Chi tiết trận đấu Atletico GO(Trẻ) vs Gremio Anapolis U20, 20:00 ngày 06/04 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Atletico GO(Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Gremio Anapolis U20
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
7
15
Sút bóng
21
7
Sút cầu môn
7
98
Tấn công
76
92
Tấn công nguy hiểm
63
8
Sút ngoài cầu môn
14
53%
TL kiểm soát bóng
47%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 7% | 9% |
16% | 11% | 16~30 | 21% | 14% |
24% | 14% | 31~45 | 18% | 9% |
20% | 21% | 46~60 | 13% | 23% |
4% | 14% | 61~75 | 18% | 19% |
24% | 23% | 76~90 | 21% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
6 | Phạt góc | 6.4 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
49.8% | Phạm lỗi | 55.3% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Atletico GO(Trẻ) 0
Hòa 1
Gremio Anapolis U20 2
23/11/2024 Bra CUU20
Gremio Anapolis U20
1 (0)
2 (2)
Atletico GO(Trẻ) 16/11/2024 Bra CUU20
Atletico GO(Trẻ)
2 (1)
2 (0)
Gremio Anapolis U20 18/08/2024 Bra CUU20
Gremio Anapolis U20
2 (1)
4 (2)
Atletico GO(Trẻ) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Atletico GO(Trẻ)
04/04/2025 Bra YL
U20 Vasco da Gama
6 (3)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) 29/03/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Cerrado U20 27/03/2025 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
1 (1)
4 (2)
RB Bragantino Youth 23/03/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
3 (2)
1 (1)
Itaucu Esporte Clube U20 20/03/2025 Bra YL
Sao Paulo Youth
1 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) Phong độ Gremio Anapolis U20
29/03/2025 BNY
Gremio Anapolis U20
1 (0)
2 (0)
Trindade AC Youth 26/03/2025 BNY
Gremio Anapolis U20
4 (1)
0 (0)
Goiania(Trẻ) 22/03/2025 BNY
Gremio Anapolis U20
1 (0)
0 (0)
Aparecidense U20 16/03/2025 BNY
Guanabara City U20
1 (0)
0 (0)
Gremio Anapolis U20 09/03/2025 BNY
Gremio Anapolis U20
1 (1)
2 (1)
Cerrado U20 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.6 2.1 4
2.25 2.2 4.75
2.25 2.2 4.75
18Bet
2.5 2.05 4.1
2.3 2.2 4.9
2.6 1.9 5.25
pinnacle
2.17 2.04 4.3
2.63 1.79 4.11
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.91 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 1.00 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.93 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5 | First: 0.72 Live: 0.76 Run: 0.76 |
pinnacle | First: 0.75 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2/2.5 | First: 0.97 Live: 0.77 Run: 0.77 |
BWin | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.08 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0/0.5 | First: 0.73 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 0.67 Live: 0.85 Run: 0.85 |
pinnacle | First: 0.99 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0/0.5 | First: 0.72 Live: 0.88 Run: 0.88 |