Chi tiết trận đấu Flamengo-SP (Trẻ) vs Tanabi SP (Trẻ), 20:00 ngày 18/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Flamengo-SP (Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tanabi SP (Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
16
Sút bóng
12
6
Sút cầu môn
3
119
Tấn công
126
65
Tấn công nguy hiểm
51
10
Sút ngoài cầu môn
9
44%
TL kiểm soát bóng
56%
43%
TL kiểm soát bóng(HT)
57%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 13% | 12% |
11% | 16% | 16~30 | 22% | 2% |
20% | 30% | 31~45 | 13% | 30% |
17% | 12% | 46~60 | 13% | 20% |
17% | 16% | 61~75 | 22% | 16% |
22% | 16% | 76~90 | 15% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.2 | Phạt góc | 4 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.8 |
52.1% | Phạm lỗi | 48% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Flamengo-SP (Trẻ)
10/05/2025 BRA CPY
Gremio Prudente SP (Trẻ)
5 (2)
0 (0)
Flamengo-SP (Trẻ) 04/05/2025 BRA CPY
Sao Paulo Youth
4 (3)
0 (0)
Flamengo-SP (Trẻ) 27/04/2025 BRA CPY
Flamengo-SP (Trẻ)
1 (1)
1 (0)
Desportivo Brasil Youth 18/01/2025 CSP YC
Flamengo-SP (Trẻ)
3 (1)
5 (2)
U20 Vasco da Gama 16/01/2025 CSP YC
Flamengo-SP (Trẻ)
1 (0)
1 (1)
Ibrachina Youth Phong độ Tanabi SP (Trẻ)
11/05/2025 BRA CPY
Sao Paulo Youth
0 (0)
2 (1)
Tanabi SP (Trẻ) 03/05/2025 BRA CPY
Tanabi SP (Trẻ)
0 (0)
0 (0)
XV de Piracicaba (Trẻ) 10/01/2025 CSP YC
Tanabi SP (Trẻ)
0 (0)
0 (0)
U20 Santa Cruz PE 06/01/2025 CSP YC
Tanabi SP (Trẻ)
3 (2)
2 (2)
Forca e Luz RN Youth 03/01/2025 CSP YC
Tanabi SP (Trẻ)
0 (0)
6 (3)
Operario Ferroviario PR Youth So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.7 3.6 1.75
2.8 3.4 2.15
2.87 3.2 2.37
18Bet
3.6 3.5 1.72
2.8 3.35 2.25
2.65 3.2 2.45
10BET
3.8 3.4 1.66
2.9 3.45 1.97
2.58 3.11 2.5
Betsson
4.1 3.65 1.72
3.85 3.8 1.74
3.85 3.8 1.74
Bwin
3.7 3.7 1.72
2.95 3.4 2
2.55 2.95 2.4
Interwetten
4.1 3.7 1.75
3.05 3.4 2.1
2.8 3.15 2.35
Pinnacle
2.8 3.73 2.03
2.81 3.2 2.29
2.81 3.2 2.29
Ladbrokes
3.7 3.7 1.73
2.75 3.4 2.15
2.5 3 2.37
William Hill
3 3.25 2.15
3 3.25 2.15
2.5 2.8 2.75
Vcbet
4.1 3.5 1.73
3 3.2 2.15
2.7 2.9 2.55
Wewbet
3.77 3.48 1.75
2.92 3.26 2.11
2.41 2.7 2.53
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.88 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.74 Run: 0.74 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.74 Run: 0.74 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Mansion88 | First: 0.96 Live: Run: | 2/2.5 | First: 0.80 Live: Run: |
10BET | First: 0.80 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.78 Run: 0.78 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2.5 | First: 0.86 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Ladbrokes | First: 0.83 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5/3 | First: 0.76 Live: 1.01 Run: 1.01 |
BWin | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.87 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Willhill | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0.5 | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.80 Live: 0.65 Run: 0.65 | --0.5 | First: 0.96 Live: 1.12 Run: 1.12 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0.5 | First: 0.67 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Vcbet | First: 0.79 Live: 0.88 Run: 0.88 | --0.5/1 | First: 1.01 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Mansion88 | First: 0.78 Live: Run: | +0 | First: 0.98 Live: Run: |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.86 Run: 0.86 | --0.5 | First: 0.75 Live: 0.88 Run: 0.88 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.76 Run: 0.76 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.99 Run: 0.99 |