Chi tiết trận đấu Gremio Novorizontin (Trẻ) vs Sao Caetano (Youth), 01:00 ngày 08/06 - LiveScore | Brazil Campeonato Paulista Youth
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gremio Novorizontin (Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sao Caetano (Youth)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
1
19
Sút bóng
6
9
Sút cầu môn
3
128
Tấn công
70
91
Tấn công nguy hiểm
29
10
Sút ngoài cầu môn
3
68%
TL kiểm soát bóng
32%
68%
TL kiểm soát bóng(HT)
32%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 9% | 13% |
9% | 11% | 16~30 | 4% | 21% |
20% | 17% | 31~45 | 18% | 16% |
20% | 5% | 46~60 | 18% | 10% |
15% | 17% | 61~75 | 22% | 10% |
23% | 37% | 76~90 | 27% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
6.1 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.9 |
61% | Phạm lỗi | 51.9% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Gremio Novorizontin (Trẻ) 0
Hòa 1
Sao Caetano (Youth) 1
03/08/2024 BRA CPY
Sao Caetano (Youth)
0 (0)
2 (1)
Gremio Novorizontin (Trẻ) 29/06/2024 BRA CPY
Gremio Novorizontin (Trẻ)
1 (1)
1 (0)
Sao Caetano (Youth) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gremio Novorizontin (Trẻ)
31/05/2025 BRA CPY
Sfera Youth
2 (0)
2 (0)
Gremio Novorizontin (Trẻ) 25/05/2025 BRA CPY
Gremio Novorizontin (Trẻ)
3 (2)
2 (2)
Santos (Trẻ) 17/05/2025 BRA CPY
SC Aguai SP Youth
0 (0)
3 (2)
Gremio Novorizontin (Trẻ) 11/05/2025 BRA CPY
Gremio Novorizontin (Trẻ)
1 (0)
1 (0)
Ponte Preta (Youth) 03/05/2025 BRA CPY
Gremio Novorizontin (Trẻ)
1 (0)
2 (1)
EC Sao Bernardo U20 Phong độ Sao Caetano (Youth)
31/05/2025 BRA CPY
Sao Caetano (Youth)
4 (2)
2 (1)
Sao Jose AP (Trẻ) 24/05/2025 BRA CPY
Mirassol FC Youth
2 (2)
2 (1)
Sao Caetano (Youth) 17/05/2025 BRA CPY
Sao Caetano (Youth)
0 (0)
2 (2)
Ferroviaria SP (Youth) 10/05/2025 BRA CPY
Sfera Youth
2 (1)
3 (0)
Sao Caetano (Youth) 03/05/2025 BRA CPY
Sao Caetano (Youth)
2 (1)
0 (0)
Velo Clube Youth So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.25 2.38 4
2.1 2.38 4.5
2.1 2.38 4.5
18Bet
2.2 2.35 3.9
2.1 2.4 4.9
2.1 2.4 4.9
Ladbrokes
2.1 2.3 4.8
2.05 2.3 5
2.05 2.3 5
wewbet
2.26 2.27 4.17
1.98 2.36 5.15
1.98 2.36 5.15
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5/3 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2.5/3 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.87 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5/3 | First: 0.92 Live: 0.98 Run: 0.98 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2.5/3 | First: 0.79 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2.5/3 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.67 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.10 Run: 1.10 |
pinnacle | First: 0.82 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2.5/3 | First: 0.89 Live: 0.99 Run: 0.99 |
BWin | First: 0.66 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Interwetten | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0.5/1 | First: 0.83 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0.5/1 | First: 0.69 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.97 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5/1 | First: 0.83 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5/1 | First: 0.77 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.80 Run: 0.80 | +1 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |