Chi tiết trận đấu Hednesford Town vs Workington, 21:00 ngày 16/08 - LiveScore | NPL Premier Division Anh
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Hednesford Town
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Workington
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 10% | 10% |
16% | 10% | 16~30 | 6% | 8% |
21% | 4% | 31~45 | 20% | 27% |
21% | 18% | 46~60 | 14% | 12% |
10% | 16% | 61~75 | 16% | 12% |
19% | 27% | 76~90 | 30% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.9 | Phạt góc | 3.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
8 | Phạm lỗi | 6 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Hednesford Town 5
Hòa 3
Workington 2
01/12/2018 ENG-N PR
Workington
4 (1)
2 (2)
Hednesford Town 15/09/2018 ENG-N PR
Hednesford Town
2 (0)
0 (0)
Workington 14/10/2017 ENG-N PR
Hednesford Town
1 (0)
1 (1)
Workington 16/09/2017 ENG-N PR
Workington
1 (1)
0 (0)
Hednesford Town 11/03/2017 ENG-N PR
Hednesford Town
0 (0)
2 (0)
Workington 03/12/2016 ENG-N PR
Workington
0 (0)
2 (2)
Hednesford Town 22/03/2014 ENG CN
Hednesford Town
4 (1)
0 (0)
Workington 16/11/2013 ENG FAT
Hednesford Town
3 (2)
0 (0)
Workington 19/10/2013 ENG CN
Workington
2 (1)
2 (0)
Hednesford Town 11/02/2006 ENG CN
Hednesford Town
0 (0)
0 (0)
Workington Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Hednesford Town
13/08/2025 ENG-N PR
Hednesford Town
2 (0)
1 (0)
Warrington Town AFC 09/08/2025 ENG-N PR
Hebburn Town
0 (0)
1 (0)
Hednesford Town 30/07/2025 INT CF
AFC Telford United
1 (1)
2 (0)
Hednesford Town 12/07/2025 INT CF
UWIC Inter Cardiff
3 (0)
1 (1)
Hednesford Town 03/05/2025 ENG UD1
Hednesford Town
2 (1)
0 (0)
Congleton Town Phong độ Workington
13/08/2025 ENG-N PR
Stockton Town
6 (2)
0 (0)
Workington 09/08/2025 ENG-N PR
Workington
1 (1)
2 (0)
Whitby Town 26/04/2025 ENG-N PR
Workington
5 (2)
1 (1)
Ashton United 21/04/2025 ENG-N PR
Morpeth Town
1 (0)
0 (0)
Workington 19/04/2025 ENG-N PR
Workington
2 (0)
0 (0)
Prescot Cables So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.17 8 9
1.33 5 7.5
1.33 5 7.5
18Bet
1.08 7 14.5
1.31 4.6 8.5
1.31 4.6 8.5
10BET
1.1 5.6 11
1.27 4.6 7.4
1.27 4.6 7.4
Betsson
1.11 7.1 13.5
1.29 4.85 7.9
1.29 4.85 7.9
Bwin
1.2 6 9.75
1.29 5 7.25
1.29 5 7.25
Interwetten
1.17 7.25 10
1.33 4.9 8
1.33 4.9 8
Pinnacle
1.12 8.96 10.71
1.31 4.38 9.53
1.31 4.38 9.53
Ladbrokes
1.2 6 9.5
1.3 5 7
1.3 5 7
William Hill
1.17 7 9
1.27 5.5 6.5
1.27 5.5 6.5
Vcbet
1.18 6 12
1.29 5 8.5
1.29 5 8.5
Wewbet
1.12 6.75 16.7
1.29 4.41 9.8
1.29 4.41 9.8
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3/3.5 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.75 Run: 0.75 | 3/3.5 | First: 0.76 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Vcbet | First: 0.79 Live: 0.96 Run: 0.96 | 3 | First: 0.96 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.71 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3/3.5 | First: 0.68 Live: 0.72 Run: 0.72 |
wewbet | First: 0.90 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3/3.5 | First: 0.86 Live: 1.01 Run: 1.01 |
Ladbrokes | First: 0.48 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 1.45 Live: 1.30 Run: 1.30 |
pinnacle | First: 0.98 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3/3.5 | First: 0.77 Live: 0.97 Run: 0.97 |
BWin | First: 1.20 Live: 0.57 Run: 0.57 | 3.5 | First: 0.58 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Willhill | First: 0.40 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.70 Live: 1.38 Run: 1.38 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 0.55 Run: 0.55 | 3.5 | First: 0.65 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 | +2 | First: 1.00 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.84 Run: 0.84 | +2 | First: 0.86 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Vcbet | First: 0.79 Live: 0.88 Run: 0.88 | +1.5/2 | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.98 Live: 0.93 Run: 0.93 | +2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.89 Run: 0.89 | +2 | First: 0.93 Live: 0.86 Run: 0.86 |