Chi tiết trận đấu Chongqing Tonglianglong vs ShanXi Union, 18:30 ngày 12/04 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc

12/04 - 18:30
2 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Chongqing Tonglianglong

HLV: Salva Suay

Haoyang Yao 1 Haoyang Yao
Huang Xuheng 5 Huang Xuheng
Rimvydas Sadauskas 4 Rimvydas Sadauskas
Wang Wenxuan 2 Wang Wenxuan
Liu Mingshi 24 Liu Mingshi
Li Zhenquan 8 Li Zhenquan
Ruan Qilong 38 Ruan Qilong
Wu Yongqiang 27 Wu Yongqiang
Leonardo 9 Leonardo
He Xiaoqiang 26 He Xiaoqiang
Xiang Yuwang 7 Xiang Yuwang

ShanXi Union

HLV: Edwin Petersen

Zhou Yuchen 28 Zhou Yuchen
Chen Yanpu 35 Chen Yanpu
Zhang Yuxuan 19 Zhang Yuxuan
Liang Shaowen 24 Liang Shaowen
Constantin Reiner 27 Constantin Reiner
Xu Dongdong 17 Xu Dongdong
Hu Mingtian 38 Hu Mingtian
Shijie Wang 21 Shijie Wang
Ruan Jun 18 Ruan Jun
Yan Yu 36 Yan Yu
Oussama Darfalou 13 Oussama Darfalou

Thống kê trận đấu

6

Phạt góc

2

2

Thẻ vàng

4

21

Sút bóng

5

5

Sút cầu môn

2

79

Tấn công

54

84

Tấn công nguy hiểm

38

16

Sút ngoài cầu môn

3

12

Đá phạt trực tiếp

14

58%

TL kiểm soát bóng

42%

53%

TL kiểm soát bóng(HT)

47%

14

Phạm lỗi

12

1

Việt vị

8

1

Cứu thua

3

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10% 14% 1~15 3% 20%
8% 14% 16~30 18% 11%
14% 10% 31~45 25% 20%
10% 10% 46~60 9% 11%
33% 20% 61~75 15% 8%
22% 29% 76~90 28% 26%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 0.8
7.3 Sút cầu môn(OT) 7.2
7.4 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.1
13 Phạm lỗi 17.7
49.7% Kiểm soát bóng 59.5%

Lịch sử đối đầu

Chưa có dữ liệu

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Chongqing Tonglianglong

06/04/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
0 (0)
3 (2)
Chongqing Tonglianglong
29/03/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
2 (1)
1 (1)
Liaoning Tieren
15/03/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
1 (1)
1 (1)
Qingdao Red Lions
03/11/2024 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
1 (0)
1 (0)
Guangxi Baoyun FC
26/10/2024 CHA D1
Wuxi Wugou
0 (0)
1 (1)
Chongqing Tonglianglong

Phong độ ShanXi Union

06/04/2025 CHA D1
Dongguan Guanlian
2 (2)
1 (0)
ShanXi Union
30/03/2025 CHA D1
ShanXi Union
3 (2)
1 (0)
Dingnan Ganlian
16/03/2025 CHA D1
Suzhou Dongwu
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union
20/10/2024 CHA D2
Guangdong GZ-Power
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union
13/10/2024 CHA D2
ShanXi Union
2 (1)
0 (0)
Guangxi Hengchen

