Chi tiết trận đấu Joinville SC Youth vs Avai (Youth), 01:00 ngày 08/06 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Joinville SC Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Avai (Youth)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
9
4
Thẻ vàng
4
9
Sút bóng
28
2
Sút cầu môn
12
85
Tấn công
130
27
Tấn công nguy hiểm
53
7
Sút ngoài cầu môn
16
35%
TL kiểm soát bóng
65%
28%
TL kiểm soát bóng(HT)
72%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 20% | 12% |
20% | 11% | 16~30 | 10% | 17% |
14% | 14% | 31~45 | 18% | 14% |
16% | 19% | 46~60 | 18% | 8% |
12% | 22% | 61~75 | 13% | 10% |
27% | 20% | 76~90 | 17% | 36% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.3 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
4.1 | Phạt góc | 4.5 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.9 |
45.9% | Phạm lỗi | 49.8% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Joinville SC Youth 4
Hòa 2
Avai (Youth) 4
06/04/2025 BNY
Avai (Youth)
3 (1)
4 (0)
Joinville SC Youth 26/05/2024 BNY
Joinville SC Youth
2 (1)
2 (1)
Avai (Youth) 23/03/2024 BNY
Avai (Youth)
5 (2)
1 (0)
Joinville SC Youth 07/08/2023 BNY
Avai (Youth)
1 (1)
0 (0)
Joinville SC Youth 30/07/2023 BNY
Joinville SC Youth
1 (1)
2 (2)
Avai (Youth) 03/06/2023 BNY
Avai (Youth)
1 (0)
3 (1)
Joinville SC Youth 02/11/2021 BNY
Avai (Youth)
2 (2)
0 (0)
Joinville SC Youth 29/10/2021 BNY
Joinville SC Youth
0 (0)
1 (1)
Avai (Youth) 10/10/2021 BNY
Avai (Youth)
2 (1)
1 (1)
Joinville SC Youth 30/06/2019 BRA CPY
Joinville SC Youth
2 (2)
2 (1)
Avai (Youth) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Joinville SC Youth
29/05/2025 BNY
Barra SC U20
2 (2)
1 (1)
Joinville SC Youth 24/05/2025 BNY
Joinville SC Youth
2 (1)
0 (0)
Concordia U20 13/05/2025 BNY
Joinville SC Youth
3 (0)
0 (0)
Figueirense SC (Youth) 28/04/2025 BNY
Criciuma(Trẻ)
5 (2)
0 (0)
Joinville SC Youth 19/04/2025 BNY
Joinville SC Youth
2 (0)
1 (1)
Nacao Esportes U20 Phong độ Avai (Youth)
04/06/2025 BNY
Avai (Youth)
4 (2)
0 (0)
Nacao U20 29/05/2025 Bra YL
Avai (Youth)
2 (1)
0 (0)
Sport Club Recife (Trẻ) 22/05/2025 BNY
Vila Nova (Youth)
2 (1)
3 (1)
Avai (Youth) 15/05/2025 BNY
Avai (Youth)
2 (1)
0 (0)
Operario Ferroviario PR Youth 09/05/2025 BNY
Marcilio Dias SC U20
0 (0)
1 (0)
Avai (Youth) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3 3.25 2.2
3.1 3.25 2.15
3.1 3.25 2.15
18Bet
2.9 3.15 2.1
3.2 3.15 2.1
3.2 3.15 2.1
10BET
2.8 3.2 2.12
3.15 3 2.05
3.15 3 2.05
Bwin
2.85 3.25 2.15
3.2 3 2.1
3.2 3 2.1
Interwetten
2.95 3.25 2.2
3.3 3 2.15
3.3 3 2.15
Pinnacle
3.21 3.28 2
3.32 3.04 2.1
3.32 3.04 2.1
Ladbrokes
2.87 3.25 2.15
3.2 3 2.1
3.2 3 2.1
Vcbet
3 3.25 2.15
3.2 3.13 2.1
3.2 3.13 2.1
Wewbet
3.03 3.35 2.03
3.01 3.3 2.05
3.01 3.3 2.05
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.94 Run: 0.94 |
10BET | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2.5 | First: 0.86 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5/3 | First: 0.77 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 0.85 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0/0.5 | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.86 Run: 0.86 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.94 Run: 0.94 | --0/0.5 | First: 0.94 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 | --0/0.5 | First: 0.78 Live: 0.82 Run: 0.82 |
pinnacle | First: 0.98 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.81 Run: 0.81 |