Chi tiết trận đấu U21 Southampton vs U21 Leicester City, 20:00 ngày 27/04 - LiveScore | England Under-21 Premier League

27/04 - 20:00
3 - 3
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

U21 Southampton

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

U21 Leicester City

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

6

Phạt góc

5

1

Thẻ vàng

4

19

Sút bóng

16

10

Sút cầu môn

5

94

Tấn công

95

54

Tấn công nguy hiểm

49

9

Sút ngoài cầu môn

11

51%

TL kiểm soát bóng

49%

50%

TL kiểm soát bóng(HT)

50%

17

Phạm lỗi

21

1

Việt vị

2

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18% 14% 1~15 11% 8%
8% 16% 16~30 3% 22%
19% 22% 31~45 27% 16%
5% 16% 46~60 25% 6%
15% 12% 61~75 12% 16%
29% 18% 76~90 16% 30%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.3
9.2 Sút cầu môn(OT) 11.7
7.7 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 1.9
8 Phạm lỗi 13
50% Kiểm soát bóng 50.1%

Lịch sử đối đầu

7 trận gần nhất

U21 Southampton 3
Hòa 1
U21 Leicester City 3
17/08/2024 ENG U21
U21 Leicester City
1 (1)
2 (0)
U21 Southampton
30/01/2024 ENG U21
U21 Leicester City
1 (0)
2 (1)
U21 Southampton
08/03/2016 ENG U21
U21 Leicester City
2 (2)
1 (0)
U21 Southampton
15/09/2015 ENG U21
U21 Southampton
3 (1)
1 (1)
U21 Leicester City
12/05/2015 ENG U21
U21 Southampton
2 (1)
0 (0)
U21 Leicester City
16/12/2014 ENG U21
U21 Leicester City
3 (2)
3 (1)
U21 Southampton
16/09/2013 ENG U21
U21 Leicester City
0 (0)
1 (0)
U21 Southampton

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ U21 Southampton

12/04/2025 ENG U21
U21 Derby County
0 (0)
0 (0)
U21 Southampton
05/04/2025 ENG U21
U21 Southampton
3 (1)
0 (0)
U21 Blackburn Rovers
29/03/2025 ENG U21LC
U21 Southampton
2 (2)
2 (1)
U21 Charlton Athletic
16/03/2025 ENG U21
U21 Middlesbrough
1 (1)
0 (0)
U21 Southampton
13/03/2025 ENG U21LC
U21 Sheffield Utd
1 (1)
4 (2)
U21 Southampton

Phong độ U21 Leicester City

12/04/2025 ENG U21
U21 Nottingham Forest
2 (2)
0 (0)
U21 Leicester City
08/04/2025 ENG U21
U21 Leicester City
0 (0)
0 (0)
U21 West Bromwich
15/03/2025 ENG U21
U21 West Ham United
2 (1)
3 (1)
U21 Leicester City
04/03/2025 ENG U21
U21 Leicester City
2 (2)
0 (0)
U21 Tottenham Hotspur
01/03/2025 ENG U21LC
U21 Queens Park Rangers
2 (1)
0 (0)
U21 Leicester City

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.2 2.63 3.6
2.3 2.6 3.4
2.3 2.6 3.4
18Bet
2.1 2.6 3.7
2.3 2.7 3.35
1.3 4.1 11.5
Ladbrokes
2.15 2.6 3.8
2.3 2.62 3.3
1.25 4 10
wewbet
2.19 2.53 3.69
2.31 2.52 3.42
2.36 2.45 3.43
pinnacle
2.5 2.53 3.12
2.26 2.69 3.69
1.34 4.08 9.85

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 1.00
Live: 0.80
Run: 0.80
3/3.5
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
12bet
First: 0.85
Live: 0.84
Run: 0.84
3.5
First: 0.91
Live: 0.92
Run: 0.92
18Bet
First: 0.81
Live: 0.83
Run: 0.83
3.5
First: 0.72
Live: 0.82
Run: 0.82
Vcbet
First: 0.90
Live: 0.75
Run: 0.75
3.5
First: 0.77
Live: 0.92
Run: 0.92
Mansion88
First: 0.92
Live:
Run:
3.5
First: 0.90
Live:
Run:
10BET
First: 0.85
Live: 0.83
Run: 0.83
3.5
First: 0.76
Live: 0.80
Run: 0.80
wewbet
First: 0.93
Live: 0.90
Run: 0.90
3.5
First: 0.83
Live: 0.90
Run: 0.90
Ladbrokes
First: 0.36
Live: 0.35
Run: 0.35
2.5
First: 1.87
Live: 2.00
Run: 2.00
pinnacle
First: 0.92
Live: 0.88
Run: 0.88
3.5
First: 0.81
Live: 0.92
Run: 0.92
BWin
First: 0.93
Live: 0.85
Run: 0.85
3.5
First: 0.77
Live: 0.82
Run: 0.82
Willhill
First: 0.40
Live: 0.40
Run: 0.40
2.5
First: 1.70
Live: 1.70
Run: 1.70
Interwetten
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
3.5
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.85
Live: 1.00
Run: 1.00
+0
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
12bet
First: 0.94
Live: 0.89
Run: 0.89
+0/0.5
First: 0.82
Live: 0.87
Run: 0.87
18Bet
First: 0.72
Live: 0.90
Run: 0.90
+0/0.5
First: 0.81
Live: 0.75
Run: 0.75
Mansion88
First: 1.02
Live:
Run:
+0/0.5
First: 0.82
Live:
Run:
wewbet
First: 0.85
Live: 1.00
Run: 1.00
+0/0.5
First: 0.93
Live: 0.82
Run: 0.82
pinnacle
First: 1.09
Live: 0.89
Run: 0.89
+0/0.5
First: 0.68
Live: 0.89
Run: 0.89