Chi tiết trận đấu Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa vs Rodina Moscow, 16:30 ngày 16/08 - LiveScore | Giải Hạng 2 Nga

16/08 - 16:30
0 - 0
Hiệp 2

Mô phỏng trận đấu

Đội hình xuất phát

Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa

HLV: Sergey Tomarov

Chưa có dữ liệu

Rodina Moscow

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

Chưa có dữ liệu

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10% 14% 1~15 14% 16%
14% 18% 16~30 12% 18%
17% 16% 31~45 7% 18%
7% 20% 46~60 17% 10%
17% 10% 61~75 9% 16%
32% 20% 76~90 39% 18%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.4
5.6 Sút cầu môn(OT) 11.6
2.8 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.3
10.6 Phạm lỗi 16
49% Kiểm soát bóng 51.8%

Lịch sử đối đầu

5 trận gần nhất

Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 3
Hòa 1
Rodina Moscow 1
20/04/2025 RUS D1
Rodina Moscow
2 (1)
0 (0)
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
15/09/2024 RUS D1
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
2 (1)
0 (0)
Rodina Moscow
07/05/2023 RUS D1
Rodina Moscow
2 (1)
1 (0)
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
15/02/2023 INT CF
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
0 (0)
0 (0)
Rodina Moscow
16/10/2022 RUS D1
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
0 (0)
1 (1)
Rodina Moscow

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa

27/07/2025 RUS D1
Fakel Voronezh
1 (0)
0 (0)
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
19/07/2025 RUS D1
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
1 (1)
1 (1)
SKA Energiya
24/06/2025 INT CF
FK Makhachkala
0 (0)
0 (0)
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
24/05/2025 RUS D1
Rotor Volgograd
0 (0)
2 (0)
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
18/05/2025 RUS D1
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
1 (0)
2 (1)
Arsenal Tula

Phong độ Rodina Moscow

27/07/2025 RUS D1
Rodina Moscow
1 (1)
3 (0)
Spartak Kostroma
21/07/2025 RUS D1
Rodina Moscow
1 (1)
1 (1)
Chernomorets Novorossiysk
12/07/2025 INT CF
FC Torpedo Moscow
0 (0)
0 (0)
Rodina Moscow
11/07/2025 INT CF
Spartak Moscow
2 (1)
1 (1)
Rodina Moscow
27/06/2025 INT CF
Partizan Belgrade
1 (1)
2 (1)
Rodina Moscow

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.38 1.95 3
3.82 1.8 3.29
12.5 1.06 10.5
12bet
3.55 1.94 3.1
4 1.79 3.2
18 1.02 15
Crown
3.4 1.98 3.1
3.75 1.83 3.3
16 1.01 14.5
18Bet
3.9 1.95 2.8
4 1.83 3.3
15 1.05 12
Macauslot
3.2 1.87 2.92
3.1 1.87 3
3.1 1.87 3
Easybet
4.8 1.47 4.2
15 1.01 14
Mansion88
3.55 1.94 3.1
4 1.79 3.2
16 1.04 13
188bet
3.4 1.98 3.1
3.75 1.83 3.3
16 1.01 14.5
wewbet
3.38 1.86 3.47
3.71 1.81 3.33
10.7 1.08 9.35
pinnacle
4.15 1.95 3.02
4.16 1.9 3.43
13.73 1.11 10.6

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.72
Live: 1.06
Run: 1.06
0.5/1
First: 1.08
Live: 0.80
Run: 0.80
12bet
First: 0.68
Live: 0.95
Run: 0.95
0.5/1
First: 1.11
Live: 0.89
Run: 0.89
Crown
First: 0.71
Live: 0.97
Run: 0.97
0.5/1
First: 1.09
Live: 0.87
Run: 0.87
18Bet
First: 0.59
Live: 0.86
Run: 0.86
0.5/1
First: 0.97
Live: 0.78
Run: 0.78
Macauslot
First: 0.62
Live: 0.90
Run: 0.90
0.5/1
First: 0.98
Live: 0.70
Run: 0.70
Easybet
First: 1.25
Live:
Run:
0.5
First: 0.64
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.68
Live: 0.95
Run: 0.95
0.5/1
First: 1.11
Live: 0.89
Run: 0.89
188bet
First: 0.72
Live: 0.98
Run: 0.98
0.5/1
First: 1.11
Live: 0.88
Run: 0.88
wewbet
First: 0.69
Live: 0.96
Run: 0.96
0.5/1
First: 1.07
Live: 0.84
Run: 0.84
pinnacle
First: 0.78
Live: 0.95
Run: 0.95
0.5/1
First: 0.97
Live: 0.87
Run: 0.87

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 1.04
Live: 1.11
Run: 1.11
+0
First: 0.78
Live: 0.78
Run: 0.78
12bet
First: 1.02
Live: 1.14
Run: 1.14
+0
First: 0.76
Live: 0.73
Run: 0.73
Crown
First: 1.01
Live: 1.06
Run: 1.06
+0
First: 0.81
Live: 0.80
Run: 0.80
18Bet
First: 1.12
Live: 1.02
Run: 1.02
+0
First: 0.50
Live: 0.66
Run: 0.66
Macauslot
First: 0.92
Live: 0.88
Run: 0.88
+0
First: 0.73
Live: 0.77
Run: 0.77
Easybet
First: 1.05
Live:
Run:
+0
First: 0.81
Live:
Run:
Mansion88
First: 1.02
Live: 1.14
Run: 1.14
+0
First: 0.76
Live: 0.73
Run: 0.73
188bet
First: 1.02
Live: 1.07
Run: 1.07
+0
First: 0.82
Live: 0.81
Run: 0.81
wewbet
First: 0.86
Live: 1.05
Run: 1.05
+0
First: 0.92
Live: 0.77
Run: 0.77
pinnacle
First: 1.25
Live: 1.12
Run: 1.12
+0
First: 0.60
Live: 0.73
Run: 0.73