Chi tiết trận đấu Cashmere Technical vs University of Canterbury, 09:45 ngày 24/05 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Cashmere Technical
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
University of Canterbury
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
1
16
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
5
91
Tấn công
62
47
Tấn công nguy hiểm
26
4
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 21% | 1~15 | 13% | 14% |
18% | 15% | 16~30 | 11% | 17% |
14% | 21% | 31~45 | 17% | 19% |
18% | 9% | 46~60 | 22% | 17% |
19% | 12% | 61~75 | 22% | 12% |
18% | 18% | 76~90 | 13% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 0.9 |
2.1 | Bàn thua | 3.6 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4.3 | Phạt góc | 4.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
48% | Phạm lỗi | 32.5% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Cashmere Technical 1
Hòa 0
University of Canterbury 2
10/08/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
6 (3)
1 (1)
University of Canterbury 04/05/2024 FFSA NZL
University of Canterbury
0 (0)
7 (6)
Cashmere Technical 24/03/2017 NZM SL
University of Canterbury
3 (1)
4 (3)
Cashmere Technical Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Cashmere Technical
16/05/2025 FFSA NZL
Christchurch United
2 (1)
0 (0)
Cashmere Technical 03/05/2025 FFSA NZL
Cashmere Technical
3 (2)
2 (2)
Ferrymead Bays 26/04/2025 FFSA NZL
Nelson Suburbs
2 (1)
0 (0)
Cashmere Technical 18/04/2025 FFSA NZL
Cashmere Technical
3 (1)
3 (2)
Nomads 12/04/2025 FFSA NZL
Wanaka AFC
3 (2)
2 (0)
Cashmere Technical Phong độ University of Canterbury
17/05/2025 FFSA NZL
University of Canterbury
1 (1)
0 (0)
Dunedin City Royals 10/05/2025 NZC
University of Canterbury
0 (0)
2 (2)
Ferrymead Bays 03/05/2025 FFSA NZL
Selwyn United
2 (1)
2 (0)
University of Canterbury 24/04/2025 FFSA NZL
Christchurch United
10 (5)
0 (0)
University of Canterbury 18/04/2025 FFSA NZL
University of Canterbury
2 (1)
5 (3)
Ferrymead Bays So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.1 9 15
1.06 12 21
1.06 12 21
Crown
1.03 9.2 14
1.01 9.7 15.5
1.01 9.7 15.5
18Bet
1.04 11.5 14
1.01 14.5 27
1.01 14.5 27
10BET
1.05 9.4 11
1.03 9.2 18
1.03 9.2 18
Bwin
1.07 10.5 21
1.04 13.5 26
1.04 13.5 26
Interwetten
1.07 13 16
1.03 14 24
1.03 14 24
Pinnacle
1.05 11.5 13.93
1.02 16.84 22.96
1.02 16.84 22.96
188bet
1.03 9.2 14
1.01 9.7 15.5
1.01 9.7 15.5
Ladbrokes
1.06 10 19
1.03 13 23
1.03 13 23
William Hill
1.1 9 15
1.05 13 36
1.05 13 36
Wewbet
1.01 10.5 19
1.01 11 19.3
1.01 11 19.3
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | 4/4.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4.5 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Crown | First: 0.86 Live: 0.72 Run: 0.72 | 4.5 | First: 0.84 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.86 Run: 0.86 | 4.5 | First: 0.76 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 | 4.5 | First: 0.80 Live: 0.77 Run: 0.77 |
188bet | First: 0.87 Live: 0.66 Run: 0.66 | 4.5 | First: 0.85 Live: 1.06 Run: 1.06 |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.78 Run: 0.78 | 4.5 | First: 0.89 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 0.40 Live: 0.35 Run: 0.35 | 3.5 | First: 1.75 Live: 1.90 Run: 1.90 |
pinnacle | First: 0.86 Live: 0.81 Run: 0.81 | 4.5 | First: 0.82 Live: 0.90 Run: 0.90 |
BWin | First: 0.85 Live: 0.75 Run: 0.75 | 4.5 | First: 0.83 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Interwetten | First: 0.85 Live: 0.70 Run: 0.70 | 4.5 | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Crown | First: 0.80 Live: 0.92 Run: 0.92 | +1/1.5 | First: 0.90 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 0.73 Live: 0.89 Run: 0.89 | +1/1.5 | First: 0.84 Live: 0.76 Run: 0.76 |
188bet | First: 0.81 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1/1.5 | First: 0.91 Live: 0.79 Run: 0.79 |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.91 Run: 0.91 | +1.5 | First: 0.71 Live: 0.77 Run: 0.77 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.84 Run: 0.84 | +1/1.5 | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 |