Chi tiết trận đấu Galo Maringa vs AA Batel, 06:00 ngày 03/06 - LiveScore | Brazil Campeonato Paranaense 2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Galo Maringa
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
AA Batel
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
18
Sút bóng
4
8
Sút cầu môn
1
105
Tấn công
81
77
Tấn công nguy hiểm
47
10
Sút ngoài cầu môn
3
55%
TL kiểm soát bóng
45%
60%
TL kiểm soát bóng(HT)
40%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 11% | 12% |
23% | 6% | 16~30 | 11% | 14% |
13% | 23% | 31~45 | 9% | 27% |
6% | 10% | 46~60 | 16% | 8% |
13% | 16% | 61~75 | 13% | 12% |
27% | 26% | 76~90 | 37% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
6.1 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 4.2 |
52.7% | Phạm lỗi | 45.3% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Galo Maringa
18/05/2025 BRA PR2
EC Laranja Mecanica
0 (0)
0 (0)
Galo Maringa 11/05/2025 BRA PR2
Galo Maringa
3 (1)
0 (0)
Toledo Colonia Work PR 06/05/2025 BRA PR2
Galo Maringa
2 (1)
1 (0)
Foz do Iguacu PR 22/04/2025 BRA PR2
Parana STC PR
0 (0)
3 (2)
Galo Maringa 13/04/2025 BRA PR2
Galo Maringa
0 (0)
0 (0)
AA Iguacu Phong độ AA Batel
12/05/2025 BRA PR2
Nacional PR
1 (1)
1 (1)
AA Batel 15/04/2025 BRA PR2
EC Laranja Mecanica
1 (0)
1 (1)
AA Batel 24/11/2024 BRA CM
Toledo Colonia Work PR
1 (1)
1 (0)
AA Batel 17/11/2024 BRA CM
AA Batel
1 (0)
0 (0)
Toledo Colonia Work PR 19/09/2024 BRA CM
Araucaria ECR
1 (1)
2 (0)
AA Batel So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.55 3.75 5
1.4 4.2 6.25
1.4 4.5 6.5
18Bet
1.53 3.7 4.9
1.42 4.2 6.25
1.36 4.4 7.25
10BET
1.47 3.5 5.4
1.32 3.9 7.8
1.32 3.9 7.8
Bwin
1.53 3.5 5.75
1.35 4.1 7.75
1.35 4 7.5
Interwetten
1.53 3.65 5.75
1.4 4 7.25
1.38 4.25 7.75
Pinnacle
1.34 4 8.39
1.3 4.52 8.76
1.36 3.99 7.6
Ladbrokes
1.53 3.5 5.5
1.35 4.2 7.5
1.35 3.9 7
William Hill
1.36 4.2 7
1.28 4.5 8.5
1.36 3.9 8
Vcbet
1.53 3.5 6
1.33 4.1 8.5
1.36 4.1 7.5
Easybets
1.33 4.2 7
1.37 4.2 6.2
1.37 4.5 6.5
Wewbet
1.52 3.51 5.6
1.35 4.02 7.6
1.35 4.02 7.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.97 Run: 0.97 |
12bet | First: 0.90 Live: 0.58 Run: 0.58 | 2/2.5 | First: 0.86 Live: 1.21 Run: 1.21 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2/2.5 | First: 0.67 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 0.97 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Vcbet | First: 0.99 Live: 1.01 Run: 1.01 | 2/2.5 | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.90 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2/2.5 | First: 0.74 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 1.25 Live: 1.05 Run: 1.05 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.70 Run: 0.70 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2/2.5 | First: 0.81 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 1.20 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Willhill | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1 | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 |
12bet | First: 0.93 Live: 0.77 Run: 0.77 | +1/1.5 | First: 0.83 Live: 0.99 Run: 0.99 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.87 Run: 0.87 | +1 | First: 0.67 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Easybet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1/1.5 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Vcbet | First: 1.02 Live: 0.89 Run: 0.89 | +1 | First: 0.79 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1 | First: 0.73 Live: 0.84 Run: 0.84 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.77 Run: 0.77 | +1/1.5 | First: 0.80 Live: 0.98 Run: 0.98 |