Chi tiết trận đấu Koninklijke HFC vs Jong Sparta Rotterdam(Trẻ), 19:30 ngày 16/08 - LiveScore | Tweede Divisie Hà Lan
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Koninklijke HFC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 15% | 12% |
25% | 13% | 16~30 | 10% | 16% |
9% | 17% | 31~45 | 15% | 11% |
18% | 15% | 46~60 | 10% | 16% |
16% | 17% | 61~75 | 17% | 16% |
23% | 24% | 76~90 | 30% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
1.1 | Bàn thua | 2.2 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 17.6 |
4.6 | Phạt góc | 5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 |
54.2% | Phạm lỗi | 45% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Koninklijke HFC 8
Hòa 2
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 0
15/03/2025 HOL D3
Koninklijke HFC
1 (0)
0 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 12/10/2024 HOL D3
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
3 (1)
1 (0)
Koninklijke HFC 30/03/2024 HOL D3
Koninklijke HFC
1 (0)
1 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 28/10/2023 HOL D3
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
4 (0)
1 (1)
Koninklijke HFC 13/05/2023 HOL D3
Koninklijke HFC
1 (1)
0 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 19/11/2022 HOL D3
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
1 (0)
0 (0)
Koninklijke HFC 25/05/2022 HOL D3
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
1 (0)
1 (1)
Koninklijke HFC 20/02/2022 HOL D3
Koninklijke HFC
2 (0)
1 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 02/02/2020 HOL D3
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
3 (1)
1 (1)
Koninklijke HFC 03/11/2019 HOL D3
Koninklijke HFC
3 (3)
2 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Koninklijke HFC
06/08/2025 INT CF
Noordwijk
0 (0)
0 (0)
Koninklijke HFC 30/07/2025 INT CF
Rijnsburgse Boys
2 (1)
2 (0)
Koninklijke HFC 26/07/2025 INT CF
Telstar
2 (1)
0 (0)
Koninklijke HFC 26/07/2025 INT CF
Katwijk
0 (0)
0 (0)
Koninklijke HFC 23/07/2025 INT CF
VV Sint Bavo
1 (0)
1 (1)
Koninklijke HFC Phong độ Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
09/08/2025 INT CF
Noordwijk
3 (0)
3 (1)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 29/07/2025 INT CF
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
5 (4)
0 (0)
Telstar 12/07/2025 INT CF
Spakenburg
0 (0)
0 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) 24/05/2025 HOL D3
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ)
3 (2)
3 (1)
Almere City Youth 17/05/2025 HOL D3
Noordwijk
4 (2)
2 (0)
Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.8 4 3.2
1.8 4 3.2
1.8 4 3.2
18Bet
1.8 3.9 3.2
1.86 3.9 3.3
1.86 3.9 3.3
10BET
1.75 3.9 3.4
1.85 3.9 3.3
1.85 3.9 3.3
Betsson
1.8 4.05 3.25
1.82 3.85 3.25
1.82 3.85 3.25
Bwin
1.83 3.75 3.25
1.83 3.75 3.25
1.83 3.75 3.25
Interwetten
1.8 4.1 3.5
1.9 3.8 3.3
1.9 3.8 3.3
Pinnacle
1.85 3.89 3.3
1.86 3.85 3.3
1.86 3.85 3.3
Ladbrokes
1.83 3.75 3.25
1.83 3.75 3.25
1.83 3.75 3.25
Wewbet
1.86 3.89 3.24
1.88 3.82 3.23
1.88 3.82 3.23
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.73 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
10BET | First: 0.75 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3 | First: 0.89 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3 | First: 0.94 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 0.53 Live: 0.53 Run: 0.53 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3 | First: 0.93 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 | 3.5 | First: 0.53 Live: 0.53 Run: 0.53 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 1.30 Run: 1.30 | 3.5 | First: 0.55 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | +0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.82 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |