Chi tiết trận đấu Viimsi JK (W) vs Saku Sporting (W), 23:30 ngày 06/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Viimsi JK (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Saku Sporting (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 5% | 1~15 | 9% | 18% |
7% | 13% | 16~30 | 26% | 17% |
12% | 23% | 31~45 | 20% | 14% |
12% | 18% | 46~60 | 12% | 15% |
17% | 18% | 61~75 | 17% | 14% |
36% | 20% | 76~90 | 12% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2 |
1.5 | Bàn thua | 2.7 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
7 | Phạt góc | 5.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
63% | Phạm lỗi | 52.7% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Viimsi JK (W) 4
Hòa 1
Saku Sporting (W) 5
26/04/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
3 (2)
0 (0)
Viimsi JK (W) 02/11/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (1)
0 (0)
Viimsi JK (W) 28/09/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
3 (1)
5 (3)
Saku Sporting (W) 20/07/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
7 (1)
2 (0)
Viimsi JK (W) 10/05/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
0 (0)
2 (1)
Saku Sporting (W) 24/04/2024 Estonia cup (w)
Viimsi JK (W)
1 (0)
1 (1)
Saku Sporting (W) 04/11/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
0 (0)
3 (1)
Saku Sporting (W) 15/10/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (1)
5 (5)
Saku Sporting (W) 26/07/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
0 (0)
3 (0)
Saku Sporting (W) 27/05/2023 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (1)
0 (0)
Viimsi JK (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Viimsi JK (W)
01/05/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
3 (2)
0 (0)
FC Elva (W) 26/04/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
3 (2)
0 (0)
Viimsi JK (W) 19/04/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu 13/04/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
0 (0)
2 (2)
Viimsi JK (W) 28/03/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
2 (0)
1 (1)
Tallinna FC Ararat (W) Phong độ Saku Sporting (W)
03/05/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (2)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu 26/04/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
3 (2)
0 (0)
Viimsi JK (W) 20/04/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
9 (4)
0 (0)
Saku Sporting (W) 16/04/2025 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
2 (2)
6 (3)
Saku Sporting (W) 13/04/2025 EST WD2
Tallinna FC Ararat (W)
2 (1)
0 (0)
Saku Sporting (W) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.03 2.37 2.5
3.08 2.31 2.54
3.08 2.31 2.54
Bet365
3.6 2.63 2.2
3.1 2.4 2.63
3.1 2.4 2.63
12bet
3.2 2.34 2.63
3.3 2.22 2.72
3.3 2.22 2.72
18Bet
3.5 2.6 2.15
3.25 2.35 2.7
3.25 2.35 2.7
Ladbrokes
3.1 2.4 2.62
3.2 2.3 2.7
3.2 2.3 2.7
Mansion88
3.2 2.34 2.63
3.3 2.22 2.72
3.3 2.22 2.72
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.74 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3 | First: 1.02 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.98 Live: 1.35 Run: 1.35 | 3/3.5 | First: 0.78 Live: 0.50 Run: 0.50 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Vcbet | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | 3/3.5 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Mansion88 | First: 0.98 Live: 1.35 Run: 1.35 | 3/3.5 | First: 0.78 Live: 0.50 Run: 0.50 |
10BET | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3/3.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
Ladbrokes | First: 0.48 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.50 Live: 1.45 Run: 1.45 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.91 Run: 0.91 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 | 3.5 | First: 0.62 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.08 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0 | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Bet365 | First: 0.88 Live: 1.03 Run: 1.03 | --0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.78 Run: 0.78 |
12bet | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
18Bet | First: 0.74 Live: 1.01 Run: 1.01 | --0/0.5 | First: 0.78 Live: 0.66 Run: 0.66 |
Mansion88 | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
pinnacle | First: 1.00 Live: 1.05 Run: 1.05 | +0 | First: 0.72 Live: 0.70 Run: 0.70 |