Chi tiết trận đấu Loiske vs Tampereen Peli Toverit, 18:00 ngày 03/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Loiske
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tampereen Peli Toverit
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
9
Sút bóng
13
4
Sút cầu môn
8
54
Tấn công
73
30
Tấn công nguy hiểm
45
5
Sút ngoài cầu môn
5
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 10% | 8% |
16% | 13% | 16~30 | 18% | 12% |
18% | 19% | 31~45 | 10% | 19% |
9% | 9% | 46~60 | 17% | 10% |
21% | 23% | 61~75 | 13% | 23% |
16% | 18% | 76~90 | 28% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.7 |
2.5 | Bàn thua | 1.8 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.3 | Phạt góc | 5 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Loiske 1
Hòa 2
Tampereen Peli Toverit 7
25/07/2024 Finland K
Tampereen Peli Toverit
1 (0)
2 (2)
Loiske 03/07/2024 Finland K
Loiske
2 (0)
3 (3)
Tampereen Peli Toverit 09/08/2023 Finland K
Loiske
0 (0)
3 (0)
Tampereen Peli Toverit 05/05/2023 Finland K
Tampereen Peli Toverit
1 (0)
2 (1)
Loiske 15/09/2022 Finland K
Tampereen Peli Toverit
3 (1)
0 (0)
Loiske 18/06/2021 Finland K
Loiske
2 (0)
2 (0)
Tampereen Peli Toverit 15/07/2020 Finland K
Loiske
0 (0)
1 (1)
Tampereen Peli Toverit 05/09/2019 Finland K
Tampereen Peli Toverit
3 (2)
6 (2)
Loiske 15/06/2019 Finland K
Loiske
3 (2)
3 (2)
Tampereen Peli Toverit 03/08/2018 Finland K
Loiske
1 (0)
4 (2)
Tampereen Peli Toverit Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Loiske
26/04/2025 Finland K
Tampere Utd II
1 (0)
2 (0)
Loiske 28/09/2024 Finland K
Loiske
0 (0)
3 (1)
NOPS 21/09/2024 Finland K
TP-49
1 (0)
2 (2)
Loiske 31/08/2024 Finland K
Tampere Utd II
3 (1)
3 (2)
Loiske 22/08/2024 Finland K
Loiske
3 (1)
1 (0)
Pato Phong độ Tampereen Peli Toverit
16/04/2025 FIN CUP
Tampereen Peli Toverit
0 (0)
5 (2)
VPS Vaasa 03/02/2025 INT CF
Tampereen Peli Toverit
3 (1)
6 (0)
Tampere Utd II 21/09/2024 Finland K
NOPS
0 (0)
0 (0)
Tampereen Peli Toverit 14/09/2024 Finland K
Tampereen Peli Toverit
9 (8)
0 (0)
Pato 05/09/2024 Finland K
Tampereen Peli Toverit
1 (0)
0 (0)
Tampere Utd II So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
6.5 6.5 1.25
3.4 5.25 1.6
7 5.5 1.33
12bet
3.25 3.7 1.85
7.7 4.5 1.3
18Bet
5.25 5.75 1.31
4.1 4.4 1.59
7 5 1.32
Bwin
4.5 5.75 1.39
4 4.2 1.58
7.5 4.6 1.29
Interwetten
5 6 1.37
3.45 3.75 1.83
3.45 3.75 1.83
Pinnacle
4.13 6.31 1.39
4.01 4.27 1.61
3.69 3.86 1.7
Ladbrokes
4.5 6 1.4
4.2 4.2 1.57
7 4.5 1.28
Mansion88
3.25 3.7 1.85
7.7 4.5 1.3
William Hill
3.1 3.9 1.8
7.5 4.8 1.29
Wewbet
5.65 4.82 1.28
3.64 4.19 1.54
7.15 4.93 1.22
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 1.02 Live: 1.36 Run: 1.36 | 4 | First: 0.78 Live: 0.53 Run: 0.53 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.74 Run: 0.74 | 3.5/4 | First: 0.75 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Mansion88 | First: 0.87 Live: Run: | 3.5 | First: 0.93 Live: Run: |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3.5/4 | First: 0.82 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 0.73 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5 | First: 1.00 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.76 Run: 0.76 | 3.5/4 | First: 0.82 Live: 0.96 Run: 0.96 |
BWin | First: 0.71 Live: 0.68 Run: 0.68 | 3.5 | First: 1.00 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.75 Run: 0.75 | --0.5/1 | First: 0.80 Live: 1.05 Run: 1.05 |
12bet | First: 1.16 Live: 1.04 Run: 1.04 | --0/0.5 | First: 0.66 Live: 0.76 Run: 0.76 |
18Bet | First: 0.88 Live: 0.71 Run: 0.71 | --0.5 | First: 0.69 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Mansion88 | First: 0.83 Live: Run: | --0/0.5 | First: 0.97 Live: Run: |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.70 Run: 0.70 | --0.5 | First: 0.73 Live: 0.98 Run: 0.98 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0.5 | First: 0.74 Live: 0.96 Run: 0.96 |