Chi tiết trận đấu CS Petange vs Hostert, 23:30 ngày 16/08 - LiveScore | VĐQG Luxembourg
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
CS Petange
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Hostert
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 10% | 1~15 | 2% | 9% |
16% | 12% | 16~30 | 16% | 15% |
10% | 20% | 31~45 | 16% | 21% |
14% | 16% | 46~60 | 30% | 19% |
23% | 12% | 61~75 | 16% | 15% |
32% | 27% | 76~90 | 18% | 19% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 2.5 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
3.6 | Phạt góc | 3.9 |
3 | Thẻ vàng | 3.4 |
47.4% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
CS Petange 5
Hòa 1
Hostert 4
18/05/2025 LUX D1
Hostert
1 (1)
8 (2)
CS Petange 07/12/2024 LUX D1
CS Petange
0 (0)
2 (1)
Hostert 29/10/2023 LUX Cup
Hostert
2 (1)
1 (1)
CS Petange 23/04/2023 LUX D1
Hostert
0 (0)
2 (2)
CS Petange 13/11/2022 LUX D1
CS Petange
4 (3)
1 (0)
Hostert 20/03/2022 LUX D1
CS Petange
3 (1)
0 (0)
Hostert 26/09/2021 LUX D1
Hostert
0 (0)
1 (0)
CS Petange 02/05/2021 LUX D1
CS Petange
1 (1)
1 (0)
Hostert 11/03/2021 LUX D1
Hostert
2 (1)
0 (0)
CS Petange 03/11/2019 LUX D1
CS Petange
2 (1)
0 (0)
Hostert Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ CS Petange
10/08/2025 LUX D1
CS Petange
1 (0)
1 (0)
Victoria Rosport 03/08/2025 LUX D1
Swift Hesperange
0 (0)
0 (0)
CS Petange 20/07/2025 INT CF
CS Petange
0 (0)
3 (1)
Saarbrucken 25/05/2025 LUX D1
CS Petange
0 (0)
3 (0)
Swift Hesperange 18/05/2025 LUX D1
Hostert
1 (1)
8 (2)
CS Petange Phong độ Hostert
10/08/2025 LUX D1
Hostert
0 (0)
0 (0)
Rodange 91 03/08/2025 LUX D1
Hostert
1 (0)
4 (1)
Victoria Rosport 26/07/2025 INT CF
Hostert
1 (0)
3 (1)
UN Kaerjeng 97 23/07/2025 INT CF
Fola Esch
0 (0)
4 (1)
Hostert 25/05/2025 LUX D1
FC Wiltz 71
2 (0)
2 (0)
Hostert So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.2 2.5 4
2.2 2.5 4
2.2 2.5 4
18Bet
2.25 2.3 3.8
2.1 2.45 4.5
2.1 2.45 4.5
Ladbrokes
2.15 2.37 4.4
2.15 2.37 4.4
2.15 2.37 4.4
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.73 Run: 0.73 | 3 | First: 0.76 Live: 0.92 Run: 0.92 |
10BET | First: 0.72 Live: 0.73 Run: 0.73 | 3 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.45 Live: 1.45 Run: 1.45 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3 | First: 0.89 Live: 0.99 Run: 0.99 |
BWin | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 3.5 | First: 0.58 Live: 0.58 Run: 0.58 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 3.5 | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5/1 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.73 Run: 0.73 | +0.5 | First: 0.81 Live: 0.93 Run: 0.93 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0.5 | First: 0.85 Live: 1.01 Run: 1.01 |