Chi tiết trận đấu Dunedin City Royals vs Cashmere Technical, 07:00 ngày 07/06 - LiveScore | New Zealand South Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Dunedin City Royals
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Cashmere Technical
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 18% | 14% |
17% | 15% | 16~30 | 13% | 10% |
11% | 13% | 31~45 | 14% | 16% |
11% | 18% | 46~60 | 17% | 18% |
11% | 22% | 61~75 | 10% | 22% |
33% | 20% | 76~90 | 26% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 3 |
2.2 | Bàn thua | 2.2 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
6.8 | Phạt góc | 4.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.5 |
50.5% | Phạm lỗi | 52% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Dunedin City Royals 1
Hòa 0
Cashmere Technical 3
22/06/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
2 (0)
0 (0)
Dunedin City Royals 12/08/2023 FFSA NZL
Dunedin City Royals
1 (1)
4 (2)
Cashmere Technical 06/05/2023 FFSA NZL
Cashmere Technical
2 (1)
3 (1)
Dunedin City Royals 27/08/2022 FFSA NZL
Dunedin City Royals
4 (1)
5 (1)
Cashmere Technical Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Dunedin City Royals
24/05/2025 FFSA NZL
Selwyn United
2 (2)
5 (1)
Dunedin City Royals 17/05/2025 FFSA NZL
University of Canterbury
1 (1)
0 (0)
Dunedin City Royals 03/05/2025 FFSA NZL
Dunedin City Royals
0 (0)
2 (1)
Christchurch United 25/04/2025 FFSA NZL
Ferrymead Bays
2 (1)
2 (1)
Dunedin City Royals 18/04/2025 FFSA NZL
Dunedin City Royals
2 (0)
0 (0)
Nelson Suburbs Phong độ Cashmere Technical
01/06/2025 NZC
Coastal Spirit
1 (1)
4 (1)
Cashmere Technical 24/05/2025 FFSA NZL
Cashmere Technical
8 (3)
4 (0)
University of Canterbury 16/05/2025 FFSA NZL
Christchurch United
2 (1)
0 (0)
Cashmere Technical 03/05/2025 FFSA NZL
Cashmere Technical
3 (2)
2 (2)
Ferrymead Bays 26/04/2025 FFSA NZL
Nelson Suburbs
2 (1)
0 (0)
Cashmere Technical So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.75 2.75 2.6
3.5 2.75 2.1
3.5 2.75 2.1
Crown
3.5 2.6 2.09
3.5 2.6 2.09
3.5 2.6 2.09
18Bet
3.2 2.6 2.35
3.6 2.7 2.15
3.6 2.7 2.15
Ladbrokes
3.2 2.6 2.37
3.5 2.62 2.2
3.5 2.62 2.2
Interwetten
3.2 2.65 2.35
3.65 2.7 2.05
3.65 2.7 2.05
188bet
3.5 2.6 2.09
3.5 2.6 2.09
3.5 2.6 2.09
wewbet
3.51 2.53 2.07
3.51 2.53 2.07
3.51 2.53 2.07
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5/4 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Crown | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5/4 | First: 0.78 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Macauslot | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5/4 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
10BET | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
188bet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5/4 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3.5/4 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.30 Live: 0.28 Run: 0.28 | 2.5 | First: 2.25 Live: 2.40 Run: 2.40 |
pinnacle | First: 0.87 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3.5/4 | First: 0.84 Live: 0.85 Run: 0.85 |
BWin | First: 0.73 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Willhill | First: 0.25 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.40 Live: 2.40 Run: 2.40 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0 | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Crown | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | --0.5/1 | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 |
18Bet | First: 0.69 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0.5 | First: 0.88 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Macauslot | First: 0.75 Live: 0.84 Run: 0.84 | --0.5 | First: 0.95 Live: 0.86 Run: 0.86 |
188bet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0.5/1 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0.5/1 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.84 Run: 0.84 | --0.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |