Chi tiết trận đấu Coastal Spirit vs Dunedin City Royals, 06:00 ngày 30/03 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Coastal Spirit
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Dunedin City Royals
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
N/A
11
Sút bóng
9
5
Sút cầu môn
2
97
Tấn công
71
47
Tấn công nguy hiểm
37
6
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 10% | 14% |
16% | 12% | 16~30 | 19% | 11% |
22% | 15% | 31~45 | 17% | 8% |
18% | 17% | 46~60 | 12% | 20% |
12% | 14% | 61~75 | 12% | 14% |
12% | 26% | 76~90 | 25% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 |
2.1 | Bàn thua | 2.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
5.8 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.2 |
45.8% | Phạm lỗi | 0% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Coastal Spirit 4
Hòa 0
Dunedin City Royals 1
25/08/2024 FFSA NZL
Dunedin City Royals
0 (0)
5 (5)
Coastal Spirit 18/05/2024 FFSA NZL
Coastal Spirit
2 (1)
1 (1)
Dunedin City Royals 03/09/2023 FFSA NZL
Dunedin City Royals
5 (3)
0 (0)
Coastal Spirit 28/05/2023 FFSA NZL
Coastal Spirit
1 (0)
0 (0)
Dunedin City Royals 02/07/2022 FFSA NZL
Coastal Spirit
1 (0)
0 (0)
Dunedin City Royals Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Coastal Spirit
20/03/2025 INT CF
Nomads
1 (1)
2 (0)
Coastal Spirit 14/03/2025 INT CF
Christchurch United
0 (0)
0 (0)
Coastal Spirit 24/11/2024 NZFC
Auckland City
5 (3)
1 (0)
Coastal Spirit 17/11/2024 NZFC
Birkenhead United
2 (0)
1 (1)
Coastal Spirit 10/11/2024 NZFC
Coastal Spirit
1 (1)
3 (1)
Napier City Rovers Phong độ Dunedin City Royals
07/09/2024 FFSA NZL
Selwyn United
5 (0)
0 (0)
Dunedin City Royals 25/08/2024 FFSA NZL
Dunedin City Royals
0 (0)
5 (5)
Coastal Spirit 17/08/2024 FFSA NZL
University of Canterbury
1 (0)
2 (1)
Dunedin City Royals 20/07/2024 FFSA NZL
Dunedin City Royals
1 (0)
3 (1)
Christchurch United 13/07/2024 FFSA NZL
Ferrymead Bays
3 (0)
2 (1)
Dunedin City Royals So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.3 3.75 12
1.36 3.5 10
1.36 3.5 10
Crown
1.24 3.95 11.5
1.28 3.75 9.8
1.64 2.6 7.9
18Bet
1.34 3.9 12.5
1.38 3.5 13.5
1.7 2.6 8.25
Ladbrokes
1.3 3.8 11
1.33 3.9 9.5
1.5 2.9 7.5
Easybet
1.27 3.8 12
1.6 2.6 8
188bet
1.24 3.95 11.5
1.28 3.75 9.8
1.63 2.62 8
wewbet
1.24 3.68 11.4
1.27 3.52 10.6
1.63 2.49 7.7
pinnacle
1.3 3.9 10.59
1.7 2.56 6.89
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 1.00 Run: 1.00 | 4/4.5 | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Crown | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 | 4/4.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.96 Run: 0.96 | 4.5 | First: 0.91 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Easybet | First: 1.02 Live: Run: | 4/4.5 | First: 0.75 Live: Run: |
188bet | First: 0.90 Live: 0.86 Run: 0.86 | 4/4.5 | First: 0.82 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.77 Run: 0.77 | 4/4.5 | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 0.48 Live: 0.18 Run: 0.18 | 3.5 | First: 1.50 Live: 3.33 Run: 3.33 |
pinnacle | First: 0.82 Live: 0.92 Run: 0.92 | 4/4.5 | First: 0.82 Live: 0.80 Run: 0.80 |
BWin | First: 1.00 Live: 1.10 Run: 1.10 | 4.5 | First: 0.70 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Willhill | First: 0.15 Live: 0.15 Run: 0.15 | 2.5 | First: 3.80 Live: 3.80 Run: 3.80 |
Interwetten | First: 1.07 Live: 1.07 Run: 1.07 | 4.5 | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 1.05 Run: 1.05 | +1/1.5 | First: 0.93 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Crown | First: 0.76 Live: 0.91 Run: 0.91 | +1/1.5 | First: 0.94 Live: 0.79 Run: 0.79 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1/1.5 | First: 0.89 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Easybet | First: 0.90 Live: Run: | +1/1.5 | First: 0.89 Live: Run: |
188bet | First: 0.77 Live: 0.84 Run: 0.84 | +1/1.5 | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.94 Run: 0.94 | +1/1.5 | First: 0.84 Live: 0.74 Run: 0.74 |
pinnacle | First: 0.73 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1/1.5 | First: 0.90 Live: 0.86 Run: 0.86 |