Chi tiết trận đấu Arsenal Sarandi Dự bị vs Defensores Unidos Reserves, 00:00 ngày 16/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Arsenal Sarandi Dự bị
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Defensores Unidos Reserves
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
12
Sút bóng
10
4
Sút cầu môn
4
150
Tấn công
140
87
Tấn công nguy hiểm
81
8
Sút ngoài cầu môn
6
49%
TL kiểm soát bóng
51%
54%
TL kiểm soát bóng(HT)
46%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 13% | 15% |
28% | 14% | 16~30 | 0% | 14% |
17% | 11% | 31~45 | 22% | 19% |
17% | 20% | 46~60 | 11% | 15% |
15% | 20% | 61~75 | 22% | 17% |
17% | 20% | 76~90 | 30% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 2.3 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.2 | Phạt góc | 5 |
3 | Thẻ vàng | 2.8 |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Arsenal Sarandi Dự bị 0
Hòa 1
Defensores Unidos Reserves 0
11/05/2024 ARG RESL
Defensores Unidos Reserves
0 (0)
0 (0)
Arsenal Sarandi Dự bị Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Arsenal Sarandi Dự bị
29/04/2025 ARG RESL
Talleres Remedios Dự bị
0 (0)
0 (0)
Arsenal Sarandi Dự bị 25/04/2025 ARG RESL
Arsenal Sarandi Dự bị
2 (1)
0 (0)
CA Colegiales Reserves 17/04/2025 ARG RESL
Almirante Brown Reserves
2 (0)
2 (1)
Arsenal Sarandi Dự bị 01/11/2024 ARG RESL
Arsenal Sarandi Dự bị
1 (0)
2 (1)
Deportivo Camioneros Reserves 25/10/2024 ARG RESL
Tristan Suarez Reserves
1 (1)
1 (1)
Arsenal Sarandi Dự bị Phong độ Defensores Unidos Reserves
29/04/2025 ARG RESL
CA Estudiantes Caseros Reserves
5 (2)
1 (0)
Defensores Unidos Reserves 25/04/2025 ARG RESL
Defensores Unidos Reserves
2 (2)
2 (0)
Talleres Remedios Dự bị 18/04/2025 ARG RESL
CA Colegiales Reserves
0 (0)
0 (0)
Defensores Unidos Reserves 31/10/2024 ARG RESL
Defensores de Belgrano Reserves
3 (2)
1 (1)
Defensores Unidos Reserves 17/10/2024 ARG RESL
Defensores Unidos Reserves
0 (0)
4 (3)
Chacarita Juniors Reserves So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.4 3.9 7
1.4 3.9 7
1.44 3.6 7.5
18Bet
1.37 3.8 6.75
1.42 3.9 7.25
1.43 3.5 8.75
10BET
1.36 4.15 8.1
1.37 3.97 8.4
1.42 3.62 8.25
Bwin
1.37 3.9 8
1.38 3.9 7.5
1.49 3.1 7.25
Interwetten
1.38 3.9 9
1.4 3.6 10.5
Pinnacle
1.39 3.9 7.03
1.39 3.99 7.29
1.4 3.6 9.38
Ladbrokes
1.36 3.9 7.5
1.36 3.9 7.5
1.48 3.1 6.5
William Hill
1.4 3.9 7
1.4 3.9 7
1.36 3.8 9
Vcbet
1.36 4.1 9
1.36 4.1 9
1.45 3.5 9
Easybets
1.41 4 7.5
1.43 3.5 8.5
Wewbet
1.36 3.9 7.45
1.36 3.91 7.55
1.41 3.51 7.75
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.69 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 1.25 Live: Run: | 2.5 | First: 0.62 Live: Run: |
Vcbet | First: 0.94 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2/2.5 | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 |
10BET | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.76 Run: 0.76 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Ladbrokes | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 0.61 Live: 0.61 Run: 0.61 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2/2.5 | First: 0.76 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 0.61 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Willhill | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Interwetten | First: 1.20 Live: Run: | 2.5 | First: 0.55 Live: Run: |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.97 Run: 0.97 | +1/1.5 | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1/1.5 | First: 0.69 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.98 Live: Run: | +1/1.5 | First: 0.78 Live: Run: |
Vcbet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1/1.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
wewbet | First: 0.96 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1/1.5 | First: 0.78 Live: 0.79 Run: 0.79 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.98 Run: 0.98 | +1/1.5 | First: 0.75 Live: 0.77 Run: 0.77 |