuan
Wen Wubin 15 Wen Wubin
Hu Mingtian 38 Hu Mingtian
Chen Yanpu 35 Chen Yanpu
Yan Yu 36 Yan Yu
Oussama Darfalou 13 Oussama Darfalou

Dingnan Ganlian

HLV: Liu Jianye

Yifan Dong 13 Yifan Dong
Zhou Pinxi 16 Zhou Pinxi
Zhang Tianlong 3 Zhang Tianlong
David Mateos Ramajo 44 David Mateos Ramajo
Zixian Wei 45 Zixian Wei
Zhu Jiaxuan 6 Zhu Jiaxuan
Chenghao Ma 9 Chenghao Ma
Fan Bojian 18 Fan Bojian
Shi Tang 10 Shi Tang
Zhang Zimin 8 Zhang Zimin
Erikys da Silva Ferreira 11 Erikys da Silva Ferreira

Thống kê trận đấu

8

Phạt góc

3

3

Thẻ vàng

1

13

Sút bóng

9

5

Sút cầu môn

1

74

Tấn công

65

48

Tấn công nguy hiểm

34

8

Sút ngoài cầu môn

8

10

Đá phạt trực tiếp

21

62%

TL kiểm soát bóng

38%

64%

TL kiểm soát bóng(HT)

36%

21

Phạm lỗi

10

1

Việt vị

1

N/A

Cứu thua

2

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14% 9% 1~15 19% 12%
15% 19% 16~30 9% 18%
14% 12% 31~45 22% 14%
8% 29% 46~60 12% 18%
21% 16% 61~75 9% 20%
26% 12% 76~90 25% 18%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.5
7.8 Sút cầu môn(OT) 10.4
4.1 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.6
19 Phạm lỗi 15
51.7% Kiểm soát bóng 50.8%

Lịch sử đối đầu

Chưa có dữ liệu

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ ShanXi Union

16/03/2025 CHA D1
Suzhou Dongwu
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union
20/10/2024 CHA D2
Guangdong GZ-Power
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union
13/10/2024 CHA D2
ShanXi Union
2 (1)
0 (0)
Guangxi Hengchen
05/10/2024 CHA D2
Shanghai Port B
1 (1)
2 (1)
ShanXi Union
28/09/2024 CHA D2
Hunan Billows
1 (1)
0 (0)
ShanXi Union

Phong độ Dingnan Ganlian

16/03/2025 CHA D1
Dingnan Ganlian
2 (0)
2 (0)
Hebei Gongfu
03/11/2024 CHA D1
Dingnan Ganlian
2 (1)
1 (0)
Qingdao Red Lions
26/10/2024 CHA D1
Guangxi Baoyun FC
1 (0)
0 (0)
Dingnan Ganlian
20/10/2024 CHA D1
Suzhou Dongwu
0 (0)
0 (0)
Dingnan Ganlian
13/10/2024 CHA D1
Dingnan Ganlian
0 (0)
1 (0)
Wuxi Wugou

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2 3.1 3.5
1.85 3.2 3.8
1.85 3.2 3.8
18Bet
1.85 3.25 4.2
1.88 3.3 4.2
1.88 3.3 4.2
10BET
1.8 3.15 4
1.87 3.15 4
1.87 3.15 4
Betfair
1.85 3.3 4
1.85 3.25 4
1.85 3.25 4
Betsson
1.83 3.2 4.1
1.87 3.15 4
1.87 3.15 4
Bwin
1.82 3.2 3.9
1.82 3.2 3.9
1.82 3.2 3.9
Interwetten
1.85 3.25 4.2
1.95 3.1 3.95
1.95 3.1 3.95
Nordicbet
1.83 3.2 4.1
1.87 3.15 4
1.87 3.15 4
Pinnacle
2.2 2.97 3.25
1.89 3.26 4.11
1.89 3.26 4.11
Ladbrokes
1.83 3.2 3.9
1.83 3.2 3.9
1.83 3.2 3.9
Wewbet
2.01 3.24 3.36
1.93 3.26 3.59
1.93 3.26 3.59

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
18Bet
First: 0.86
Live: 0.89
Run: 0.89
2/2.5
First: 0.87
Live: 0.88
Run: 0.88
10BET
First: 0.82
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.84
Run: 0.84
wewbet
First: 0.88
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.90
Run: 0.90
Ladbrokes
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.67
Live: 0.67
Run: 0.67
pinnacle
First: 0.94
Live: 0.91
Run: 0.91
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.89
Run: 0.89
BWin
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.65
Live: 0.65
Run: 0.65
Interwetten
First: 1.05
Live: 1.05
Run: 1.05
2.5
First: 0.65
Live: 0.65
Run: 0.65

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 1.03
Live: 0.93
Run: 0.93
+0.5
First: 0.78
Live: 0.88
Run: 0.88
18Bet
First: 0.82
Live: 0.85
Run: 0.85
+0.5
First: 0.91
Live: 0.91
Run: 0.91
wewbet
First: 1.01
Live: 0.93
Run: 0.93
+0.5
First: 0.77
Live: 0.89
Run: 0.89
pinnacle
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
+0/0.5
First: 0.87
Live: 0.92
Run: 0.92
Interwetten
First: 0.83
Live: 0.85
Run: 0.85
+0.5
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80