Chi tiết trận đấu FK Viltis Vilnius vs Sveikata, 18:00 ngày 08/06 - LiveScore | Lithuania II Lyga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FK Viltis Vilnius
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sveikata
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
N/A
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
1
5
Sút bóng
25
3
Sút cầu môn
18
156
Tấn công
175
52
Tấn công nguy hiểm
107
2
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 18% | 9% |
11% | 11% | 16~30 | 15% | 12% |
20% | 9% | 31~45 | 15% | 15% |
19% | 16% | 46~60 | 9% | 9% |
14% | 18% | 61~75 | 12% | 25% |
20% | 27% | 76~90 | 26% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 0.8 |
2.4 | Bàn thua | 0.8 |
17.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
3.1 | Phạt góc | 6.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
FK Viltis Vilnius 3
Hòa 1
Sveikata 1
07/07/2024 Lit II Lyga
Sveikata
3 (1)
1 (1)
FK Viltis Vilnius 27/08/2023 Lit II Lyga
Sveikata
3 (0)
1 (1)
FK Viltis Vilnius 23/04/2023 Lit II Lyga
FK Viltis Vilnius
0 (0)
1 (0)
Sveikata 25/09/2021 Lit II Lyga
FK Viltis Vilnius
2 (1)
2 (1)
Sveikata 06/06/2021 Lit II Lyga
Sveikata
2 (0)
1 (1)
FK Viltis Vilnius Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FK Viltis Vilnius
25/05/2025 Lit II Lyga
FK Viltis Vilnius
2 (0)
3 (1)
FK Transinvest II 11/05/2025 Lit II Lyga
FK Viltis Vilnius
3 (2)
4 (2)
Garr and Ava 03/05/2025 Lit II Lyga
FK Viltis Vilnius
6 (2)
2 (0)
Suduva Marijampole II 27/04/2025 Lit II Lyga
FK Viltis Vilnius
4 (1)
1 (1)
FK Dziugas Telsiai II 19/04/2025 Lit II Lyga
DFK Dainava Alytus B
1 (0)
0 (0)
FK Viltis Vilnius Phong độ Sveikata
31/05/2025 Lit II Lyga
Sveikata
0 (0)
1 (0)
FKS Ukmerge 25/05/2025 Lit II Lyga
Sveikata
3 (1)
1 (0)
FK Tauras II 06/05/2025 LIT Cup
Sveikata
0 (0)
2 (0)
Babrungas 26/04/2025 Lit II Lyga
Sveikata
1 (1)
1 (0)
Garr and Ava 29/03/2025 Lit II Lyga
DFK Dainava Alytus B
0 (0)
1 (0)
Sveikata So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.9 4.5 1.57
3.9 4.5 1.57
8 6.5 1.22
18Bet
3.8 4.4 1.54
4 4.6 1.59
8 6.5 1.22
10BET
4.2 4 1.51
4.1 4.3 1.51
9.43 6.2 1.19
Bwin
3.9 4.4 1.58
4.33 4.33 1.52
8.75 6 1.2
Ladbrokes
3.9 4.33 1.6
4.33 4.33 1.53
8 5.75 1.18
Easybets
3.9 4.5 1.54
3.9 4.5 1.54
8 6.5 1.19
Wewbet
8.8 6.6 1.11
9.1 6.65 1.11
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
10BET | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3.5 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.74 Live: Run: | 4.5 | First: 0.94 Live: Run: |
Ladbrokes | First: 0.33 Live: 0.33 Run: 0.33 | 2.5 | First: 2.10 Live: 2.10 Run: 2.10 |
BWin | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | --0.5 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
18Bet | First: 0.66 Live: 0.69 Run: 0.69 | --0.5 | First: 0.87 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Easybet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | --0.5 | First: 1.04 Live: 1.04 Run: 1.04 |
wewbet | First: 0.72 Live: Run: | --0.5 | First: 0.96 Live: Run: |