Chi tiết trận đấu Nữ RCB Thượng Hải vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W), 18:35 ngày 16/08 - LiveScore | Trung Quốc Super League Nữ
Mô phỏng trận đấu
Đội hình xuất phát
Nữ RCB Thượng Hải
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 16% | 6% |
15% | 13% | 16~30 | 6% | 13% |
18% | 8% | 31~45 | 10% | 21% |
9% | 13% | 46~60 | 30% | 17% |
20% | 26% | 61~75 | 16% | 15% |
20% | 17% | 76~90 | 20% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.5 |
1 | Bàn thua | 1.8 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.4 | Phạt góc | 1.9 |
1.1 | Thẻ vàng | 0.6 |
11.5 | Phạm lỗi | 9 |
56% | Kiểm soát bóng | 64% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Nữ RCB Thượng Hải 1
Hòa 2
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 2
15/05/2025 CWPL
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
1 (0)
1 (0)
Nữ RCB Thượng Hải 28/09/2024 CWPL
Nữ RCB Thượng Hải
0 (0)
0 (0)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22/06/2024 CWPL
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
0 (0)
1 (1)
Nữ RCB Thượng Hải 27/08/2023 CWPL
Nữ RCB Thượng Hải
6 (3)
0 (0)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 12/03/2023 CWPL
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
2 (2)
4 (1)
Nữ RCB Thượng Hải Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nữ RCB Thượng Hải
10/08/2025 CWPL
Nữ RCB Thượng Hải
4 (3)
1 (0)
Nữ Jianghan Vũ Hán 02/08/2025 CWPL
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
0 (0)
0 (0)
Nữ RCB Thượng Hải 26/07/2025 CWPL
Nữ Huatai Giang Tô
1 (1)
1 (1)
Nữ RCB Thượng Hải 23/07/2025 CWPL
Nữ RCB Thượng Hải
1 (0)
1 (0)
Nữ Changchun RCB 19/07/2025 CWPL
Nữ SơnĐông
1 (0)
1 (0)
Nữ RCB Thượng Hải Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
09/08/2025 CWPL
Nữ Beikong Bắc Kinh
0 (0)
0 (0)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 02/08/2025 CWPL
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ Huishang Hà Nam 26/07/2025 CWPL
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
1 (0)
0 (0)
Liaoning Shenbei Hefeng (W) 23/07/2025 CWPL
Nữ Oya Thiểm Tây
2 (1)
0 (0)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 20/07/2025 CWPL
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
1 (0)
2 (1)
Nữ Changchun RCB So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.53 3.25 6.5
1.4 4.1 6.5
1.4 4.1 6.5
18Bet
1.5 3.2 6.5
1.41 4.3 6.5
1.41 4.3 6.5
10BET
1.5 3.1 5.8
1.37 4.1 6
1.37 4.1 6
Betsson
1.55 3.3 6.1
1.37 4.35 6.7
1.37 4.35 6.7
Bwin
1.49 3.4 7
1.38 4.33 6.25
1.38 4.33 6.25
Interwetten
1.47 3.7 6.5
1.4 4.3 6.25
1.4 4.3 6.25
Pinnacle
1.43 3.85 6.13
1.4 4.25 6.43
1.4 4.25 6.43
Ladbrokes
1.5 3.4 7
1.36 4.2 7
1.36 4.2 7
Easybets
1.38 4.1 7
1.4 4.1 6.5
1.4 4.1 6.5
Wewbet
1.41 3.66 7
1.35 4.16 7.05
1.35 4.16 7.05
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.67 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.89 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5/3 | First: 0.88 Live: 0.91 Run: 0.91 |
10BET | First: 0.88 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.74 Run: 0.74 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Ladbrokes | First: 1.20 Live: 0.70 Run: 0.70 | 2.5 | First: 0.61 Live: 1.05 Run: 1.05 |
pinnacle | First: 0.75 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.97 Live: 0.77 Run: 0.77 |
BWin | First: 1.15 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 0.70 Run: 0.70 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.70 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 1.10 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.58 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0/0.5 | First: 0.99 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Easybet | First: 0.94 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5 | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.66 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0/0.5 | First: 1.04 Live: 0.85 Run: 0.85 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0.5 | First: 0.79 Live: 0.88 Run: 0.88 |