Chi tiết trận đấu Americano vs CEAC/Araruama, 01:00 ngày 22/05 - LiveScore | Brazil Campeonato Carioca Serie A2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Americano
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
CEAC/Araruama
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
8
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
7
4
Sút cầu môn
1
113
Tấn công
98
75
Tấn công nguy hiểm
66
1
Sút ngoài cầu môn
6
53%
TL kiểm soát bóng
47%
63%
TL kiểm soát bóng(HT)
37%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 6% | 8% |
2% | 9% | 16~30 | 25% | 8% |
40% | 20% | 31~45 | 3% | 25% |
17% | 6% | 46~60 | 16% | 16% |
8% | 13% | 61~75 | 16% | 16% |
22% | 36% | 76~90 | 32% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
3.9 | Phạt góc | 5.5 |
5 | Thẻ vàng | 2.4 |
52.4% | Phạm lỗi | 42% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Americano 3
Hòa 3
CEAC/Araruama 0
21/07/2024 BRA RJ A2
CEAC/Araruama
1 (0)
1 (1)
Americano 18/06/2023 BRA RJ A2
Americano
0 (0)
0 (0)
CEAC/Araruama 18/08/2022 BRA RC
Americano
2 (0)
1 (1)
CEAC/Araruama 11/08/2022 BRA RC
CEAC/Araruama
1 (0)
1 (0)
Americano 27/06/2019 Brazil L
Americano
2 (1)
1 (0)
CEAC/Araruama 20/06/2019 Brazil L
CEAC/Araruama
1 (0)
0 (0)
Americano Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Americano
18/05/2025 BRA RJ A2
Sao Goncalo
2 (1)
1 (0)
Americano 09/08/2024 BRA RC
Americano
0 (0)
2 (0)
Zinzane FC 01/08/2024 BRA RJ A2
Americano
0 (0)
0 (0)
America-RJ 25/07/2024 BRA RC
Zinzane FC
2 (0)
2 (0)
Americano 21/07/2024 BRA RJ A2
CEAC/Araruama
1 (0)
1 (1)
Americano Phong độ CEAC/Araruama
18/05/2025 BRA RJ A2
CEAC/Araruama
0 (0)
0 (0)
Perolas Negras 01/08/2024 BRA RJ A2
GE Petropolis
2 (2)
0 (0)
CEAC/Araruama 21/07/2024 BRA RJ A2
CEAC/Araruama
1 (0)
1 (1)
Americano 14/07/2024 BRA RJ A2
Olaria
2 (2)
1 (0)
CEAC/Araruama 11/07/2024 BRA RJ A2
CEAC/Araruama
1 (0)
0 (0)
Audax RJ So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.3 2.88 3
2.3 2.88 3
2.3 2.88 3
18Bet
2.3 2.85 3
2.55 2.7 3
2.55 2.7 3
10BET
2.31 2.9 3
2.55 2.7 2.9
2.55 2.7 2.9
Bwin
2.3 2.85 2.95
2.45 2.75 2.87
2.45 2.75 2.87
Interwetten
2.35 2.85 3.1
2.55 2.65 2.95
2.55 2.65 2.95
Pinnacle
2.49 2.6 3.22
2.59 2.72 3.02
2.59 2.72 3.02
Ladbrokes
2.3 2.87 3
2.45 2.75 2.87
2.45 2.75 2.87
William Hill
2.3 2.86 3
2.3 2.86 3
2.3 2.86 3
Vcbet
2.63 2.7 2.75
2.55 2.7 2.9
2.55 2.7 2.9
Wewbet
2.31 2.79 3.02
2.57 2.74 2.72
2.57 2.74 2.72
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 1.5/2 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.84 Run: 0.84 | 1.5/2 | First: 0.78 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Vcbet | First: 0.91 Live: 0.90 Run: 0.90 | 1.5/2 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.63 Live: 0.82 Run: 0.82 | 1.5 | First: 1.10 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.88 Run: 0.88 | 1.5/2 | First: 0.89 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Ladbrokes | First: 1.87 Live: 2.00 Run: 2.00 | 2.5 | First: 0.36 Live: 0.35 Run: 0.35 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 1.5/2 | First: 0.85 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 0.62 Live: 0.65 Run: 0.65 | 1.5 | First: 1.15 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Willhill | First: 2.10 Live: 2.10 Run: 2.10 | 2.5 | First: 0.33 Live: 0.33 Run: 0.33 |
Interwetten | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 | 1.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
18Bet | First: 0.93 Live: 0.69 Run: 0.69 | +0/0.5 | First: 0.65 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Vcbet | First: 0.86 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0 | First: 0.93 Live: 1.05 Run: 1.05 |
wewbet | First: 0.98 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0/0.5 | First: 0.72 Live: 0.93 Run: 0.93 |
pinnacle | First: 1.08 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0/0.5 | First: 0.71 Live: 1.06 Run: 1.06 |
Interwetten | First: 1.30 Live: 1.45 Run: 1.45 | +0.5 | First: 0.50 Live: 0.45 Run: 0.45 |