Chi tiết trận đấu Liaoning Tieren vs ShanXi Union, 14:00 ngày 04/05 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren
HLV: Li Jinyu











ShanXi Union
HLV: Edwin Petersen











Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
16
Sút bóng
15
6
Sút cầu môn
6
77
Tấn công
83
51
Tấn công nguy hiểm
43
10
Sút ngoài cầu môn
9
15
Đá phạt trực tiếp
15
53%
TL kiểm soát bóng
47%
51%
TL kiểm soát bóng(HT)
49%
15
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
N/A
5
Cứu thua
3
9
Tắc bóng thành công
12
10
Cắt bóng
13
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 15% | 20% |
12% | 13% | 16~30 | 15% | 8% |
17% | 9% | 31~45 | 15% | 22% |
7% | 13% | 46~60 | 27% | 11% |
26% | 21% | 61~75 | 3% | 8% |
24% | 27% | 76~90 | 24% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.4 |
0.8 | Bàn thua | 0.8 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4.5 | Phạt góc | 4.5 |
1 | Thẻ vàng | 2.5 |
15.7 | Phạm lỗi | 15.8 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 60% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Liaoning Tieren
26/04/2025 CHA D1
Qingdao Red Lions
1 (1)
3 (3)
Liaoning Tieren 22/04/2025 CHA D1
Liaoning Tieren
7 (3)
1 (1)
ShenZhen Juniors 18/04/2025 CFC
Lanzhou Longyuan Athletics
0 (0)
2 (1)
Liaoning Tieren 12/04/2025 CHA D1
Guangdong GZ-Power
0 (0)
2 (2)
Liaoning Tieren 06/04/2025 CHA D1
Liaoning Tieren
2 (1)
1 (1)
Yanbian Longding Phong độ ShanXi Union
27/04/2025 CHA D1
ShanXi Union
0 (0)
1 (1)
Hebei Gongfu 22/04/2025 CHA D1
ShanXi Union
1 (1)
1 (1)
Nanjing City 19/04/2025 CFC
Shenzhen 2028
0 (0)
4 (2)
ShanXi Union 12/04/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
2 (0)
1 (0)
ShanXi Union 06/04/2025 CHA D1
Dongguan Guanlian
2 (2)
1 (0)
ShanXi Union So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
1.63 4.1 4.4
1.52 4.2 5.25
1.52 4.2 5.25
10BET
1.6 4 4.2
1.52 4.1 4.9
1.52 4.1 4.9
Bwin
1.61 4 4.1
1.52 4 4.8
1.52 4 4.8
Interwetten
1.63 4 4.2
1.55 4.1 4.8
1.55 4.1 4.8
Pinnacle
1.53 3.9 5.98
1.55 4.37 4.89
1.55 4.37 4.89
Ladbrokes
1.61 4 4
1.53 4 4.8
1.53 4 4.8
Wewbet
1.62 3.68 4.64
1.52 3.88 5.3
1.52 3.88 5.3
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.86 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 |
10BET | First: 0.87 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5 | First: 0.87 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 0.87 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.82 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Interwetten | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.75 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1 | First: 1.01 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0.5/1 | First: 1.00 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.91 Run: 0.91 | +1 | First: 0.92 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Interwetten | First: 0.60 Live: 0.55 Run: 0.55 | +0.5 | First: 1.10 Live: 1.20 Run: 1.20 |