Chi tiết trận đấu Edinburgh City vs Annan Athletic, 21:00 ngày 16/08 - LiveScore | Scotland League 2

16/08 - 21:00
0 - 0
Chưa bắt đầu

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Edinburgh City

HLV: Gary Naysmith

Chưa có dữ liệu

Annan Athletic

HLV: Peter Murphy

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

Chưa có dữ liệu

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13% 11% 1~15 7% 12%
6% 9% 16~30 16% 16%
26% 15% 31~45 11% 16%
15% 18% 46~60 31% 14%
13% 20% 61~75 12% 13%
26% 25% 76~90 20% 27%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
2.7 Bàn thua 3
13 Sút cầu môn(OT) 13.7
4 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 1.9
7.2 Phạm lỗi 12
51.8% Kiểm soát bóng 50.2%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Edinburgh City 7
Hòa 0
Annan Athletic 3
20/04/2024 SCO L1
Edinburgh City
1 (1)
2 (1)
Annan Athletic
27/01/2024 SCO L1
Annan Athletic
3 (1)
0 (0)
Edinburgh City
28/10/2023 SCO L1
Edinburgh City
3 (2)
2 (1)
Annan Athletic
26/08/2023 SCO L1
Annan Athletic
3 (1)
2 (2)
Edinburgh City
14/05/2022 SCO L1
Annan Athletic
2 (2)
1 (0)
Edinburgh City
11/05/2022 SCO L1
Edinburgh City
2 (0)
0 (0)
Annan Athletic
23/04/2022 SCO L2
Edinburgh City
2 (2)
1 (1)
Annan Athletic
19/02/2022 SCO L2
Annan Athletic
2 (0)
1 (0)
Edinburgh City
04/12/2021 SCO L2
Edinburgh City
0 (0)
1 (1)
Annan Athletic
25/09/2021 SCO L2
Annan Athletic
1 (0)
3 (2)
Edinburgh City

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Edinburgh City

14/08/2025 SCO BC
Edinburgh City
1 (0)
0 (0)
Kilmarnock U21
09/08/2025 SCO L2
Stranraer
1 (0)
2 (0)
Edinburgh City
02/08/2025 SCO L2
Edinburgh City
1 (0)
2 (2)
Stirling Albion
23/07/2025 SCO LC
Ross County
8 (3)
0 (0)
Edinburgh City
19/07/2025 SCO LC
Edinburgh City
0 (0)
0 (0)
Stranraer

Phong độ Annan Athletic

13/08/2025 SCO BC
Kelty Hearts
1 (0)
0 (0)
Annan Athletic
09/08/2025 SCO L2
Stirling Albion
0 (0)
0 (0)
Annan Athletic
02/08/2025 SCO L2
Annan Athletic
3 (0)
2 (1)
Elgin
23/07/2025 SCO LC
Arbroath
6 (3)
0 (0)
Annan Athletic
19/07/2025 SCO LC
St. Mirren
8 (3)
2 (1)
Annan Athletic

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.57 2.08 3.31
2.63 2.1 3.37
2.63 2.1 3.37
Bet365
3 2.2 3.1
2.75 2.2 3.4
2.75 2.2 3.4
12bet
2.69 2.1 3.7
2.76 2.1 3.55
2.76 2.1 3.55
18Bet
2.9 2.15 3.1
2.85 2.15 3.45
2.85 2.15 3.45
Ladbrokes
2.9 2.2 3.1
2.8 2.15 3.4
2.8 2.15 3.4
Mansion88
2.69 2.1 3.7
2.76 2.1 3.55
2.76 2.1 3.55
Interwetten
3 2.1 3.25
2.8 2.15 3.4
2.8 2.15 3.4
wewbet
2.83 2.26 3.07
2.84 2.17 3.23
2.84 2.17 3.23

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.83
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
Bet365
First: 1.00
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5/3
First: 0.80
Live: 0.95
Run: 0.95
12bet
First: 0.89
Live: 0.87
Run: 0.87
2.5
First: 0.85
Live: 0.93
Run: 0.93
18Bet
First: 0.85
Live: 0.78
Run: 0.78
2.5/3
First: 0.68
Live: 0.86
Run: 0.86
Vcbet
First: 0.99
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5/3
First: 0.81
Live: 0.94
Run: 0.94
Mansion88
First: 0.89
Live: 0.87
Run: 0.87
2.5
First: 0.85
Live: 0.93
Run: 0.93
10BET
First: 0.62
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.77
Live: 0.84
Run: 0.84
wewbet
First: 0.97
Live: 0.86
Run: 0.86
2.5/3
First: 0.77
Live: 0.92
Run: 0.92
Ladbrokes
First: 0.75
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.95
Live: 0.91
Run: 0.91
pinnacle
First: 0.89
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.85
Live: 0.93
Run: 0.93
BWin
First: 0.75
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.95
Live: 0.87
Run: 0.87
Willhill
First: 0.75
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 1.00
Live: 0.85
Run: 0.85
Interwetten
First: 0.75
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.90
Live: 0.85
Run: 0.85

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.63
Live: 0.65
Run: 0.65
+0
First: 1.17
Live: 1.17
Run: 1.17
Bet365
First: 0.85
Live: 0.73
Run: 0.73
+0
First: 0.95
Live: 1.08
Run: 1.08
12bet
First: 0.60
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 1.13
Live: 1.13
Run: 1.13
18Bet
First: 0.72
Live: 0.63
Run: 0.63
+0
First: 0.81
Live: 1.07
Run: 1.07
Mansion88
First: 0.60
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 1.13
Live: 1.13
Run: 1.13
wewbet
First: 0.81
Live: 0.68
Run: 0.68
+0
First: 0.93
Live: 1.11
Run: 1.11
pinnacle
First: 1.16
Live: 0.68
Run: 0.68
+0/0.5
First: 0.64
Live: 1.15
Run: 1.15