Chi tiết trận đấu Tampereen Peli Toverit vs FC Haka Juniors, 20:00 ngày 24/05 - LiveScore | Finland Kolmonen

24/05 - 20:00
1 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Tampereen Peli Toverit

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

FC Haka Juniors

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

8

Phạt góc

2

1

Thẻ vàng

3

16

Sút bóng

7

8

Sút cầu môn

5

117

Tấn công

86

97

Tấn công nguy hiểm

38

8

Sút ngoài cầu môn

2

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12% 10% 1~15 6% 13%
13% 11% 16~30 12% 9%
19% 24% 31~45 18% 18%
9% 15% 46~60 10% 13%
25% 17% 61~75 24% 22%
19% 23% 76~90 28% 22%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 4.7
1.9 Bàn thua 1.9
9.1 Sút cầu môn(OT) 11.3
4.6 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.1

Lịch sử đối đầu

6 trận gần nhất

Tampereen Peli Toverit 2
Hòa 4
FC Haka Juniors 0
08/08/2024 Finland K
Tampereen Peli Toverit
2 (2)
2 (1)
FC Haka Juniors
23/05/2024 Finland K
FC Haka Juniors
1 (0)
1 (1)
Tampereen Peli Toverit
29/09/2023 Finland K
Tampereen Peli Toverit
6 (4)
2 (0)
FC Haka Juniors
20/06/2023 Finland K
FC Haka Juniors
3 (2)
3 (1)
Tampereen Peli Toverit
08/09/2021 Finland K
FC Haka Juniors
2 (2)
1 (0)
Tampereen Peli Toverit
13/07/2021 Finland K
FC Haka Juniors
1 (0)
1 (1)
Tampereen Peli Toverit

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Tampereen Peli Toverit

16/05/2025 Finland K
TPV/2
3 (0)
2 (1)
Tampereen Peli Toverit
03/05/2025 Finland K
Loiske
1 (0)
5 (1)
Tampereen Peli Toverit
16/04/2025 FIN CUP
Tampereen Peli Toverit
0 (0)
5 (2)
VPS Vaasa
03/02/2025 INT CF
Tampereen Peli Toverit
3 (1)
6 (0)
Tampere Utd II
21/09/2024 Finland K
NOPS
0 (0)
0 (0)
Tampereen Peli Toverit

Phong độ FC Haka Juniors

29/04/2025 Finland K
FC Haka Juniors
12 (8)
0 (0)
TP-49
26/04/2025 Finland K
ACE
2 (0)
6 (5)
FC Haka Juniors
19/01/2025 INT CF
Tampere Utd II
2 (1)
4 (0)
FC Haka Juniors
31/08/2024 Finland K
FC Haka Juniors
4 (2)
3 (1)
Ylojarvi United
24/08/2024 Finland K
TP-49
2 (1)
4 (1)
FC Haka Juniors

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.2 3.84 1.73
2.48 3.18 2.3
Bet 365
19 10 1.07
2.8 5.75 1.8
2.5 4 2.2
12bet
3.7 4.25 1.62
2.55 3.4 2.3
18Bet
18 9.5 1.02
3.6 5 1.6
2.6 3.6 2.3
Bwin
11 8.75 1.12
4 4.75 1.52
3.1 4.6 1.71
Interwetten
12 8.5 1.15
3.25 4.7 1.73
2.6 3.85 2.2
Pinnacle
4.43 8.73 1.27
3.13 4.39 1.69
2.57 3.66 2.21
Ladbrokes
11 8.5 1.12
3.1 4.6 1.73
3.1 4.6 1.73
Mansion88
3.7 4.25 1.62
2.56 3.4 2.31
William Hill
4.2 4.5 1.53
4.2 4.5 1.53
2.5 3.5 2.2
Vcbet
13 8.5 1.11
4.4 5 1.5
2.88 3.5 2.15
Wewbet
4.01 4.78 1.42
3.79 4.74 1.45
2.41 3.45 2.18

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.95
Live:
Run:
4
First: 0.81
Live:
Run:
Bet365
First: 0.90
Live: 0.97
Run: 0.97
5
First: 0.90
Live: 0.82
Run: 0.82
12bet
First: 0.84
Live: 1.09
Run: 1.09
4.5/5
First: 0.92
Live: 0.67
Run: 0.67
18Bet
First: 0.76
Live: 0.92
Run: 0.92
5
First: 0.76
Live: 0.73
Run: 0.73
Vcbet
First: 0.94
Live: 0.86
Run: 0.86
5
First: 0.84
Live: 0.91
Run: 0.91
Mansion88
First: 0.84
Live: 1.09
Run: 1.09
4.5/5
First: 0.92
Live: 0.67
Run: 0.67
wewbet
First: 0.88
Live: 0.81
Run: 0.81
4.5/5
First: 0.80
Live: 0.87
Run: 0.87
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.88
Run: 0.88
4.5/5
First: 0.86
Live: 0.79
Run: 0.79
BWin
First: 0.60
Live: 0.68
Run: 0.68
4.5
First: 1.15
Live: 1.05
Run: 1.05
Interwetten
First: 0.95
Live:
Run:
4.5
First: 0.75
Live:
Run:

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.77
Live:
Run:
--0.5/1
First: 0.99
Live:
Run:
Bet365
First: 0.85
Live: 0.82
Run: 0.82
--3.5
First: 0.95
Live: 0.97
Run: 0.97
12bet
First: 0.95
Live: 0.64
Run: 0.64
--1
First: 0.81
Live: 1.13
Run: 1.13
18Bet
First: 0.72
Live: 0.76
Run: 0.76
--3.5
First: 0.81
Live: 0.88
Run: 0.88
Vcbet
First: 0.94
Live: 0.80
Run: 0.80
--2.5
First: 0.79
Live: 0.93
Run: 0.93
Mansion88
First: 0.95
Live: 0.65
Run: 0.65
--1
First: 0.81
Live: 1.12
Run: 1.12
wewbet
First: 0.81
Live: 0.75
Run: 0.75
--1/1.5
First: 0.87
Live: 0.93
Run: 0.93
pinnacle
First: 0.93
Live: 0.81
Run: 0.81
--2
First: 0.77
Live: 0.85
Run: 0.85