Chi tiết trận đấu Arsenal Sarandi Dự bị vs CA Colegiales Reserves, 00:10 ngày 25/04 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Arsenal Sarandi Dự bị
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
CA Colegiales Reserves
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
3
15
Sút bóng
7
7
Sút cầu môn
4
117
Tấn công
125
93
Tấn công nguy hiểm
60
8
Sút ngoài cầu môn
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 11% | 1~15 | 16% | 20% |
27% | 23% | 16~30 | 0% | 3% |
18% | 20% | 31~45 | 21% | 26% |
16% | 11% | 46~60 | 10% | 13% |
16% | 16% | 61~75 | 21% | 23% |
18% | 16% | 76~90 | 29% | 13% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
6.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.1 | Phạt góc | 2.1 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Arsenal Sarandi Dự bị
17/04/2025 ARG RESL
Almirante Brown Reserves
2 (0)
2 (1)
Arsenal Sarandi Dự bị 01/11/2024 ARG RESL
Arsenal Sarandi Dự bị
1 (0)
2 (1)
Deportivo Camioneros Reserves 25/10/2024 ARG RESL
Tristan Suarez Reserves
1 (1)
1 (1)
Arsenal Sarandi Dự bị 18/10/2024 ARG RESL
Arsenal Sarandi Dự bị
1 (0)
1 (0)
Quilmes Reserves 10/10/2024 ARG RESL
Deportivo Moron Reserves
0 (0)
0 (0)
Arsenal Sarandi Dự bị Phong độ CA Colegiales Reserves
18/04/2025 ARG RESL
CA Colegiales Reserves
0 (0)
0 (0)
Defensores Unidos Reserves 12/12/2024 ARG RESL
CA Colegiales Reserves
0 (0)
1 (1)
CSD Flandria Reserves 05/12/2024 ARG RESL
CA Colegiales Reserves
1 (1)
1 (0)
CSD Flandria Reserves 13/11/2024 ARG RESL
CA Colegiales Reserves
1 (1)
0 (0)
Ferrocarril Midland Reserves 08/11/2024 ARG RESL
CA Colegiales Reserves
2 (2)
1 (0)
Deportivo Merlo Reserves So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2 3.2 3.3
2 3.2 3.3
2.2 2.87 3.5
18Bet
1.95 3.15 3.25
2.05 3.2 3.3
2.15 2.95 3.4
10BET
2.08 3.08 3.4
2.08 3.08 3.4
2.13 2.88 3.51
Bwin
2 3.2 3.2
2.05 3.1 3.2
2.05 2.87 3.25
Interwetten
2.1 3.15 3.4
2.1 3.15 3.4
2.15 2.95 3.5
Pinnacle
2.06 3.02 3.3
2.08 3.06 3.35
2.18 2.86 3.59
Ladbrokes
2.05 3.2 3.2
2.05 3.2 3.2
2.05 2.87 3.2
William Hill
2 3.2 3.3
2 3.2 3.3
2.05 3 3.4
Vcbet
2.1 3.13 3.4
2.1 3.13 3.4
2.15 2.9 3.6
Easybets
2 3.2 3.3
2 3.2 3.3
2.17 2.9 3.5
Wewbet
2.04 3.14 3.18
2.06 3.09 3.18
2.06 3.09 3.18
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.69 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.97 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Vcbet | First: 0.92 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.87 Live: 0.83 Run: 0.83 |
10BET | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 0.91 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2/2.5 | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 1.10 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.60 Run: 0.60 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
BWin | First: 1.10 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.63 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Willhill | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 1.07 Run: 1.07 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.73 Run: 0.73 | +0/0.5 | First: 0.86 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Easybet | First: 0.79 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0/0.5 | First: 0.96 Live: 0.93 Run: 0.93 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0/0.5 | First: 0.96 Live: 0.99 Run: 0.99 |
pinnacle | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 |