Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Guarany CE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Floresta CE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
7
Sút bóng
14
4
Sút cầu môn
6
100
Tấn công
108
49
Tấn công nguy hiểm
64
3
Sút ngoài cầu môn
8
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 6% | 16% |
7% | 14% | 16~30 | 12% | 19% |
19% | 25% | 31~45 | 22% | 19% |
19% | 18% | 46~60 | 16% | 9% |
14% | 18% | 61~75 | 10% | 14% |
23% | 7% | 76~90 | 32% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.3 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
4.1 | Phạt góc | 4.5 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
48% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Guarany CE 1
Hòa 6
Floresta CE 1
29/09/2022 BRA CM
Floresta CE
0 (0)
0 (0)
Guarany CE 02/06/2022 BRA CEB
Guarany CE
1 (0)
1 (1)
Floresta CE 01/11/2020 BRA CM
Floresta CE
1 (0)
1 (1)
Guarany CE 27/01/2020 BRA CE
Floresta CE
1 (0)
1 (0)
Guarany CE 15/09/2019 Brazil CFL
Floresta CE
0 (0)
0 (0)
Guarany CE 25/02/2019 BRA CE
Guarany CE
0 (0)
1 (0)
Floresta CE 17/01/2019 BRA CE
Floresta CE
0 (0)
0 (0)
Guarany CE 06/09/2016 INT CF
Guarany CE
2 (2)
1 (0)
Floresta CE Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Guarany CE
10/10/2022 Brazil CFL
Icasa(CE)
2 (1)
0 (0)
Guarany CE 02/10/2022 Brazil CFL
Guarany CE
1 (1)
2 (0)
Maracana CE 29/09/2022 BRA CM
Floresta CE
0 (0)
0 (0)
Guarany CE 30/06/2022 BRA CEB
Pague Menos
3 (2)
1 (0)
Guarany CE 24/06/2022 BRA CEB
Horizonte CE
1 (1)
2 (2)
Guarany CE Phong độ Floresta CE
17/10/2022 Brazil CFL
Icasa(CE)
1 (0)
0 (0)
Floresta CE 13/10/2022 Brazil CFL
Floresta CE
1 (1)
1 (1)
Maracana CE 02/10/2022 Brazil CFL
Pacajus
2 (1)
1 (0)
Floresta CE 29/09/2022 BRA CM
Floresta CE
0 (0)
0 (0)
Guarany CE 14/08/2022 BRA D3
Paysandu (PA)
0 (0)
1 (1)
Floresta CE So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.75 1.85 3
3.75 1.85 3
1.14 4.4 65
Bet365
4 1.95 3
4 1.95 3
4 1.95 3
12bet
3.8 1.89 3.05
3.8 1.89 3.05
1.13 4.6 51
18Bet
4.1 2 2.95
3.9 1.9 3.05
1.01 51 51
Ladbrokes
4 1.85 3.1
3.75 1.91 3.1
3.75 1.91 3.1
Easybet
1 51 51
Mansion88
3.8 1.89 3.05
3.8 1.89 3.05
1.13 4.65 47
10BET
3.85 1.8 2.9
3.65 1.86 2.9
3.65 1.86 2.9
wewbet
3.65 1.78 2.73
3.54 1.76 2.84
3.54 1.76 2.84
BWin
3.7 1.9 3
3.7 1.93 3
1 101 401
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
18Bet | First: 0.82 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2 | First: 0.90 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Easybet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Mansion88 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2 | First: 0.99 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Ladbrokes | First: 1.40 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.61 Run: 0.61 |
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2 | First: 0.98 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 1.35 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.52 Live: 0.58 Run: 0.58 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.11 Live: 1.11 Run: 1.11 | +0 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
12bet | First: 1.07 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0 | First: 0.69 Live: 0.69 Run: 0.69 |
18Bet | First: 1.30 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0 | First: 0.62 Live: 0.69 Run: 0.69 |
Easybet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Mansion88 | First: 1.07 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0 | First: 0.69 Live: 0.69 Run: 0.69 |
10BET | First: 1.17 Live: 1.10 Run: 1.10 | +0 | First: 0.61 Live: 0.65 Run: 0.65 |
wewbet | First: 1.11 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0 | First: 0.66 Live: 0.69 Run: 0.69 |
pinnacle | First: 1.07 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0 | First: 0.61 Live: 0.62 Run: 0.62 |