Chi tiết trận đấu Haimen Codion vs Lanzhou Longyuan Athletics, 14:30 ngày 30/03 - LiveScore | Giải Hạng 2 Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Haimen Codion
HLV: Luqiang
Chưa có dữ liệu
Lanzhou Longyuan Athletics
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
2
15
Sút bóng
5
1
Sút cầu môn
2
115
Tấn công
74
56
Tấn công nguy hiểm
30
14
Sút ngoài cầu môn
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 2% | 1~15 | 17% | 13% |
5% | 2% | 16~30 | 15% | 8% |
26% | 17% | 31~45 | 22% | 10% |
13% | 17% | 46~60 | 6% | 13% |
10% | 23% | 61~75 | 17% | 18% |
34% | 35% | 76~90 | 20% | 35% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
4.1 | Phạt góc | 3.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
50% | Phạm lỗi | 50% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Haimen Codion 1
Hòa 0
Lanzhou Longyuan Athletics 1
02/06/2024 CHA D2
Lanzhou Longyuan Athletics
0 (0)
2 (1)
Haimen Codion 23/03/2024 CHA D2
Haimen Codion
2 (0)
1 (0)
Lanzhou Longyuan Athletics Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Haimen Codion
22/03/2025 CHA D2
Shandong Taishan B
2 (1)
2 (1)
Haimen Codion 15/03/2025 CFC
Shanghai Changning
0 (0)
3 (2)
Haimen Codion 20/10/2024 CHA D2
Haimen Codion
0 (0)
2 (1)
ShenZhen Juniors 13/10/2024 CHA D2
Hunan Billows
2 (0)
2 (1)
Haimen Codion 06/10/2024 CHA D2
Guangdong GZ-Power
1 (1)
1 (1)
Haimen Codion Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics
23/03/2025 CHA D2
Lanzhou Longyuan Athletics
1 (0)
1 (0)
Hangzhou Linping Wuyue 16/03/2025 CFC
Yan An Ronghai
0 (0)
1 (0)
Lanzhou Longyuan Athletics 19/10/2024 CHA D2
Kunming City Star
3 (1)
2 (1)
Lanzhou Longyuan Athletics 12/10/2024 CHA D2
Lanzhou Longyuan Athletics
3 (1)
1 (0)
Ganzhou Ruishi 06/10/2024 CHA D2
Lanzhou Longyuan Athletics
1 (0)
0 (0)
Quanzhou Yaxin So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.73 3.2 4.5
1.6 3.4 5
1.6 3.4 5
18Bet
1.76 3.25 4.7
1.54 3.7 6.5
1.54 3.7 6.5
Betfair
1.91 3.1 3.75
1.5 3.6 6
1.5 3.6 6
Bwin
1.7 3.2 4.5
1.47 3.7 6.25
1.47 3.7 6.25
Interwetten
1.75 3.35 4.6
1.5 3.7 6.25
1.5 3.7 6.25
Nordicbet
1.41 3.95 7.4
1.41 3.95 7.4
1.41 3.95 7.4
Pinnacle
2 2.99 3.79
1.52 3.55 6.35
1.52 3.55 6.35
Ladbrokes
1.7 3.25 4.5
1.48 3.7 6
1.48 3.7 6
Wewbet
1.58 3.53 4.85
1.44 3.75 6.25
1.44 3.75 6.25
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.88 Run: 0.88 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.92 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Ladbrokes | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.67 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.84 Run: 0.84 |
BWin | First: 1.05 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.66 Live: 0.63 Run: 0.63 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0.5/1 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0.5/1 | First: 0.78 Live: 0.79 Run: 0.79 |
wewbet | First: 0.76 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0.5/1 | First: 0.94 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 1.00 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.88 Run: 0.88 |