
Desportiva Ferroviaria U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 1 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 05:00 | 2 - 5 (HT: 1-3) | - | 2 | - | 5 | - | ||
01/05/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 04:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2021 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 7 | - | ||
05/11/2021 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 1 | - | ||
29/10/2021 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 11 | - | ||
22/10/2021 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 70% | 11 | - | ||
15/10/2021 01:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 53% | 11 | - | ||
08/10/2021 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 66% | 9 | - | ||
01/10/2021 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 51% | 7 | - | ||
24/09/2021 01:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 63% | 13 | - | ||
17/09/2021 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
10/09/2021 01:00 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
03/09/2021 01:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
26/08/2021 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 10 | - | ||
20/08/2021 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 31% | 5 | - | ||
13/08/2021 01:00 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | 56% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|