Chi tiết trận đấu Toin Yokohama University vs VONDS Ichihara, 15:00 ngày 20/04 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Toin Yokohama University
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
VONDS Ichihara
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
N/A
8
Sút bóng
8
3
Sút cầu môn
6
89
Tấn công
59
38
Tấn công nguy hiểm
37
5
Sút ngoài cầu môn
2
63%
TL kiểm soát bóng
37%
59%
TL kiểm soát bóng(HT)
41%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 14% | 12% |
14% | 12% | 16~30 | 16% | 16% |
10% | 6% | 31~45 | 6% | 4% |
10% | 10% | 46~60 | 14% | 4% |
18% | 20% | 61~75 | 16% | 20% |
32% | 36% | 76~90 | 30% | 37% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 0.7 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
3.6 | Phạt góc | 4.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.8 |
48.3% | Phạm lỗi | 44.4% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Toin Yokohama University 1
Hòa 2
VONDS Ichihara 0
28/07/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
2 (2)
0 (0)
Toin Yokohama University 28/04/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
2 (0)
2 (0)
VONDS Ichihara 10/07/2021 JAP RL
VONDS Ichihara
1 (0)
1 (0)
Toin Yokohama University Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Toin Yokohama University
18/12/2024 J-U NCH
Chukyo University
1 (0)
2 (0)
Toin Yokohama University 16/12/2024 J-U NCH
Niigata University
1 (0)
0 (0)
Toin Yokohama University 06/10/2024 JAP RL
Joyful Honda Tsukuba
1 (0)
0 (0)
Toin Yokohama University 21/09/2024 JAP RL
Tokyo International University
3 (3)
0 (0)
Toin Yokohama University 16/09/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
2 (1)
3 (1)
Aries Tokyo Phong độ VONDS Ichihara
01/12/2024 JPN JFL
Minebea Mitsumi FC
1 (0)
0 (0)
VONDS Ichihara 24/11/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
6 (2)
3 (1)
Fukui United 22/11/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
0 (0)
0 (0)
J-Lease FC 20/11/2024 JAP RL
Porvenir Asuka SC
2 (1)
1 (0)
VONDS Ichihara 10/11/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
2 (0)
1 (1)
Blancdieu Hirosaki FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
4.33 4 1.57
4.5 3.9 1.57
9.5 5.5 1.25
Crown
4.35 4.1 1.55
4.35 4.1 1.55
10.5 5.1 1.2
18Bet
4.3 4 1.55
4.8 3.9 1.58
4.8 3.9 1.58
Bwin
4.33 4.1 1.55
4.33 4.1 1.55
11.5 5.5 1.18
Pinnacle
4.57 3.92 1.55
4.65 3.86 1.58
12.76 5.23 1.19
188bet
4.35 4.1 1.55
4.35 4.1 1.55
10.5 5.1 1.2
Ladbrokes
4.33 4 1.57
4.33 4 1.55
11 5.25 1.18
William Hill
4.33 4 1.57
4.33 4 1.57
11 4.4 1.25
Easybets
4.4 4.1 1.55
4.5 3.9 1.57
10.5 5.1 1.17
Wewbet
4.47 4.07 1.58
4.95 3.87 1.56
10.9 5.25 1.19
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Crown | First: 0.90 Live: 1.31 Run: 1.31 | 3 | First: 0.90 Live: 0.52 Run: 0.52 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3 | First: 0.76 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.90 Live: 1.32 Run: 1.32 | 3 | First: 0.90 Live: 0.52 Run: 0.52 |
188bet | First: 0.91 Live: 1.33 Run: 1.33 | 3 | First: 0.91 Live: 0.53 Run: 0.53 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3 | First: 0.89 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Ladbrokes | First: 0.53 Live: 0.61 Run: 0.61 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.15 Run: 1.15 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3 | First: 0.82 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 0.53 Live: 0.61 Run: 0.61 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Willhill | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | --1 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Crown | First: 0.82 Live: 0.79 Run: 0.79 | --1 | First: 1.00 Live: 0.97 Run: 0.97 |
18Bet | First: 0.71 Live: 0.73 Run: 0.73 | --1 | First: 0.86 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.79 Run: 0.79 | --1 | First: 1.00 Live: 0.99 Run: 0.99 |
188bet | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | --1 | First: 1.01 Live: 0.98 Run: 0.98 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.81 Run: 0.81 | --1 | First: 0.98 Live: 1.01 Run: 1.01 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.77 Run: 0.77 | --1 | First: 0.90 Live: 0.98 Run: 0.98 |