Chi tiết trận đấu Brunswick Juventus (W) vs Spring Hills FC (W), 12:00 ngày 17/05 - LiveScore | Premier League Nữ - Australia
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Brunswick Juventus (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Spring Hills FC (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
N/A
12
Sút bóng
11
10
Sút cầu môn
9
81
Tấn công
123
45
Tấn công nguy hiểm
59
2
Sút ngoài cầu môn
2
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 12% | 13% |
16% | 15% | 16~30 | 19% | 17% |
16% | 23% | 31~45 | 19% | 17% |
16% | 18% | 46~60 | 13% | 13% |
18% | 15% | 61~75 | 13% | 17% |
21% | 15% | 76~90 | 20% | 20% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.1 |
2.1 | Bàn thua | 1.2 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 17.5 |
2.8 | Phạt góc | 2.1 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
48.3% | Phạm lỗi | 0% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Brunswick Juventus (W) 1
Hòa 0
Spring Hills FC (W) 1
10/09/2023 AVPL(W)
Brunswick Juventus (W)
1 (1)
2 (1)
Spring Hills FC (W) 06/08/2023 AVPL(W)
Brunswick Juventus (W)
3 (1)
0 (0)
Spring Hills FC (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Brunswick Juventus (W)
09/05/2025 AUS WPL
Nữ Box Hill
5 (3)
0 (0)
Brunswick Juventus (W) 03/05/2025 AUS WPL
Nữ Alamein
4 (1)
0 (0)
Brunswick Juventus (W) 26/04/2025 AUS WPL
Brunswick Juventus (W)
1 (1)
2 (0)
Nữ Heidelberg Utd 13/04/2025 AUS WPL
Nữ South Melbourne
3 (2)
1 (0)
Brunswick Juventus (W) 05/04/2025 AUS WPL
Brunswick Juventus (W)
3 (3)
0 (0)
Nữ Emerging Athlete Phong độ Spring Hills FC (W)
09/05/2025 AUS WPL
Spring Hills FC (W)
1 (1)
1 (1)
Nữ Heidelberg Utd 03/05/2025 AUS WPL
Nữ South Melbourne
1 (1)
1 (0)
Spring Hills FC (W) 25/04/2025 AUS WPL
Spring Hills FC (W)
1 (0)
2 (0)
Nữ Emerging Athlete 11/04/2025 AUS WPL
Bentleigh Greens (W)
2 (0)
2 (1)
Spring Hills FC (W) 04/04/2025 AUS WPL
Spring Hills FC (W)
0 (0)
2 (2)
Nữ Boroondara Eagles So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
6 5.5 1.3
3.9 4.75 1.53
8.5 7 1.2
18Bet
8 5.5 1.21
4.7 4.7 1.49
8.5 7 1.2
10BET
4.5 4.3 1.42
4.4 4.3 1.46
4.4 4.3 1.46
Bwin
3.9 4.4 1.57
4.4 4.5 1.5
4.4 4.5 1.5
Interwetten
4.7 4.7 1.47
4.6 4.5 1.5
4.6 4.5 1.5
Pinnacle
4.95 4.46 1.49
4.63 4.91 1.5
4.63 4.91 1.5
Ladbrokes
3.9 4.4 1.57
4.4 4.4 1.5
4.4 4.4 1.5
Vcbet
4.6 4.4 1.53
4.8 4.2 1.53
10.5 6.5 1.18
Easybets
3.9 4.8 1.5
3.9 4.8 1.5
8.5 7 1.17
Wewbet
4.84 4.53 1.44
4.41 4.35 1.5
9.95 6.65 1.14
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3.5 | First: 0.96 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.76 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5 | First: 0.85 Live: 0.77 Run: 0.77 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3.5 | First: 0.92 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Ladbrokes | First: 0.80 Live: 0.36 Run: 0.36 | 3.5 | First: 0.91 Live: 1.87 Run: 1.87 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Interwetten | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | --1.5 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.92 Run: 0.92 | --1.5 | First: 0.67 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Easybet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | --1 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | --1 | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.96 Run: 0.96 | --1/1.5 | First: 0.93 Live: 0.82 Run: 0.82 |
pinnacle | First: 0.78 Live: 0.80 Run: 0.80 | --1/1.5 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |