Chi tiết trận đấu Redditch United vs Royston Town, 21:00 ngày 16/08 - LiveScore | England Southern League Central Division
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Redditch United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Royston Town
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 15% | 10% |
12% | 13% | 16~30 | 13% | 13% |
10% | 21% | 31~45 | 15% | 18% |
28% | 13% | 46~60 | 19% | 28% |
15% | 4% | 61~75 | 15% | 2% |
20% | 30% | 76~90 | 21% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
3.8 | Phạt góc | 8.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 1 |
8 | Phạm lỗi | 0 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Redditch United 6
Hòa 2
Royston Town 2
01/03/2025 ENG-S CE
Redditch United
0 (0)
0 (0)
Royston Town 23/11/2024 ENG-S CE
Royston Town
3 (1)
1 (0)
Redditch United 16/03/2024 ENG-S CE
Royston Town
1 (0)
0 (0)
Redditch United 02/12/2023 ENG-S CE
Redditch United
3 (1)
1 (0)
Royston Town 18/02/2023 ENG-S CE
Royston Town
0 (0)
0 (0)
Redditch United 01/10/2022 ENG-S CE
Redditch United
4 (2)
2 (0)
Royston Town 19/03/2022 ENG-S CE
Royston Town
1 (0)
0 (0)
Redditch United 21/12/2021 ENG-S CE
Redditch United
2 (1)
3 (0)
Royston Town 08/01/2020 ENG-S CE
Royston Town
2 (1)
1 (0)
Redditch United 09/03/2019 ENG-S CE
Royston Town
0 (0)
1 (0)
Redditch United Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Redditch United
12/08/2025 ENG-S CE
Redditch United
1 (1)
0 (0)
Stratford Town 09/08/2025 ENG-S CE
AFC Sudbury
2 (1)
0 (0)
Redditch United 02/08/2025 INT CF
Redditch United
4 (1)
0 (0)
Anstey Nomads 29/07/2025 INT CF
Redditch United
1 (0)
3 (1)
Sutton Coldfield Town 26/07/2025 INT CF
Redditch United
2 (2)
0 (0)
Rugby Town Phong độ Royston Town
09/08/2025 ENG-S CE
Royston Town
3 (3)
4 (3)
Kettering Town 23/07/2025 INT CF
Royston Town
0 (0)
3 (2)
Hemel Hempstead Town 19/07/2025 INT CF
Royston Town
2 (1)
2 (2)
Chesham United 16/07/2025 INT CF
Cambridge City
0 (0)
4 (2)
Royston Town 11/07/2025 INT CF
Ware
0 (0)
1 (1)
Royston Town So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.1 3.2 3.1
2.4 3.3 2.6
2.4 3.3 2.6
18Bet
2.05 3.1 3
2.2 3.35 2.85
2.2 3.35 2.85
10BET
2.02 3 2.85
2.31 3.25 2.48
2.31 3.25 2.48
Betsson
2.12 3.2 3
2.35 3.35 2.52
2.35 3.35 2.52
Bwin
2.5 3.3 2.35
2.4 3.2 2.5
2.4 3.2 2.5
Interwetten
2.25 3.2 2.95
2.4 3.3 2.6
2.4 3.3 2.6
Pinnacle
2.29 3.29 2.8
2.35 3.49 2.59
2.35 3.49 2.59
Ladbrokes
2.5 3.3 2.37
2.37 3.3 2.5
2.37 3.3 2.5
William Hill
2.1 3.2 3.1
2.5 3.25 2.5
2.5 3.25 2.5
Vcbet
2.7 3.25 2.4
2.45 3.25 2.63
2.45 3.25 2.63
Wewbet
2.11 3.29 3.09
2.36 3.49 2.55
2.36 3.49 2.55
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.98 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.69 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2/2.5 | First: 0.84 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Vcbet | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.87 Run: 0.87 |
10BET | First: 0.64 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Ladbrokes | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.87 Run: 0.87 |
BWin | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5 | First: 0.78 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Willhill | First: 0.62 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 1.20 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.65 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.20 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.53 Live: 0.74 Run: 0.74 | +0 | First: 1.07 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 0.64 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.16 Live: 0.97 Run: 0.97 |
pinnacle | First: 0.69 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0 | First: 1.09 Live: 1.00 Run: 1.00 |