Chi tiết trận đấu NuPS vs EIF Academy, 22:00 ngày 16/05 - LiveScore | Finland Kolmonen
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
NuPS
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
EIF Academy
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
2
5
Thẻ vàng
2
13
Sút bóng
8
6
Sút cầu môn
3
102
Tấn công
80
54
Tấn công nguy hiểm
35
7
Sút ngoài cầu môn
5
56%
TL kiểm soát bóng
44%
56%
TL kiểm soát bóng(HT)
44%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 18% | 17% |
13% | 20% | 16~30 | 16% | 15% |
21% | 7% | 31~45 | 10% | 17% |
13% | 18% | 46~60 | 13% | 13% |
13% | 10% | 61~75 | 21% | 8% |
29% | 31% | 76~90 | 18% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.4 |
2.1 | Bàn thua | 2 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
3.4 | Phạt góc | 5.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
56% | Phạm lỗi | 46.5% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
NuPS 5
Hòa 1
EIF Academy 3
15/05/2024 Finland K
EIF Academy
2 (1)
1 (0)
NuPS 23/08/2023 Finland K
EIF Academy
0 (0)
2 (0)
NuPS 20/08/2021 Finland K
NuPS
0 (0)
5 (3)
EIF Academy 14/08/2020 Finland K
NuPS
2 (2)
4 (1)
EIF Academy 06/08/2019 Finland K
EIF Academy
3 (0)
3 (1)
NuPS 10/05/2019 Finland K
NuPS
4 (1)
1 (0)
EIF Academy 24/08/2018 Finland K
NuPS
6 (2)
0 (0)
EIF Academy 17/05/2018 Finland K
EIF Academy
5 (3)
2 (1)
NuPS 09/09/2016 Finland K
NuPS
3 (2)
0 (0)
EIF Academy Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ NuPS
10/05/2025 Finland K
EPS Reservi
1 (0)
2 (1)
NuPS 03/05/2025 Finland K
NuPS
3 (2)
0 (0)
GrIFK Reservi 25/04/2025 Finland K
EsPa
2 (2)
1 (1)
NuPS 15/04/2025 FIN CUP
NuPS
0 (0)
2 (0)
HJS Akatemia 11/04/2025 Finland K
NuPS
3 (1)
1 (0)
FC Espoo Phong độ EIF Academy
10/05/2025 Finland K
EIF Academy
3 (0)
2 (0)
EBK Espoo 24/04/2025 Finland K
EIF Academy
2 (1)
4 (3)
EPS Reservi 13/04/2025 Finland K
FC Finnkurd
0 (0)
7 (1)
EIF Academy 05/10/2024 Finland K
EIF Academy
0 (0)
1 (1)
GrIFK Reservi 28/09/2024 Finland K
FC Espoo
2 (0)
2 (0)
EIF Academy So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.18 4.63 11
1.05 5.5 55
Bet365
2.6 2.63 2.88
1.83 2.88 4.5
1.83 2.88 4.5
12bet
1.76 3 4.6
1.76 3 4.6
1.12 4.85 43
18Bet
2.55 2.55 2.8
1.78 2.95 5.25
1.15 5 39
Ladbrokes
2.5 2.8 2.75
1.75 2.9 4.8
1.11 5.75 23
Easybet
1.77 3 4.5
1.77 3 4.5
1.08 6.5 23
Mansion88
1.16 4.75 20
1.12 4.85 43
wewbet
2.52 2.48 2.76
1.75 2.75 4.37
1.09 6.25 22
pinnacle
1.11 6.24 20.48
1.1 6.15 27.36
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.81 Live: Run: | 4.5/5 | First: 0.95 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.97 Run: 0.97 |
12bet | First: 0.81 Live: 0.98 Run: 0.98 | 4/4.5 | First: 0.89 Live: 0.72 Run: 0.72 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.75 Run: 0.75 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Vcbet | First: 0.84 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5 | First: 0.94 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Mansion88 | First: 0.94 Live: Run: | 5 | First: 0.86 Live: Run: |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5/4 | First: 0.74 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Ladbrokes | First: 0.80 Live: 0.55 Run: 0.55 | 3.5 | First: 0.91 Live: 1.30 Run: 1.30 |
pinnacle | First: 0.82 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.82 Run: 0.82 |
BWin | First: 0.78 Live: 1.15 Run: 1.15 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.61 Run: 0.61 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.81 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.95 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.03 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0.5 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
18Bet | First: 0.65 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0 | First: 0.88 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Mansion88 | First: 0.73 Live: Run: | +0/0.5 | First: 1.07 Live: Run: |
wewbet | First: 0.74 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0 | First: 0.94 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 1.06 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 0.88 Run: 0.88 |