Chi tiết trận đấu FC Tiamo Hirakata vs Briobecca Urayasu, 11:00 ngày 04/05 - LiveScore | Football League Nhật Bản
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FC Tiamo Hirakata
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Briobecca Urayasu
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
1
5
Sút bóng
23
4
Sút cầu môn
13
56
Tấn công
74
22
Tấn công nguy hiểm
47
1
Sút ngoài cầu môn
10
40%
TL kiểm soát bóng
60%
37%
TL kiểm soát bóng(HT)
63%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 17% | 12% |
18% | 4% | 16~30 | 15% | 10% |
16% | 26% | 31~45 | 28% | 20% |
14% | 7% | 46~60 | 6% | 12% |
22% | 12% | 61~75 | 13% | 22% |
20% | 31% | 76~90 | 17% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.5 |
1.2 | Bàn thua | 0.7 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
3.5 | Phạt góc | 3.7 |
0.8 | Thẻ vàng | 0.9 |
51.6% | Phạm lỗi | 49.6% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
FC Tiamo Hirakata 0
Hòa 2
Briobecca Urayasu 2
17/11/2024 JPN JFL
Briobecca Urayasu
0 (0)
1 (0)
FC Tiamo Hirakata 15/06/2024 JPN JFL
FC Tiamo Hirakata
1 (1)
4 (1)
Briobecca Urayasu 28/10/2023 JPN JFL
Briobecca Urayasu
1 (1)
1 (0)
FC Tiamo Hirakata 02/07/2023 JPN JFL
FC Tiamo Hirakata
1 (0)
1 (0)
Briobecca Urayasu Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FC Tiamo Hirakata
19/04/2025 JPN JFL
FC Tiamo Hirakata
0 (0)
2 (2)
Verspah Oita 13/04/2025 JPN JFL
Yokohama SCC
2 (1)
1 (0)
FC Tiamo Hirakata 06/04/2025 JPN JFL
FC Tiamo Hirakata
1 (0)
0 (0)
Criacao Shinjuku 29/03/2025 JPN JFL
Maruyasu Industries
0 (0)
2 (2)
FC Tiamo Hirakata 23/03/2025 JPN JFL
FC Tiamo Hirakata
2 (0)
4 (4)
Honda FC Phong độ Briobecca Urayasu
19/04/2025 JPN JFL
Briobecca Urayasu
1 (1)
0 (0)
Grulla Morioka 12/04/2025 JPN JFL
Verspah Oita
3 (3)
1 (0)
Briobecca Urayasu 05/04/2025 JPN JFL
Briobecca Urayasu
1 (1)
1 (0)
Atletico Suzuka 30/03/2025 JPN JFL
Yokohama SCC
1 (0)
0 (0)
Briobecca Urayasu 22/03/2025 JPN JFL
Briobecca Urayasu
0 (0)
0 (0)
Run Mel Aomori So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.88 2.1 3.5
3.1 2.05 3.4
3.1 2.05 3.4
Crown
3.05 2.01 3.45
3.05 2.01 3.45
3.05 2.01 3.45
18Bet
2.85 2.05 3.4
2.95 2.05 3.45
2.95 2.05 3.45
Ladbrokes
3 2.05 3.4
3 2.05 3.4
3 2.05 3.4
188bet
3.05 2.01 3.45
3.05 2.01 3.45
3.05 2.01 3.45
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.88 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Crown | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Mansion88 | First: 0.88 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 |
188bet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Ladbrokes | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Willhill | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0/0.5 | First: 0.80 Live: 1.03 Run: 1.03 |
12bet | First: 1.01 Live: 1.09 Run: 1.09 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Crown | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0/0.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
18Bet | First: 0.88 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0/0.5 | First: 0.66 Live: 0.64 Run: 0.64 |
Mansion88 | First: 1.01 Live: 1.09 Run: 1.09 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
188bet | First: 1.07 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |
pinnacle | First: 1.04 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0/0.5 | First: 0.72 Live: 0.75 Run: 0.75 |