Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Juventude MA
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tocantinopolis
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
10
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
4
16
Sút bóng
11
5
Sút cầu môn
6
128
Tấn công
159
94
Tấn công nguy hiểm
99
11
Sút ngoài cầu môn
5
43%
TL kiểm soát bóng
57%
43%
TL kiểm soát bóng(HT)
57%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 17% | 11% |
11% | 15% | 16~30 | 18% | 11% |
14% | 11% | 31~45 | 12% | 13% |
17% | 19% | 46~60 | 22% | 22% |
11% | 14% | 61~75 | 5% | 18% |
26% | 26% | 76~90 | 24% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.6 |
2.8 | Bàn thua | 1.4 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
6 | Phạt góc | 5.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
47.7% | Phạm lỗi | 46.4% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Juventude MA 0
Hòa 1
Tocantinopolis 1
01/08/2021 BRA CM
Tocantinopolis
0 (0)
1 (1)
Juventude MA 12/07/2021 BRA CM
Juventude MA
3 (1)
3 (1)
Tocantinopolis Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Juventude MA
03/05/2022 BRA D4
Moto Club Sao Luis MA
3 (0)
0 (0)
Juventude MA 25/04/2022 BRA D4
Tuna Luso
0 (0)
3 (2)
Juventude MA 18/04/2022 BRA D4
Juventude MA
2 (1)
4 (2)
Fluminense PI 03/04/2022 BRA CM
Juventude MA
2 (0)
0 (0)
tuntum EC 28/03/2022 BRA CM
Cordino
5 (3)
0 (0)
Juventude MA Phong độ Tocantinopolis
01/05/2022 BRA D4
Tocantinopolis
1 (1)
1 (0)
Pacajus 25/04/2022 BRA D4
Fluminense PI
4 (2)
0 (0)
Tocantinopolis 21/04/2022 Copa do Brasil
Tocantinopolis
2 (1)
5 (2)
Atletico Paranaense 18/04/2022 BRA D4
Tocantinopolis
3 (0)
1 (0)
Tuna Luso 11/04/2022 BRA CT
Tocantinopolis
3 (2)
0 (0)
Interporto FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
1.77 3.3 3.8
8.75 5 1.31
8.75 5 1.31
10BET
5.5 2.6 1.71
Bet-at-home
1.74 3.3 3.7
6 4.9 1.31
6 4.9 1.31
Betfair
1.75 3.5 4
6 5.5 1.3
6 5.5 1.3
Bwin
11 4.75 1.26
8.25 5.25 1.27
6.25 2.95 1.63
Interwetten
1.8 3.4 3.9
6.5 5.75 1.33
6.5 5.75 1.33
Pinnacle
1.74 3.26 3.67
9.18 3.93 1.34
6.31 2.22 2.03
STS
1.82 3.5 3.95
6.45 5.3 1.34
6.45 5.3 1.34
Ladbrokes
1.8 3.3 3.9
2.3 3.1 2.8
2.3 3.1 2.8
William Hill
7.5 4.33 1.3
Vcbet
13 1.13 7
Easybets
9 6 1.22
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
10BET | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 1.10 Live: 0.78 Run: 0.78 | 4.5 | First: 0.65 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.95 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0/0.5 | First: 0.78 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Vcbet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
10BET | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0.5 | First: 0.92 Live: 0.96 Run: 0.96 |