
Juventude MA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2022 01:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
01/08/2022 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
24/07/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
18/07/2022 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 11 | - | ||
10/07/2022 01:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 4 | 48% | 6 | - | ||
03/07/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
26/06/2022 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/06/2022 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 64% | 11 | - | ||
12/06/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
05/06/2022 02:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
29/05/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
22/05/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/05/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 6 | - | ||
08/05/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 11 | - | ||
03/05/2022 05:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2022 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 5 | 61% | 18 | - | ||
18/04/2022 01:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
03/04/2022 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2022 01:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2022 06:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|