Chi tiết trận đấu ShanXi Union vs Dingnan Ganlian, 14:30 ngày 30/03 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
ShanXi Union
HLV: Edwin Petersen











Dingnan Ganlian
HLV: Liu Jianye











Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
13
Sút bóng
9
5
Sút cầu môn
1
74
Tấn công
65
48
Tấn công nguy hiểm
34
8
Sút ngoài cầu môn
8
10
Đá phạt trực tiếp
21
62%
TL kiểm soát bóng
38%
64%
TL kiểm soát bóng(HT)
36%
21
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
N/A
Cứu thua
2
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 19% | 12% |
15% | 19% | 16~30 | 9% | 18% |
14% | 12% | 31~45 | 22% | 14% |
8% | 29% | 46~60 | 12% | 18% |
21% | 16% | 61~75 | 9% | 20% |
26% | 12% | 76~90 | 25% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.5 |
0.8 | Bàn thua | 1.5 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.1 | Phạt góc | 4.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
19 | Phạm lỗi | 15 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ ShanXi Union
16/03/2025 CHA D1
Suzhou Dongwu
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union 20/10/2024 CHA D2
Guangdong GZ-Power
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union 13/10/2024 CHA D2
ShanXi Union
2 (1)
0 (0)
Guangxi Hengchen 05/10/2024 CHA D2
Shanghai Port B
1 (1)
2 (1)
ShanXi Union 28/09/2024 CHA D2
Hunan Billows
1 (1)
0 (0)
ShanXi Union Phong độ Dingnan Ganlian
16/03/2025 CHA D1
Dingnan Ganlian
2 (0)
2 (0)
Hebei Gongfu 03/11/2024 CHA D1
Dingnan Ganlian
2 (1)
1 (0)
Qingdao Red Lions 26/10/2024 CHA D1
Guangxi Baoyun FC
1 (0)
0 (0)
Dingnan Ganlian 20/10/2024 CHA D1
Suzhou Dongwu
0 (0)
0 (0)
Dingnan Ganlian 13/10/2024 CHA D1
Dingnan Ganlian
0 (0)
1 (0)
Wuxi Wugou So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2 3.1 3.5
1.85 3.2 3.8
1.85 3.2 3.8
18Bet
1.85 3.25 4.2
1.88 3.3 4.2
1.88 3.3 4.2
10BET
1.8 3.15 4
1.87 3.15 4
1.87 3.15 4
Betfair
1.85 3.3 4
1.85 3.25 4
1.85 3.25 4
Betsson
1.83 3.2 4.1
1.87 3.15 4
1.87 3.15 4
Bwin
1.82 3.2 3.9
1.82 3.2 3.9
1.82 3.2 3.9
Interwetten
1.85 3.25 4.2
1.95 3.1 3.95
1.95 3.1 3.95
Nordicbet
1.83 3.2 4.1
1.87 3.15 4
1.87 3.15 4
Pinnacle
2.2 2.97 3.25
1.89 3.26 4.11
1.89 3.26 4.11
Ladbrokes
1.83 3.2 3.9
1.83 3.2 3.9
1.83 3.2 3.9
Wewbet
2.01 3.24 3.36
1.93 3.26 3.59
1.93 3.26 3.59
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2/2.5 | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.82 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.67 Live: 0.67 Run: 0.67 |
pinnacle | First: 0.94 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.89 Run: 0.89 |
BWin | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0.5 | First: 0.78 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.82 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 1.01 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0/0.5 | First: 0.87 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 |