Chi tiết trận đấu Ethio Electric FC vs Kedus Giorgis, 13:30 ngày 06/05 - LiveScore | Ethiopia Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Ethio Electric FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Kedus Giorgis
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
3
9
Sút bóng
4
2
Sút cầu môn
2
132
Tấn công
86
112
Tấn công nguy hiểm
75
7
Sút ngoài cầu môn
2
59%
TL kiểm soát bóng
41%
61%
TL kiểm soát bóng(HT)
39%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 20% | 6% |
18% | 12% | 16~30 | 12% | 9% |
13% | 5% | 31~45 | 15% | 21% |
21% | 15% | 46~60 | 17% | 24% |
10% | 12% | 61~75 | 5% | 15% |
24% | 35% | 76~90 | 28% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.1 | Phạt góc | 5.3 |
1 | Thẻ vàng | 2.2 |
47.7% | Phạm lỗi | 52% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Ethio Electric FC 2
Hòa 0
Kedus Giorgis 1
04/01/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
2 (2)
1 (0)
Ethio Electric FC 02/04/2023 ETH PR
Kedus Giorgis
2 (1)
0 (0)
Ethio Electric FC 06/10/2022 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
1 (0)
Kedus Giorgis Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Ethio Electric FC
02/05/2025 ETH PR
Bahir Dar Kenema FC
2 (1)
0 (0)
Ethio Electric FC 27/04/2025 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
2 (1)
Ethio Electric FC 22/04/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
2 (0)
Ethiopian Insurance FC 09/04/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
1 (1)
1 (0)
Hawassa City FC 05/04/2025 ETH PR
Arba Minch
2 (1)
0 (0)
Ethio Electric FC Phong độ Kedus Giorgis
01/05/2025 ETH PR
Mekelle 70 Enderta FC
0 (0)
1 (0)
Kedus Giorgis 19/04/2025 ETH PR
Welwalo Adigrat
1 (0)
3 (1)
Kedus Giorgis 14/04/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
0 (0)
1 (1)
Ethiopia Nigd Bank 07/04/2025 ETH PR
Fasil Kenema
2 (2)
1 (0)
Kedus Giorgis 02/04/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
0 (0)
0 (0)
Hadiya Hossana So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
4.34 1.83 2.53
4.41 1.79 2.71
4.41 1.79 2.71
Bet365
4.33 1.95 2.75
4.75 1.91 2.75
4.75 1.91 2.75
18Bet
4.5 1.95 2.5
4.6 1.9 2.8
4.6 1.9 2.8
Ladbrokes
4 1.91 2.9
4.5 1.85 2.8
4.5 1.85 2.8
Easybet
4.5 1.91 2.5
4.8 1.91 2.45
4.8 1.91 2.45
Interwetten
4.5 1.95 2.55
4.4 1.85 2.75
4.4 1.85 2.75
wewbet
4.46 1.97 2.56
4.59 1.84 2.77
4.59 1.84 2.77
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.73 Live: 0.80 Run: 0.80 | 1.5/2 | First: 1.05 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2 | First: 0.95 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2 | First: 0.86 Live: 0.71 Run: 0.71 |
Easybet | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | 1.5/2 | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 |
Vcbet | First: 1.02 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 1.03 Run: 1.03 |
10BET | First: 0.94 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.68 Live: 0.74 Run: 0.74 |
wewbet | First: 0.99 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Ladbrokes | First: 1.50 Live: 1.60 Run: 1.60 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 1.06 Run: 1.06 | 1.5/2 | First: 1.00 Live: 0.75 Run: 0.75 |
BWin | First: 0.51 Live: 0.53 Run: 0.53 | 1.5 | First: 1.37 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Willhill | First: 1.63 Live: 1.75 Run: 1.75 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 0.55 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.70 Live: 0.64 Run: 0.64 | --0/0.5 | First: 1.08 Live: 1.19 Run: 1.19 |
Bet365 | First: 0.63 Live: 0.65 Run: 0.65 | --0/0.5 | First: 1.25 Live: 1.20 Run: 1.20 |
18Bet | First: 0.63 Live: 1.15 Run: 1.15 | --0/0.5 | First: 0.92 Live: 0.58 Run: 0.58 |
Easybet | First: 0.62 Live: 0.64 Run: 0.64 | --0/0.5 | First: 1.25 Live: 1.22 Run: 1.22 |
wewbet | First: 0.71 Live: 0.61 Run: 0.61 | --0/0.5 | First: 1.03 Live: 1.14 Run: 1.14 |
pinnacle | First: 1.22 Live: 1.23 Run: 1.23 | +0 | First: 0.62 Live: 0.64 Run: 0.64 |