
Guarany CE
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 1.67 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.25 | 4 |
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 2 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 50% | 25% | 25% | 0.75 | 0.25 | 7 |
2019 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.67 | 4 |
2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 2 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0% | 25% | 75% | 1 | 2.25 | 1 |
2016 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 67% | 0% | 33% | 1 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.33 | 3 |
2015 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 1 | 9 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1.67 | 5 |
2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 40% | 40% | 20% | 2 | 1.2 | 8 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 20% | 40% | 40% | 1 | 1.4 | 5 |
2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 57% | 0% | 43% | 1.43 | 1.14 | 12 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.57 | 8 |
2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 14 | 4 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 10 | 19 | -9 | 9% | 27% | 64% | 0.91 | 1.73 | 6 |
2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1.2 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.83 | 10 |
2010 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 60% | 40% | 0% | 2.4 | 0.4 | 11 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.67 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Valdirgly Bezerra Lima,Valdir Papel | 1979-07-12 | 181 cm | 72 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Williams Da Silva Soares, Jony | 1981-06-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
05/03/2023 03:00 | Icasa(CE) | 1 - 0 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
02/03/2023 01:30 | Guarany CE | 2 - 1 | Itapipoca CE | T | Chi tiết | |
27/02/2023 01:30 | Tiradentes CE | 0 - 1 | Guarany CE | T | Chi tiết | |
17/02/2023 01:30 | Guarany CE | 1 - 1 | CEFAT Tirol | H | Chi tiết | |
12/02/2023 01:30 | Pacatuba | 1 - 0 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
05/02/2023 01:30 | Guarany CE | 1 - 0 | Crateus | T | Chi tiết | |
13/11/2022 01:30 | Pacajus | 1 - 0 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
30/10/2022 01:00 | Guarany CE | 0 - 2 | Icasa(CE) | B | Chi tiết | |
27/10/2022 01:00 | Maracana CE | 0 - 0 | Guarany CE | H | Chi tiết | |
24/10/2022 01:00 | Guarany CE | 2 - 0 | Floresta CE | T | Chi tiết | |
10/10/2022 02:00 | Icasa(CE) | 2 - 0 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
02/10/2022 01:00 | Guarany CE | 1 - 2 | Maracana CE | B | Chi tiết | |
29/09/2022 02:00 | Floresta CE | 0 - 0 | Guarany CE | H | Chi tiết | |
30/06/2022 01:10 | CEFAT Tirol | 3 - 1 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
24/06/2022 01:00 | Horizonte CE | 1 - 2 | Guarany CE | T | Chi tiết | |
19/06/2022 01:00 | Guarany CE | 3 - 2 | Tiradentes CE | T | Chi tiết | |
14/06/2022 01:00 | Guarany CE | 1 - 3 | Barbalha | B | Chi tiết | |
08/06/2022 05:00 | Cariri | 0 - 0 | Guarany CE | H | Chi tiết | |
02/06/2022 01:00 | Guarany CE | 1 - 1 | Floresta CE | H | Chi tiết | |
23/05/2022 01:00 | Guarany CE | 2 - 2 | Itapipoca CE | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/03/2023 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 8 | - | ||
02/03/2023 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2023 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 10 | - | ||
17/02/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
12/02/2023 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 3 | - | ||
05/02/2023 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 9 | - | ||
13/11/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2022 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 14 | - | ||
27/10/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 57% | 7 | - | ||
24/10/2022 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
10/10/2022 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
02/10/2022 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
29/09/2022 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 8 | - | ||
30/06/2022 01:10 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 7 | - | 7 | - | ||
24/06/2022 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
19/06/2022 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
14/06/2022 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
08/06/2022 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
02/06/2022 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
23/05/2022 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|