Chi tiết trận đấu Trindade AC Youth vs Atletico GO(Trẻ), 01:00 ngày 18/05 - LiveScore | Brazil national youth (U20) Football Championship
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Trindade AC Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Atletico GO(Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
1
18
Sút bóng
15
6
Sút cầu môn
3
77
Tấn công
104
53
Tấn công nguy hiểm
106
12
Sút ngoài cầu môn
12
41%
TL kiểm soát bóng
59%
47%
TL kiểm soát bóng(HT)
53%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 11% | 6% |
12% | 18% | 16~30 | 13% | 16% |
12% | 20% | 31~45 | 9% | 23% |
25% | 20% | 46~60 | 18% | 11% |
12% | 6% | 61~75 | 18% | 18% |
23% | 18% | 76~90 | 27% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
4.7 | Phạt góc | 3.1 |
3.1 | Thẻ vàng | 3.3 |
61% | Phạm lỗi | 44.4% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Trindade AC Youth 2
Hòa 5
Atletico GO(Trẻ) 3
11/05/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Trindade AC Youth 20/04/2025 BNY
Trindade AC Youth
1 (0)
2 (1)
Atletico GO(Trẻ) 09/11/2024 Bra CUU20
Atletico GO(Trẻ)
2 (0)
0 (0)
Trindade AC Youth 02/11/2024 Bra CUU20
Trindade AC Youth
1 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) 05/10/2024 Bra CUU20
Trindade AC Youth
0 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) 12/05/2024 BNY
Trindade AC Youth
1 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) 21/11/2023 Bra CUU20
Atletico GO(Trẻ)
1 (0)
1 (0)
Trindade AC Youth 18/11/2023 Bra CUU20
Trindade AC Youth
1 (0)
5 (3)
Atletico GO(Trẻ) 31/10/2023 BNY
Trindade AC Youth
2 (0)
2 (0)
Atletico GO(Trẻ) 24/06/2023 BNY
Trindade AC Youth
2 (1)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Trindade AC Youth
11/05/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Trindade AC Youth 04/05/2025 BNY
Trindade AC Youth
3 (0)
2 (2)
Cerrado U20 27/04/2025 BNY
Itaucu Esporte Clube U20
1 (1)
1 (0)
Trindade AC Youth 20/04/2025 BNY
Trindade AC Youth
1 (0)
2 (1)
Atletico GO(Trẻ) 13/04/2025 BNY
Trindade AC Youth
2 (2)
3 (0)
Vila Nova (Youth) Phong độ Atletico GO(Trẻ)
15/05/2025 Bra YL
Corinthians Paulista (Trẻ)
2 (0)
2 (1)
Atletico GO(Trẻ) 11/05/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Trindade AC Youth 08/05/2025 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
1 (1)
0 (0)
Juventude (Youth) 01/05/2025 Bra YL
America MG (Youth)
5 (3)
0 (0)
Atletico GO(Trẻ) 24/04/2025 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
1 (1)
0 (0)
Cuiaba (MT) (Youth) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.5 3.2 2.5
2.55 3.2 2.45
2.55 3.2 2.45
18Bet
2.5 3.2 2.5
2.6 3.15 2.5
2.6 3.15 2.5
Bwin
2.5 3.1 2.5
2.55 3 2.5
2.55 3 2.5
Interwetten
2.55 3.1 2.55
2.65 3 2.5
2.65 3 2.5
Pinnacle
2.61 2.95 2.53
2.63 3.03 2.54
2.63 3.03 2.54
Ladbrokes
2.5 3.1 2.5
2.6 3 2.5
2.6 3 2.5
Vcbet
2.55 3.2 2.55
2.6 3.13 2.55
2.6 3.13 2.55
Wewbet
2.48 3.18 2.48
2.5 3.19 2.44
2.5 3.19 2.44
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.71 Live: 0.67 Run: 0.67 | 2/2.5 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2/2.5 | First: 0.98 Live: 0.96 Run: 0.96 |
wewbet | First: 0.75 Live: 0.72 Run: 0.72 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 1.02 Run: 1.02 |
Ladbrokes | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.73 Live: 0.75 Run: 0.75 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.93 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.71 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0 | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
pinnacle | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 |