Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Velo Clube Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Desportiva Ferroviaria U20
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
9
N/A
Thẻ vàng
3
6
Sút bóng
23
1
Sút cầu môn
10
57
Tấn công
106
19
Tấn công nguy hiểm
82
5
Sút ngoài cầu môn
13
31%
TL kiểm soát bóng
69%
30%
TL kiểm soát bóng(HT)
70%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 14% | 16% |
16% | 19% | 16~30 | 9% | 19% |
22% | 12% | 31~45 | 18% | 19% |
10% | 16% | 46~60 | 10% | 2% |
16% | 9% | 61~75 | 15% | 8% |
20% | 26% | 76~90 | 31% | 33% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.8 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.2 | Phạt góc | 5.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
49.3% | Phạm lỗi | 56.4% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Velo Clube Youth 0
Hòa 2
Desportiva Ferroviaria U20 0
10/08/2019 BRA CPY
Desportiva Ferroviaria U20
0 (0)
0 (0)
Velo Clube Youth 15/06/2019 BRA CPY
Desportiva Ferroviaria U20
1 (0)
1 (1)
Velo Clube Youth Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Velo Clube Youth
13/08/2021 BRA CPY
Inter de Limeira(Trẻ)
1 (0)
2 (1)
Velo Clube Youth 06/08/2021 BRA CPY
Velo Clube Youth
2 (1)
1 (1)
GD Saocarlense Youth 10/01/2020 CSP YC
Velo Clube Youth
1 (0)
1 (0)
Parana Clube (Youth) 07/01/2020 CSP YC
Velo Clube Youth
2 (1)
3 (2)
Nacional-AM (Youth) 04/01/2020 CSP YC
Velo Clube Youth
2 (1)
1 (1)
Red Bull Brasil SP (Trẻ) Phong độ Desportiva Ferroviaria U20
13/08/2021 BRA CPY
Desportiva Ferroviaria U20
7 (4)
0 (0)
Independente FC Limeira Youth 06/08/2021 BRA CPY
XV de Piracicaba (Trẻ)
1 (0)
2 (1)
Desportiva Ferroviaria U20 12/12/2020 BRA CPY
Desportiva Ferroviaria U20
1 (1)
2 (1)
Santos (Trẻ) 05/12/2020 BRA CPY
Desportiva Ferroviaria U20
4 (0)
1 (1)
Portuguesa (Youth) 01/12/2020 BRA CPY
Desportiva Ferroviaria U20
5 (2)
1 (1)
Linense SP (Trẻ) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.75 3.6 1.75
5.75 4.2 1.44
81 51 1
18Bet
6 4.3 1.47
6 4.3 1.47
12.5 48 1.01
10BET
3.4 3.05 1.95
6.25 4.15 1.37
35 23 1.01
Bwin
3.75 3.6 1.75
6.25 4.1 1.42
10001 1501 1
Coral
5 3.8 1.53
6.5 4.2 1.4
6.5 4.2 1.4
Interwetten
3.8 3.6 1.75
6 4.3 1.43
5.75 4.4 1.45
Pinnacle
4.17 3.05 1.97
6.89 4.04 1.45
6.89 4.04 1.45
Ladbrokes
3.7 3.5 1.8
6 4.2 1.4
46 17 1.04
William Hill
5 4 1.5
5 4 1.5
19 19 1
Vcbet
3.9 3.6 1.75
6.5 4.4 1.4
51 12 1
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5/3 | First: 0.93 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3 | First: 0.98 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.76 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5/3 | First: 0.94 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Ladbrokes | First: 0.67 Live: 0.57 Run: 0.57 | 2.5 | First: 1.10 Live: 1.30 Run: 1.30 |
pinnacle | First: 0.99 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3/3.5 | First: 0.79 Live: 0.86 Run: 0.86 |
BWin | First: 1.15 Live: 0.57 Run: 0.57 | 3.5 | First: 0.62 Live: 1.25 Run: 1.25 |
Willhill | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 | 2.5 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 0.50 Run: 0.50 | 3.5 | First: 0.60 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0.5 | First: 0.88 Live: 1.03 Run: 1.03 |
18Bet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | --1/1.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Vcbet | First: 0.82 Live: 0.84 Run: 0.84 | --0.5/1 | First: 0.98 Live: 0.96 Run: 0.96 |
10BET | First: 0.75 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0.5 | First: 0.95 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0.5 | First: 0.97 Live: 0.96 Run: 0.96 |