Chi tiết trận đấu Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC, 18:30 ngày 08/06 - LiveScore | Giải Hạng 2 Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Shenzhen 2028
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Guangzhou dandelion FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
11
Sút bóng
7
4
Sút cầu môn
3
70
Tấn công
85
50
Tấn công nguy hiểm
58
7
Sút ngoài cầu môn
4
18
Đá phạt trực tiếp
10
51%
TL kiểm soát bóng
49%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
10
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
10
Tắc bóng thành công
14
5
Cắt bóng
12
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 16% | 0% |
14% | 6% | 16~30 | 5% | 10% |
14% | 24% | 31~45 | 22% | 15% |
16% | 17% | 46~60 | 16% | 15% |
16% | 13% | 61~75 | 16% | 36% |
24% | 20% | 76~90 | 22% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
0.8 | Bàn thua | 0.9 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
4.5 | Phạt góc | 3.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.7 | Phạm lỗi | 14.3 |
48% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Shenzhen 2028 1
Hòa 0
Guangzhou dandelion FC 0
29/03/2025 CHA D2
Guangzhou dandelion FC
2 (1)
0 (0)
Shenzhen 2028 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Shenzhen 2028
01/06/2025 CHA D2
Shenzhen 2028
1 (0)
1 (0)
Guangdong Mingtu 26/05/2025 CHA D2
Chengdu Rongcheng B
0 (0)
2 (2)
Shenzhen 2028 16/05/2025 CHA D2
Shenzhen 2028
2 (2)
1 (0)
Guizhou Zhucheng Jingji FC 10/05/2025 CHA D2
Shenzhen 2028
2 (0)
0 (0)
Guangxi Lanhang 06/05/2025 CHA D2
Wuhan Three Towns B
0 (0)
1 (1)
Shenzhen 2028 Phong độ Guangzhou dandelion FC
31/05/2025 CHA D2
Guangzhou dandelion FC
2 (1)
1 (1)
Chengdu Rongcheng B 25/05/2025 CHA D2
Ganzhou Ruishi
0 (0)
0 (0)
Guangzhou dandelion FC 20/05/2025 CFC
Guangzhou dandelion FC
0 (0)
1 (1)
Zhejiang FC 16/05/2025 CHA D2
Guangzhou dandelion FC
1 (1)
3 (0)
Guangxi Hengchen 10/05/2025 CHA D2
Quanzhou Yaxin
0 (0)
1 (1)
Guangzhou dandelion FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.1 1.91 3.75
3.2 1.8 4.33
3.2 1.8 4.33
Crown
2.75 1.73 4.8
3.3 1.68 3.95
3.3 1.68 3.95
18Bet
3.05 1.87 3.7
3.15 1.81 4.4
3.15 1.81 4.4
Ladbrokes
2.8 1.85 4.6
3.2 1.75 4.33
3.2 1.75 4.33
Easybet
2.8 1.91 4.5
3.2 1.8 4.3
3.2 1.8 4.3
188bet
2.75 1.73 4.8
3.3 1.68 3.95
3.3 1.68 3.95
wewbet
3.13 1.86 3.79
3 1.71 4.19
3 1.71 4.19
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Crown | First: 0.86 Live: 0.96 Run: 0.96 | 1.5/2 | First: 0.84 Live: 0.74 Run: 0.74 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.67 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Vcbet | First: 0.81 Live: 0.98 Run: 0.98 | 1.5/2 | First: 0.97 Live: 0.80 Run: 0.80 |
188bet | First: 0.87 Live: 0.97 Run: 0.97 | 1.5/2 | First: 0.85 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2 | First: 0.76 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Ladbrokes | First: 1.50 Live: 2.10 Run: 2.10 | 2.5 | First: 0.48 Live: 0.33 Run: 0.33 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2 | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 |
BWin | First: 0.51 Live: 0.70 Run: 0.70 | 1.5 | First: 1.37 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 0.70 Run: 0.70 | 1.5 | First: 1.30 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Crown | First: 0.95 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0.5 | First: 0.75 Live: 0.79 Run: 0.79 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 0.67 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Easybet | First: 1.02 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.99 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0.5 | First: 0.75 Live: 0.79 Run: 0.79 |
188bet | First: 0.96 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5 | First: 0.76 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.84 Run: 0.84 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0.5 | First: 0.79 Live: 1.05 Run: 1.05 |