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.64 3.43 4.5
1.68 3.39 4.33
1.68 3.39 4.33
Bet 365
1.8 3.25 4
1.72 3.3 4.33
1.72 3.3 4.33
12bet
1.74 3.4 4
1.74 3.35 4
1.74 3.35 4
Crown
1.68 3.5 4.2
1.74 3.4 3.95
1.74 3.4 3.95
18Bet
1.84 3.35 4.1
1.77 3.3 5
1.77 3.3 5
10BET
1.78 3.4 3.75
1.73 3.4 4.4
1.73 3.4 4.4
Betsson
1.81 3.5 3.85
1.74 3.25 4.6
1.74 3.25 4.6
Bwin
1.8 3.3 3.75
1.7 3.4 4.33
1.7 3.4 4.33
Interwetten
1.85 3.4 3.8
1.73 3.3 4.6
1.73 3.3 4.6
Nordicbet
1.81 3.5 3.85
1.74 3.25 4.6
1.74 3.25 4.6
Pinnacle
1.85 3.42 4.06
1.84 3.19 4.82
1.84 3.19 4.82
188bet
1.68 3.5 4.2
1.74 3.4 3.95
1.74 3.4 3.95
Ladbrokes
1.8 3.4 3.75
1.7 3.4 4.33
1.7 3.4 4.33
William Hill
1.66 3.3 4.5
1.75 3.25 4.4
1.75 3.25 4.4
Vcbet
1.9 3.25 3.5
1.7 3.4 4.2
1.7 3.4 4.2
Easybets
1.68 3.5 4.2
1.72 3.3 4.3
1.72 3.3 4.3
Wewbet
1.98 3.34 3.34
1.76 3.48 4.02
1.76 3.48 4.02

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.02
Live: 1.02
Run: 1.02
2.5
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
Bet365
First: 0.90
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.90
Live: 0.80
Run: 0.80
12bet
First: 0.95
Live: 0.99
Run: 0.99
2.5
First: 0.87
Live: 0.83
Run: 0.83
Crown
First: 0.98
Live: 1.02
Run: 1.02
2.5
First: 0.82
Live: 0.78
Run: 0.78
18Bet
First: 0.86
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5
First: 0.86
Live: 0.84
Run: 0.84
Easybet
First: 1.01
Live: 1.14
Run: 1.14
2.5
First: 0.85
Live: 0.73
Run: 0.73
Vcbet
First: 0.97
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5
First: 0.81
Live: 0.83
Run: 0.83
10BET
First: 0.82
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.82
Live: 0.78
Run: 0.78
188bet
First: 0.99
Live: 1.12
Run: 1.12
2.5
First: 0.83
Live: 0.71
Run: 0.71
wewbet
First: 0.98
Live: 0.97
Run: 0.97
2.5
First: 0.82
Live: 0.83
Run: 0.83
Ladbrokes
First: 0.85
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.85
Live: 0.80
Run: 0.80
pinnacle
First: 0.93
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5
First: 0.87
Live: 0.86
Run: 0.86
BWin
First: 0.85
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.83
Live: 0.78
Run: 0.78
Willhill
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
Interwetten
First: 0.83
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.83
Live: 0.75
Run: 0.75

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.87
Live: 0.97
Run: 0.97
+0.5/1
First: 0.97
Live: 0.87
Run: 0.87
Bet365
First: 0.85
Live: 1.02
Run: 1.02
+0.5
First: 0.95
Live: 0.77
Run: 0.77
12bet
First: 1.02
Live: 1.03
Run: 1.03
+0.5/1
First: 0.82
Live: 0.81
Run: 0.81
Crown
First: 0.88
Live: 0.96
Run: 0.96
+0.5/1
First: 0.94
Live: 0.86
Run: 0.86
18Bet
First: 0.81
Live: 0.78
Run: 0.78
+0.5
First: 0.91
Live: 1.00
Run: 1.00
Easybet
First: 0.91
Live: 1.00
Run: 1.00
+0.5/1
First: 0.97
Live: 0.85
Run: 0.85
Vcbet
First: 0.92
Live: 0.94
Run: 0.94
+0.5
First: 0.80
Live: 0.79
Run: 0.79
188bet
First: 0.89
Live: 0.97
Run: 0.97
+0.5/1
First: 0.95
Live: 0.87
Run: 0.87
wewbet
First: 0.98
Live: 0.99
Run: 0.99
+0.5
First: 0.84
Live: 0.83
Run: 0.83
pinnacle
First: 0.86
Live: 0.85
Run: 0.85
+0.5
First: 0.96
Live: 1.01
Run: 1.01
Interwetten
First: 0.80
Live: 0.70
Run: 0.70
+0.5
First: 0.85
Live: 0.95
Run: 0.95